Nguyên Việt: Hồn Nước và Gọng Kềm: Từ Khí Phách Cha Ông đến Sự Khiếp Nhược của Cộng Sản Việt Nam

Lịch sử Việt Nam là một bản hùng sử ca bất tận của bao cuộc đấu tranh kiên cường để bảo vệ chủ quyền và sự tồn vong của dân tộc. Từ thuở dựng nước, các vị vua quan, anh hùng dân tộc đã ghi dấu những chiến công rực rỡ, như tiếng vang của trận Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo, hay lời thề “Sát Thát” của Trần Hưng Đạo trong cuộc chiến chống quân Nguyên. Những tấm gương xưa đã dựng lên nền tảng vững chãi cho lòng tự hào dân tộc, khắc sâu vào tâm hồn con dân đất Việt về lòng tự cường bất khuất, không bao giờ chịu khuất phục trước bất kỳ thế lực ngoại bang nào.

Thời kỳ Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa, đã trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm, quyết tâm đứng lên giành lại độc lập. Từ đó, dân tộc Việt Nam luôn mang trong mình một di sản quý báu của sự đoàn kết và lòng yêu nước. Chúng ta, một đất nước bé nhỏ, nhưng chưa bao giờ chịu nhục trước những cuộc xâm lược của các đế quốc lớn. Dù trải qua muôn vàn gian nan, người Việt luôn tìm thấy ánh sáng nơi cuối con đường, với tinh thần không khuất phục và sự hy sinh vì tương lai của con cháu.

Thế nhưng, khi nhìn vào hiện tại chúng ta thấy một sự tương phản thật đáng buồn. Đảng Cộng sản Việt Nam, kể từ khi giành được quyền lực vào năm 1945, lộ mặt từ một tổ chức lãnh đạo kháng chiến thành một bộ máy quản lý đất nước thao túng bởi quyền lợi cá nhân và phụ thuộc vào ngoại bang. Trong những năm gần đây, đặc biệt là trước các vấn đề liên quan đến Biển Đông và sức ép từ Trung Quốc, người ta thấy rõ sự nhượng bộ đáng xấu hổ từ phía Nhà nước.

Biển Đông, một phần không thể tách rời của tổ quốc, đã trở thành chiến trường ngoại giao căng thẳng, nơi chính quyền Cộng sản không ngừng nhượng bộ để giữ vững cái gọi là “ổn định,” hay “tình hữu nghị anh em”. Sự nhu nhược này không chỉ thể hiện trong những chính sách ngoại giao mà còn được minh chứng bằng các thỏa thuận lập lờ, những cuộc đàn áp người dân khi họ dám lên tiếng đòi lại sự công bằng cho chủ quyền dân tộc. Tất cả đều phô bày một điều: chính quyền hiện tại không có đủ bản lĩnh để bảo vệ đất nước trước những thách thức hiện hữu.

Sự khiếp nhược của chính quyền ngày nay không phải là điều ngẫu nhiên mà xuất phát từ một quá trình suy thoái lâu dài trong tư tưởng và đạo đức lãnh đạo. Thay vì học hỏi từ quá khứ, từ những bài học lịch sử đắt giá về tinh thần bất khuất, Đảng và Nhà nước lại chạy theo những lợi ích trước mắt, thỏa hiệp với ngoại bang và dường như đã quên mất vai trò tiên phong của mình trong việc giữ vững sự toàn vẹn lãnh thổ. Tinh thần đoàn kết dân tộc, yếu tố từng làm nên chiến thắng vĩ đại trong các cuộc chiến tranh đã bị vùi vào quên lãng, thay thế bằng những toan tính thiển cận và thái độ phục tùng các thế lực mạnh hơn.

Trong khi cha ông từng đứng lên bất chấp mọi sự đe dọa từ các đế quốc phương Bắc, chính quyền ngày nay dường như chỉ biết nhún nhường và sợ hãi trước sự bành trướng của Trung Cộng. Sự thụ động trước những đòi hỏi phi lý của Trung Quốc trong vấn đề Biển Đông và sự im lặng khó hiểu khi chủ quyền quốc gia bị xâm phạm là minh chứng rõ ràng cho sự suy thoái về lòng yêu nước và trách nhiệm của giới cầm quyền.

Sự thỏa hiệp về chủ quyền không chỉ là một hành động phản bội lại tổ tiên, mà còn là sự xúc phạm đến lòng tự tôn của toàn dân tộc. Những chính sách “ô nhục” và “né tránh” trước các hành động xâm phạm chủ quyền của Trung Quốc không thể được biện minh dưới bất kỳ lý do nào. Không thể chấp nhận việc một chính quyền thường xuyên đưa ra những lý do mơ hồ về “hòa bình” và “ổn định” khi thực tế là đang làm tổn hại đến lợi ích quốc gia.

Việt Nam không thể phát triển nếu cứ mãi thụ động trước những thế lực bên ngoài, đặc biệt là Trung Quốc. Chính quyền cần phải nhận thức rằng sự nhượng bộ trong chính trị không bao giờ mang lại sự tôn trọng từ phía kẻ mạnh, mà chỉ làm tăng thêm sự khinh miệt và áp lực. Khi một quốc gia từ bỏ chủ quyền của mình vì những lợi ích kinh tế ngắn hạn hoặc để đổi lấy sự ổn định tạm thời, đó là dấu hiệu của sự sụp đổ về văn hóa và đạo đức lãnh đạo.

Thế nhưng, trong bối cảnh chính trị hiện tại của Việt Nam, khi mọi tầng lớp nhân dân lên tiếng, hành động vì chủ quyền và tương lai đất nước, đều phải đối mặt với những hậu quả vô cùng nghiêm trọng. Nhà nước Cộng sản Việt Nam đã nhiều lần chứng tỏ rằng họ sẵn sàng đàn áp những tiếng nói phản kháng bằng mọi phương tiện: từ việc bắt giữ và cầm tù các nhà hoạt động nhân quyền, những nhà báo và trí thức dám đối đầu với chế độ, cho đến việc tổ chức các chiến dịch đấu tố, sách nhiễu và khủng bố tinh thần những người dám đứng lên vì công lý.

Những hậu quả nghiệt ngã đó không chỉ giới hạn trong phạm vi cá nhân, mà còn có tác động sâu rộng đến gia đình, bao người thân thích. Một nhà hoạt động có thể bị giam giữ hàng chục năm, bị tra tấn về thể chất lẫn tinh thần, hoặc bị sử dụng như một món hàng để đổi chác trên trường quốc tế. Trong nhiều trường hợp, nhà nước Việt Nam đã không ngần ngại biến những tù nhân lương tâm thành con bài mặc cả trong các cuộc đàm phán với các cường quốc phương Tây, nhằm tìm kiếm lợi ích kinh tế hoặc xoa dịu áp lực quốc tế.

Chính quyền sẵn sàng thể hiện một bộ mặt cải cách trước thế giới, nhưng những hành động đó chỉ là bề ngoài. Thực chất, các chính sách không bao giờ hướng đến việc thực sự thay đổi xã hội mà chỉ nhằm duy trì sự kiểm soát quyền lực tuyệt đối của Đảng. Những người dám nói lên sự thật trở thành đối tượng bị trừng phạt thô bạo, không phải vì họ là mối đe dọa với quốc gia, mà vì, dám phơi bày những khuyết điểm của chính quyền.

Trước những nguy hiểm rình rập, người Việt yêu nước luôn nhìn nhận rõ ràng hành động vì dân tộc không phải là con đường dễ dàng hay an toàn. Lịch sử Việt Nam đã chứng minh rằng không phải lúc nào sự hy sinh cũng mang lại chiến thắng ngay lập tức. Nhưng chính lòng dũng cảm, kiên trì và sự kiên định vì lẽ phải luôn luôn là nền tảng cho sự thay đổi lâu dài.

Dưới sự đàn áp mạnh mẽ, việc đứng lên đấu tranh cho chủ quyền và tự do dân tộc là một nhiệm vụ đầy thách thức. Nhưng người Việt không thể cam chịu sống trong sợ hãi và im lặng. Những thế hệ đi trước đã hy sinh để giữ vững nền độc lập mà giờ đây, thế hệ này cần phải tiếp tục con đường đó.

Cộng sản Việt Nam có thể sử dụng mọi thủ đoạn để giữ vững quyền lực từ việc biến những người yêu nước thành những món hàng trao đổi, cho đến việc sách nhiễu, đàn áp và khủng bố tinh thần những người dân bình thường. Nhưng chính trong thời khắc đen tối nhất, ánh sáng của lòng yêu nước và chính nghĩa mới trở nên rực rỡ hơn bao giờ hết.

Bằng cách này hay cách khác, mọi hình thức của lời kêu gọi hành động không phải là một tiếng hét vang trong vô vọng, mà là lời khẳng định mạnh mẽ rằng, với tư cách là một dân tộc, không bao giờ chúng ta từ bỏ quyền tự quyết và lòng kiêu hãnh dân tộc. Việt Nam đã từng vượt qua nhiều thế lực hùng mạnh và lịch sử sẽ không tha thứ cho những ai quên đi điều đó.

Bấy giờ, không có một cuộc đấu tranh nào có thể thành công nếu thiếu đi sự đồng lòng của cả dân tộc. Trong lịch sử dựng nước và giữ nước, sự đoàn kết là yếu tố cốt lõi đã giúp người Việt đứng vững trước những đế quốc hùng mạnh. Từ thời Hai Bà Trưng, đến Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo,… tinh thần đoàn kết đã tạo nên sức mạnh vô biên, biến một dân tộc nhỏ bé thành một thế lực không thể bị khuất phục.

Ngày nay, trong bối cảnh những thách thức từ bên ngoài và sự đàn áp từ chính quyền Cộng sản, sự đồng lòng càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đối diện với sự đàn áp tàn bạo và những thủ đoạn chính trị tinh vi, không một cá nhân nào dù kiên cường đến đâu, có thể đơn độc chống lại một chế độ toàn trị. Nhưng khi cả một tập thể, một cộng đồng và cả dân tộc cùng nhau đứng lên, sức mạnh đó trở nên bất khả chiến bại.

Chính quyền có thể bắt bớ, cầm tù những cá nhân lẻ loi, nhưng không thể khuất phục được một dân tộc khi đồng lòng. Lịch sử đã cho thấy mọi chế độ độc tài, dù có mạnh đến đâu cũng không thể đứng vững khi phải đối diện với sự phản kháng của toàn dân. Sự đồng lòng không chỉ tạo nên sức mạnh về mặt số lượng, mà còn là sự kết hợp của trí tuệ, lòng yêu nước và khát vọng tự do. Khi một quốc gia thống nhất về ý chí và mục tiêu, không có một thế lực ngoại bang hay một chính quyền độc tài nào có thể khuất phục họ.

Đoàn kết là con đường duy nhất, không chỉ để bảo vệ những gì chúng ta đang có, mà còn để mở ra con đường tương lai cho thế hệ mai sau. Sự đấu tranh không thể chỉ là nhiệm vụ của một nhóm nhỏ mà phải là sự kết nối chặt chẽ của mọi tầng lớp, mọi thành phần trong xã hội. Sự kiên trì và lòng quyết tâm của từng cá nhân phải hòa quyện với nhau để tạo nên một sức mạnh không thể phá vỡ.

Con đường phía trước có thể còn dài, đầy chông gai và thử thách. Nhưng chỉ có sự đoàn kết, đồng lòng trong tinh thần yêu nước và khát vọng dân tộc mới giúp chúng ta đứng vững trước mọi khó khăn, kiên định trong cuộc đấu tranh. Sự hy sinh của những người tiên phong sẽ không vô ích nếu nó được nối tiếp bởi tinh thần bất khuất của cả một dân tộc.

Không có gì có thể ngăn cản được sức mạnh của sự đồng lòng. Đó chính là chiếc chìa khóa giúp chúng ta vượt qua những áp bức, sự kiểm soát của chính quyền và giành lại quyền tự do, công bằng cho chính chúng ta và thế hệ con cháu. Chỉ khi chúng ta cùng nhau đấu tranh với một ý chí thống nhất, con đường đến ngày thắng lợi mới hiện ra rõ ràng.

Và đó là tương lai mà dân tộc Việt Nam xứng đáng được hưởng – một tương lai của tự do, tự chủ và bình đẳng.

_____________________

Tàu QNa-00881TS bị đâm chìm trên biển sau. Ảnh: BP Quảng Nam

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.