Triết học, một lĩnh vực của tư duy nhân loại, không chỉ là sản phẩm của trí thức phương Tây, mà còn là nỗ lực nghiên cứu và suy tưởng sâu sắc của các dân tộc trên toàn thế giới. Tại miền Nam Việt Nam trước 1975, triết học đã trải qua một giai đoạn nở rộ với những đặc điểm độc đáo, phản ánh tinh thần tự do tư tưởng và những giá trị văn hóa, chính trị của thời đại. Đây không chỉ là thời kỳ mà triết học được giảng dạy một cách có hệ thống tại các viện đại học danh tiếng, mà còn là giai đoạn mà những triết gia lỗi lạc đã đưa ra những phân tích quan trọng về bản sắc, giá trị dân tộc và tương lai triết học của đất nước.
Trong bối cảnh chiến tranh, sự hiện diện của các trường đại học như Viện Đại Học Vạn Hạnh, Viện Đại Học Huế và Viện Đại Học Sài Gòn đã mở ra không gian tự do cho sự phát triển của tư tưởng và tri thức. Nơi đây, những tên tuổi lớn như Phạm Công Thiện, Lê Tôn Nghiêm, Trần Thái Đỉnh, Nguyễn Đăng Thục… và các giáo sư danh tiếng khác đã đóng góp không nhỏ vào sự hình thành và phát triển triết học Việt Nam.
Triết học miền Nam Việt Nam, trong sự giao thoa giữa các truyền thống triết học phương Đông và phương Tây, đã tạo ra những cách tiếp cận mới mẻ và sáng tạo, vượt qua những hạn chế truyền thống. Những nhà tư tưởng miền Nam đã đưa ra những góc nhìn phản biện, đào sâu vào cốt lõi của các vấn đề triết học, xã hội và nhân sinh. Họ không chỉ đào tạo ra thế hệ trí thức, mà còn kiến tạo một nền móng tư duy độc lập, bản lĩnh và sâu sắc.
Tuy nhiên, đáng tiếc rằng, sau 1975, nhiều thành tựu triết học của miền Nam đã không được tiếp tục phát triển và nhiều triết gia đã phải đối mặt với sự đàn áp, dẫn đến sự mai một của một nền triết học độc lập và phong phú.
Bài viết này sẽ xem xét những hiểu lầm và sai lầm khi nhìn nhận triết học miền Nam Việt Nam trước 1975 qua lăng kính hiện tại. Những nhận định chưa đầy đủ, thiếu tôn trọng lịch sử của những tư tưởng gia miền Nam, đặc biệt là những người như Phạm Công Thiện, Trần Văn Toàn và các giáo sư thuộc Viện Đại Học Vạn Hạnh, đãi bôi giá trị thực sự của những đóng góp của họ. Chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích để phơi bày những thiếu sót trong cách nhìn nhận triết học miền Nam trước 1975 và cùng khẳng định lại vai trò quan trọng của những triết gia và học giả trong việc xây dựng nền tảng triết học cho Việt Nam.
Từ đó, chúng ta không chỉ nhận thức lại về sai lầm và hiểu lầm trong cách nhìn nhận về triết học miền Nam trước 1975, mà còn tìm cách để triết học Việt Nam ngày nay có thể nhìn lại quá khứ một cách công bằng và trân trọng hơn.
Phạm Công Thiện, một nhà triết học, nhà văn và nhà thơ nổi bật, đã đem đến sự chuyển biến lớn trong cách nhìn nhận triết học Việt Nam. Ông không chỉ đóng góp vào nền văn học mà còn tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng trong tư tưởng triết học, đặc biệt là qua các tác phẩm như Ý thức mới trong văn nghệ và triết học và các bài giảng tại Đại Học Vạn Hạnh. Tư tưởng của Phạm Công Thiện thể hiện sự kết hợp giữa triết học phương Đông và phương Tây, giữa Phật giáo và các trường phái triết học hiện đại, mở ra một con đường tư tưởng mới cho thế hệ triết gia và học giả trẻ tuổi thời bấy giờ.
Đại Học Vạn Hạnh, dưới sự lãnh đạo của Hòa Thượng Thích Minh Châu, đã trở thành trung tâm triết học và Phật học lớn nhất miền Nam, đào tạo nhiều nhà tư tưởng, học giả có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội. Tại đây, tư tưởng triết học không chỉ dừng lại ở sự phân tích lý thuyết, mà còn được áp dụng vào thực tiễn, gắn liền với đời sống và tinh thần của dân tộc Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh và biến động xã hội.
Tuy nhiên, những nhận định trong bài viết “Nghĩ lại về triết tại (Nam) Việt Nam trước 1975” của giáo sư Nguyễn Tự Cường đã thiếu sót khi không nhìn nhận đầy đủ vai trò của các nhân vật và tổ chức này, thay vào đó lại đưa ra những đánh giá phiến diện về sự phát triển của triết học tại miền Nam Việt Nam. Bài viết sẽ làm rõ những hiểu lầm này, đồng thời đưa ra những luận cứ nhằm bảo vệ giá trị triết học của Việt Nam trong giai đoạn trước 1975, cũng như tôn trọng những đóng góp không thể phủ nhận của những triết gia và học giả thời kỳ này.
1. Phạm Công Thiện và Hành Trình Triết Học Đặc Thù
Phạm Công Thiện, với lối tư duy độc đáo và khả năng liên kết những trường phái triết học Đông – Tây, đã mang đến cho triết học miền Nam Việt Nam một làn gió mới, phá vỡ những khuôn mẫu truyền thống. Ông không chỉ tiếp nhận và ứng dụng những lý thuyết triết học phương Tây như hiện sinh, hiện tượng học, mà còn tìm cách dung hòa với Phật giáo và triết học phương Đông. Qua các tác phẩm của mình, Phạm Công Thiện đã thúc đẩy sự suy nghĩ về thân phận con người, về ý thức hiện sinh và mở ra những câu hỏi sâu sắc về vai trò của triết học trong đời sống thực tiễn.
Trong khi đó, tại Đại Học Vạn Hạnh, ông không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là người truyền cảm hứng mạnh mẽ cho sinh viên về cách nhìn nhận triết học. Các bài giảng của ông luôn chứa đựng sự sâu sắc và tư tưởng cởi mở, khuyến khích việc đặt câu hỏi và khám phá các chiều sâu của triết học.
2. Đại Học Vạn Hạnh: Trung Tâm Triết Học và Phật Học
Đại Học Vạn Hạnh không chỉ là một trường đại học, mà còn là biểu tượng của sự kết hợp giữa triết học và Phật học, nơi mà tinh thần tư duy tự do được đề cao. Dưới sự lãnh đạo của Hòa Thượng Thích Minh Châu và sự đóng góp của các học giả như Phạm Công Thiện và nhiều giảng sư trí thức, Đại Học Vạn Hạnh đã tạo ra một môi trường học thuật cởi mở, nơi mà các giá trị triết học và Phật học không chỉ được giảng dạy mà còn được thực hành trong đời sống thực tiễn. Đây cũng là nơi phát triển một lớp trí thức trẻ có tư duy độc lập và sẵn sàng thách thức các giới hạn của triết học truyền thống.
Đại Học Vạn Hạnh trở thành nơi tập trung của nhiều trí thức, học giả có ảnh hưởng lớn không chỉ trong lĩnh vực triết học mà còn trong các phong trào văn hóa và xã hội tại miền Nam Việt Nam trước 1975. Sự kết hợp giữa triết học phương Tây và tư tưởng Phật giáo tạo nên một nền tảng triết học đặc sắc, góp phần vào việc xây dựng một nền văn hóa, tư duy mới mẻ cho miền Nam Việt Nam.
3. Những Hiểu Lầm trong Bài Viết “Nghĩ lại về triết”
Những nhận định trong bài “Nghĩ lại về triết tại (Nam) Việt Nam trước 1975” đã bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng của sự phát triển triết học tại miền Nam thời kỳ đó. Bài viết cho rằng triết học miền Nam trước 1975 thiếu sự phát triển và độc lập, tuy nhiên, quan điểm này không nhìn nhận đầy đủ vai trò của các trí thức như Phạm Công Thiện và Đại Học Vạn Hạnh trong việc thúc đẩy tư duy triết học độc lập và sáng tạo.
Việc bài viết đề cập đến Phạm Công Thiện, người đã đóng góp lớn cho triết học Việt Nam và nhắc đến Đại Học Vạn Hạnh một cách méo mó không đúng như một trung tâm tư tưởng, là một sự thiếu sót nghiêm trọng. Chính những tư tưởng tại Vạn Hạnh đã làm nên một nền triết học mang đậm bản sắc Việt Nam, kết hợp hài hòa giữa tư tưởng phương Tây và phương Đông.
4. Phạm Công Thiện và Ảnh Hưởng Của Ông Đến Triết Học Miền Nam
Phạm Công Thiện được xem là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong sự phát triển tư tưởng triết học tại miền Nam Việt Nam trước 1975. Đặc biệt, ông nổi bật với tư duy sáng tạo và khả năng kết nối triết học phương Đông và phương Tây, từ đó xây dựng những quan điểm triết học sâu sắc và mang tính cách tân. Tư tưởng của ông không chỉ giới hạn trong các tác phẩm triết học mà còn trải rộng qua văn học, tôn giáo và nghệ thuật, làm nổi bật giá trị của tư duy tự do và sự thức tỉnh triết học.
Ở tuổi 22, Phạm Công Thiện đã gây tiếng vang với tác phẩm Ý thức mới trong văn nghệ và triết học, một tác phẩm làm thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận của nhiều trí thức trẻ miền Nam về sự tồn tại và ý nghĩa cuộc sống. Ông đưa ra các quan điểm triết học vượt qua các giới hạn của tư duy truyền thống, tiếp cận sâu sắc các trường phái triết học phương Tây như hiện sinh, hiện tượng học và phân tích sự tương quan giữa triết học phương Đông và Phật giáo.
Đối với Phạm Công Thiện, triết học không chỉ là một môn học lý thuyết mà còn là con đường giải thoát tinh thần. Ông thách thức các quan điểm giáo điều cũ và thúc đẩy sự tự do trong suy nghĩ và tư duy sáng tạo. Nhờ vào các nỗ lực của ông, nhiều sinh viên và trí thức miền Nam đã tiếp cận với triết học qua một lăng kính mới, mở rộng tầm nhìn và khơi gợi sự tò mò về các triết lý nhân sinh.
Trong bài viết “Nghĩ lại về triết tại (Nam) Việt Nam trước 1975”, việc bỏ qua vai trò của Phạm Công Thiện trong phong trào triết học miền Nam không chỉ là một thiếu sót mà còn là sự sai lệch lớn trong việc đánh giá toàn bộ nền triết học thời kỳ này. Các quan điểm của ông về hiện sinh, về nhân bản và cách tiếp cận triết học nhân sinh đã đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của tư duy triết học Việt Nam trong thời kỳ này.
5. Đại Học Vạn Hạnh – Nơi Nuôi Dưỡng Tư Tưởng Triết Học
Trong thời kỳ trước 1975, Đại Học Vạn Hạnh đã trở thành một biểu tượng không thể thiếu trong hệ thống giáo dục miền Nam Việt Nam. Đây không chỉ là một trung tâm đào tạo triết học và Phật học, mà còn là nơi quy tụ nhiều trí thức và học giả lớn, những người đã đóng góp rất nhiều cho sự phát triển triết học và văn hóa của Việt Nam. Hòa Thượng Thích Minh Châu, với tầm nhìn sâu rộng và sự dẫn dắt đầy từ bi, đã biến Đại Học Vạn Hạnh trở thành nơi sản sinh những tư tưởng triết học mới, vừa kết hợp được tinh hoa của triết học phương Đông, vừa tiếp cận với triết học phương Tây hiện đại.
Một trong những đóng góp quan trọng của Đại Học Vạn Hạnh là sự mở rộng của tư tưởng Phật giáo và triết học trong đời sống xã hội, khuyến khích sinh viên và học giả không chỉ học hỏi mà còn ứng dụng triết học vào thực tiễn cuộc sống. Các lớp học của Vạn Hạnh không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức, mà còn là nơi các trí thức trẻ tìm kiếm câu trả lời cho những vấn đề phức tạp về nhân sinh, tôn giáo và triết học.
Sự ảnh hưởng của Đại Học Vạn Hạnh không chỉ giới hạn trong giảng dạy triết học mà còn lan tỏa ra nhiều lĩnh vực khác như văn học, nghệ thuật và xã hội học. Các sinh viên và giảng viên của Vạn Hạnh đã góp phần lớn vào việc tạo dựng một thế hệ trí thức trẻ có tư duy cởi mở, biết đặt câu hỏi và thách thức các quan điểm giáo điều cũ. Trong bài viết “Suy nghĩ về triết“, việc không đề cập đến vai trò của Đại Học Vạn Hạnh là một sự bỏ sót không thể chấp nhận, bởi đây chính là cái nôi của triết học miền Nam Việt Nam thời kỳ này.
6. Những Đóng Góp Của Triết Học Miền Nam Trước 1975
Trước khi miền Nam Việt Nam sụp đổ vào năm 1975, khu vực này đã có một nền triết học phát triển mạnh mẽ với sự tham gia của nhiều nhà tư tưởng lớn. Bên cạnh Phạm Công Thiện và Đại Học Vạn Hạnh, còn có sự hiện diện của nhiều trí thức và nhà triết học khác, những người đã đóng góp rất nhiều vào việc xây dựng nền triết học miền Nam, bao gồm các nhà tư tưởng như Nguyễn Đăng Thục, Lê Tôn Nghiêm và Trần Văn Toàn v.v… Những nhà tư tưởng này, thông qua công trình nghiên cứu và giảng dạy của mình, đã đưa triết học vào đời sống xã hội, góp phần xây dựng một nền tư tưởng Việt Nam mang đậm bản sắc dân tộc, đồng thời kết nối với những xu hướng triết học quốc tế.
Một trong những hiểu lầm lớn trong bài “Nghĩ lại về triết” là sự đánh giá thấp sự đa dạng và phong phú của tư tưởng triết học miền Nam Việt Nam thời kỳ này. Thay vì chỉ tập trung vào các khía cạnh chính trị và sự hạn chế của thời cuộc, tác giả của bài viết đã không nhìn thấy sự thăng hoa của triết học tại miền Nam qua sự kết hợp giữa triết học, tôn giáo và văn hóa. Các phong trào tư tưởng tại miền Nam Việt Nam trước 1975 không chỉ là những nỗ lực mang tính học thuật, mà còn là sự phản ánh tinh thần đấu tranh cho tự do tư tưởng và sự giải phóng của tâm hồn.
7. Sai Lầm Trong Quan Điểm Của Bài Viết “Suy nghĩ về triết”
Một trong những sai lầm lớn nhất trong bài viết “Nghĩ lại về triết” là quan điểm cho rằng triết học tại miền Nam Việt Nam trước 1975 không có sự phát triển đáng kể và bị chi phối quá nhiều bởi yếu tố chính trị. Quan điểm này hoàn toàn bỏ qua những đóng góp của các trí thức lớn và các cơ sở giáo dục như Đại Học Vạn Hạnh. Triết học miền Nam Việt Nam thời kỳ này, ngược lại, đã phát triển một cách sâu sắc, phong phú và có sự liên kết mạnh mẽ với các phong trào tư tưởng trên thế giới.
Không chỉ là một nền triết học mang tính lý thuyết, triết học miền Nam Việt Nam trước 1975 còn có sự ứng dụng sâu rộng vào đời sống thực tiễn, góp phần thúc đẩy sự phát triển văn hóa, giáo dục và xã hội. Các phong trào tư tưởng tại miền Nam, với sự tham gia của các nhà triết học như Phạm Công Thiện, không chỉ khơi gợi tinh thần triết học sáng tạo mà còn đặt nền tảng cho một nền triết học hiện đại, dân tộc và nhân bản. Những quan điểm chỉ trích triết học miền Nam trong bài viết “Nghĩ lại về triết” rõ ràng đã bỏ sót và không đánh giá đúng mức những nỗ lực và thành tựu to lớn của triết học thời kỳ này.

8. Các Giáo Sư Triết Học và Viện Đại Học Đóng Góp Cho Triết Học Miền Nam Trước 1975
Trước năm 1975, miền Nam Việt Nam không chỉ là một trung tâm giáo dục triết học với Đại Học Vạn Hạnh mà còn có nhiều viện đại học khác cùng các giáo sư nổi bật, đóng góp to lớn vào sự phát triển triết học tại Việt Nam. Đây là thời kỳ mà các học giả, nhà triết học đã nỗ lực không ngừng để đem những tinh hoa triết học của nhân loại kết hợp với những giá trị truyền thống của dân tộc Việt Nam. Một số giáo sư tiêu biểu và các viện đại học có tầm ảnh hưởng bao gồm:
a. Giáo Sư Nguyễn Đăng Thục
Giáo sư Nguyễn Đăng Thục là một trong những nhà triết học hàng đầu của miền Nam Việt Nam trước 1975. Ông nổi tiếng với những nghiên cứu sâu sắc về triết học Đông phương, đặc biệt là về Phật giáo và Lão giáo. Ông đã nỗ lực kết nối các giá trị triết học cổ điển của phương Đông với các tư tưởng triết học phương Tây hiện đại, tạo ra một nền triết học giao thoa giữa hai luồng tư tưởng. Ông là một trong những người sáng lập Viện Đại Học Sài Gòn và có nhiều đóng góp quan trọng trong việc giảng dạy và nghiên cứu triết học.
b. Giáo Sư Lê Tôn Nghiêm
Giáo sư Lê Tôn Nghiêm là một học giả uy tín, nổi bật với các công trình nghiên cứu triết học phương Tây, đặc biệt là triết học hiện sinh và hiện tượng học. Ông đã dành nhiều năm học tập và nghiên cứu tại Pháp trước khi trở về Việt Nam, mang theo những kiến thức sâu rộng về triết học phương Tây. Tác phẩm của ông đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của triết học miền Nam, đặc biệt là việc áp dụng triết học hiện sinh vào phân tích các vấn đề xã hội và tôn giáo.
b. Giáo Sư Trần Văn Toàn
Giáo sư Trần Văn Toàn là một trí thức lỗi lạc và cũng là một nhà triết học nổi bật của miền Nam Việt Nam. Ông được biết đến với các nghiên cứu triết học Phật giáo và tư tưởng triết học phương Đông. Ông cũng đã từng giảng dạy tại Viện Đại Học Đà Lạt và Đại Học Sài Gòn, nơi ông đào tạo ra nhiều thế hệ sinh viên triết học và có ảnh hưởng sâu rộng trong giới học thuật. Trần Văn Toàn được xem là cầu nối giữa triết học và tôn giáo và là người đã có những đóng góp lớn cho việc phát triển triết học tại miền Nam Việt Nam.
d. Giáo Sư Trần Thái Đỉnh
Giáo sư Trần Thái Đỉnh là một trong những nhà triết học uy tín tại miền Nam Việt Nam trước 1975. Ông nổi bật với các nghiên cứu về triết học hiện sinh và triết học phương Tây, đặc biệt là các tác phẩm của Jean-Paul Sartre và Martin Heidegger. Là giáo sư tại Đại học Vạn Hạnh và Viện Đại Học Sài Gòn, ông đã đóng góp nhiều cho sự phát triển của triết học miền Nam, kết hợp triết học phương Đông và phương Tây trong giảng dạy và nghiên cứu.
e. Giáo Sư Vũ Đình Lưu
Giáo sư Vũ Đình Lưu là một học giả nổi bật trong lĩnh vực triết học và tôn giáo tại miền Nam Việt Nam trước 1975. Ông đã có nhiều đóng góp cho việc nghiên cứu và giảng dạy triết học, đặc biệt là triết học Phật giáo. Là một trong những giáo sư tại Đại Học Vạn Hạnh, ông đã góp phần đào tạo nhiều thế hệ sinh viên, giúp lan tỏa các giá trị triết học kết hợp giữa truyền thống phương Đông và tư tưởng phương Tây.
f. Giáo Sư Lý Chánh Trung
Lý Chánh Trung là một nhà triết học và giáo sư danh tiếng của miền Nam Việt Nam, nổi bật với các công trình nghiên cứu về triết học hiện sinh và xã hội học. Ông cũng là một nhà giáo dục, nhà hoạt động xã hội, có tiếng nói quan trọng trong việc truyền bá triết học cho sinh viên và công chúng qua các tác phẩm triết lý và những bài diễn thuyết có tầm ảnh hưởng. Lý Chánh Trung không chỉ nghiên cứu triết học mà còn ứng dụng nó vào việc phân tích các vấn đề xã hội và đạo đức của Việt Nam, góp phần nâng cao nhận thức triết học của nhiều thế hệ sinh viên miền Nam.
g. Viện Đại Học Huế
Ngoài Đại Học Vạn Hạnh và Đại Học Sài Gòn, Viện Đại Học Huế cũng là một trung tâm quan trọng cho việc giảng dạy và nghiên cứu triết học tại miền Nam Việt Nam. Nơi đây đã quy tụ nhiều giáo sư và học giả có uy tín, đóng góp vào sự phát triển triết học và tư tưởng nhân văn. Viện Đại Học Huế không chỉ là nơi giảng dạy mà còn là nơi nghiên cứu sâu rộng về triết học phương Đông, với các giáo sư nổi tiếng như Ngô Trọng Anh và các học giả về triết học Phật giáo và Lão giáo.
h. Viện Đại Học Đà Lạt
Viện Đại Học Đà Lạt cũng là một trung tâm giáo dục quan trọng, nơi các giáo sư triết học đã có những đóng góp lớn cho sự phát triển của triết học Việt Nam trước 1975. Đây là nơi đào tạo nhiều sinh viên triết học và cũng là nơi tổ chức nhiều buổi thảo luận triết học, giúp thúc đẩy sự phát triển của tư tưởng triết học tại miền Nam.
9. Tầm Quan Trọng Của Triết Học Miền Nam và Sự Đóng Góp Của Các Giáo Sư
Trong suốt giai đoạn trước năm 1975, triết học miền Nam Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, với sự đóng góp to lớn của nhiều học giả, giáo sư và các viện đại học. Những nhân vật như Phạm Công Thiện, Nguyễn Đăng Thục, Lê Tôn Nghiêm, Trần Văn Toàn… và các học giả khác đã không ngừng nghiên cứu, giảng dạy và phổ biến triết học, mang lại sự kết nối giữa các tư tưởng phương Đông và phương Tây, từ đó giúp mở rộng tầm nhìn và hiểu biết của trí thức Việt Nam.
Trong khi bài viết “Nghĩ lại về triết” đưa ra các quan điểm thiếu sót về sự phát triển của triết học miền Nam, thực tế lại cho thấy rằng, đây là giai đoạn thăng hoa của triết học Việt Nam. Các giáo sư và học giả không chỉ giảng dạy triết học mà còn tìm cách ứng dụng các quan điểm triết học vào đời sống thực tiễn, từ đó góp phần tạo nên một nền triết học phong phú và đa dạng, có ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội miền Nam Việt Nam trước 1975.
Như vậy, có thể kết luận rằng triết học miền Nam Việt Nam trước 1975 là một hiện tượng độc đáo, vượt khỏi những khuôn khổ tư duy thông thường của thời đại và không chỉ đơn thuần là bản sao của các trào lưu triết học phương Tây. Đây là một giai đoạn mà những người trí thức, giáo sư như Phạm Công Thiện, Lê Tôn Nghiêm, Trần Văn Toàn, Vũ Đình Lưu và Nguyễn Đăng Thục không chỉ truyền đạt tri thức mà còn dấn thân vào việc xây dựng nền tảng tư tưởng vững chắc cho một xã hội đang đối mặt với những thách thức khắc nghiệt. Triết học lúc này trở thành một phương tiện để con người tìm kiếm sự tự do tinh thần, thể hiện ý chí phản kháng và niềm tin vào sự phát triển cá nhân lẫn tập thể trong một bối cảnh đầy biến động.
Đại học Vạn Hạnh, Viện Đại học Sài Gòn và những tổ chức giáo dục khác đã trở thành những trung tâm thúc đẩy tri thức, nơi mà triết học không chỉ là môn học, mà là con đường dẫn dắt con người tới những chân trời mới về tinh thần và nhân văn. Điều này đặc biệt rõ ràng qua những tư tưởng mà họ truyền đạt, không ngừng tìm kiếm ý nghĩa sâu xa của nhân sinh, đạo đức và sự tồn tại. Những suy tư triết học trong thời kỳ này không chỉ có giá trị tại thời điểm đó mà còn để lại dấu ấn đậm nét cho các thế hệ sau.
Tuy nhiên, những nhận định sai lầm về giai đoạn này qua lăng kính của giáo sư Nguyễn Tự Cường, cố tình hoặc vô tình phủ nhận đi những đóng góp to lớn của giới triết gia miền Nam trước 1975. Những nhận định này, dù là dưới dạng chủ quan hay thông tin sai lệch, đều đã làm giảm đi giá trị thật sự của một nền triết học độc lập, sáng tạo và mang đầy sức sống. Việc đặt triết học miền Nam Việt Nam vào cùng một khuôn khổ với các dòng triết học khuôn mẫu khác, đồng thời bỏ qua tính chất bối cảnh cụ thể của nó, là một sự phủ nhận lịch sử không nên có.
Chúng ta cần thẳng thắn nhìn nhận rằng, triết học miền Nam trước 1975 không chỉ là một giai đoạn vàng son của nền học thuật Việt Nam, mà còn là một phần của sự phát triển tinh thần dân tộc. Những sai lầm trong việc đánh giá và nhận định về giai đoạn này cần phải được xem xét kỹ lưỡng và điều chỉnh để không làm mất đi những giá trị cốt lõi của nó. Nền triết học này không chỉ là quá khứ, mà còn là nguồn cảm hứng quý giá cho tương lai. Sự bảo tồn và phát triển tinh thần triết học đó là trách nhiệm của chúng ta hôm nay.
Triết học, hơn bao giờ hết, là ngọn đuốc soi sáng cho sự tự do tinh thần và sự phát triển của con người. Những triết gia miền Nam Việt Nam đã đặt nền móng cho một tinh thần không ngừng tìm kiếm sự thật và tự do tư tưởng. Nếu không bảo vệ và phát huy di sản đó, chúng ta không chỉ phản bội quá khứ mà còn đánh mất một phần quan trọng của chính mình.
Dẫu sao, may mắn thay những lời lẽ của giáo sư Nguyễn Tự Cường trong bài “Nghĩ lại về triết tại (Nam) Việt Nam trước 1975” chỉ đơn thuần là một bài tự thuật cá nhân, không mang tính hàn lâm và chưa đủ sâu sắc để có thể trở thành nền tảng cho một chuyên đề phản biện chính thống. Nhìn vào cách ông trình bày, có thể thấy rằng những quan điểm và nhận định của ông thiếu đi sự cân nhắc cẩn thận và phương pháp luận chặt chẽ mà một công trình triết học hay nghiên cứu học thuật đòi hỏi. Bấy giờ, vì chứa đựng những suy tư cá nhân và cảm nhận chủ quan, mà không đạt đến mức độ học thuật đủ để có thể tạo ra một cuộc tranh luận triết học nghiêm túc và phản biện sâu sắc.