Nguyên Việt: Dân Chủ Cho Việt Nam: Hành Trình Thức Tỉnh

Như một cơn gió từ miền xa thổi ngược về nguồn, khát vọng dân chủ của người Việt không khởi sự từ một khẩu hiệu thời cuộc, cũng không từ những biến động chính trị nhất thời. Nó âm ỉ từ rất lâu, như một tiếng vọng của tâm thức muốn vươn lên khỏi những vòng trói buộc bất tận của lịch sử, như nỗ lực của con người muốn sống đúng với phẩm giá của mình giữa vô số thăng trầm của kiếp người. Trong những khoảnh khắc tưởng chừng êm đềm nhất, khát vọng ấy vẫn âm thầm chuyển động, như dòng nước ngầm len lỏi qua tầng đất cứng, không ầm ĩ mà bền bỉ, không phô trương mà bất tận.

Từ buổi đầu của dân tộc, ý niệm tự do chưa bao giờ được nói đến bằng thứ ngôn ngữ hiện đại. Nó nằm trong cách người xưa giữ cương thường mà không tuyệt đối hóa quyền lực, biết trọng lẽ phải hơn uy thế, biết xem sự an lạc của dân là nền tảng của mọi đạo trị nước. Một bóng dáng sơ khai của dân chủ đã hiện hữu trong tinh thần “lấy dân làm gốc,” trong trực giác cộng đồng rằng quyền lực chỉ có ý nghĩa khi nó phục vụ sự sống. Và rồi dòng lịch sử dâu bể của đất nước, với chiến tranh, chia cắt, tái thiết, rồi lại chiến tranh, đã khiến khát vọng ấy nhiều khi bị chôn vùi dưới lớp tàn tro thời cuộc. Nhưng hạt giống không mất đi, nó chỉ ngủ vùi một thời gian chờ nắng ấm trở lại.

Khi những trật tự cũ dần phai nhạt và những mô hình mới chưa kịp hình thành, ý thức dân chủ trong lòng người Việt bắt đầu bừng lên như một sự tự soi rọi. Không phải soi người khác, mà soi chính mình, soi những điều yếu đuối, nỗi sợ hãi, sự cam phận, cũng như những hy vọng lớn lao. Những tiếng nói đầu tiên cất lên khác gì những cánh chim nhỏ lạc giữa bão táp, nhưng chính nhờ những cánh chim ấy mà chân trời dần hiện rõ, dân chủ không phải là sự ban phát; là sự trưởng thành nội tâm của một cộng đồng biết nâng đỡ nhau, biết đối diện sự thật, biết đi hết con đường trách nhiệm.

Phong trào dân chủ của Việt Nam – dù ở trong nước hay ở hải ngoại – chưa bao giờ là một khối thống nhất. Nó giống một bức tranh ghép lớn, với những mảnh ghép sáng tối đan xen, những nỗ lực thầm lặng mang sức mạnh kiên cố, những bước đi táo bạo mở cửa tri thức cho bao người, nhưng cũng không thiếu những đổ vỡ gây tiếc nuối, những chia rẽ do bất đồng phương pháp, những giằng co giữa kỳ vọng và thực tại. Tuy vậy, chính điều ấy khiến phong trào này mang bản chất người hơn, thực hơn. Một hành trình dân chủ không thể được ghi bằng sự đồng thuận tuyệt đối, mà bằng cách người ta vượt qua bất đồng mà vẫn giữ được phẩm hạnh, nhớ đến mục tiêu chung mà không chấp trước vào cái tôi tranh đoạt.

Có những thời khắc, chúng ta tưởng như phong trào dân chủ đã đến lúc trưởng thành, khi những tiếng nói độc lập xuất hiện, khi những cuộc thảo luận công khai bắt đầu hình thành, khi lòng người biết rung động trước những nỗi oan khiên, khi phẩm giá con người trở thành một mối quan tâm thật sự. Nhưng rồi, những biến cố bất ngờ, những làn sóng đàn áp, những thử thách đến từ cả bên ngoài lẫn bên trong đã làm chao đảo niềm tin. Không ít người rơi vào nản chí; không ít người rút vào im lặng; không ít tổ chức chia thành nhiều nhánh nhỏ. Vết thương ấy không phải chỉ vì hoàn cảnh, mà cũng xuất phát từ nhu cầu mỗi cá nhân muốn tìm một hướng đi phù hợp với nội lực của mình. Và như thế, hành trình dân chủ Việt Nam, trong nhiều năm, là một hành trình vừa đi vừa học cách đứng lên, học cách nhìn lại chính mình.

Trong nước, những nhóm nhỏ âm thầm đọc sách, những hoạt động pháp lý tự phát, những phong trào bảo vệ môi trường, những tiếng nói phản biện đời sống xã hội, tất cả tuy mỏng manh nhưng vẫn như những đốm sáng trong đêm. Chúng ta không đòi hỏi danh phận, chúng ta chỉ đòi hỏi quyền được làm người đúng nghĩa. Những phong trào ấy, đôi khi tan rã vì áp lực, đôi khi âm thầm nối tiếp qua thế hệ trẻ. Không tên, không thể chế, không hội đoàn — nhưng lại là nền tảng quan trọng của một xã hội dân chủ tương lai. Bởi dân chủ không khởi đầu từ nghị viện, mà từ bên trong tâm thức con người, từ nguyện vọng được nói lên sự thật, được hiền lành mà không yếu đuối, được tranh luận mà không thù hằn.

Ngoài nước, cộng đồng người Việt lưu vong là nơi lưu giữ ký ức về tự do và trách nhiệm. Không phải ký ức để oán trách hay cay đắng, mà ký ức để nhắc rằng phẩm giá con người là thứ không ai có quyền tước bỏ. Trong các cộng đồng ấy, đã xuất hiện nhiều mô hình vận động, từ những diễn đàn tư tưởng đến những tổ chức truyền thông độc lập, từ phong trào gây quỹ nhân đạo đến những nỗ lực vận động quốc tế cho quyền con người Việt Nam. Những người Việt xa xứ ấy, dù khác biệt quan điểm, vẫn cùng chia sẻ một niềm đau chung là quê nhà chưa thật sự có tự do. Và từ niềm đau ấy, chúng ta muốn gửi tiếng nói trở về như những đợt sóng, dù đôi khi sóng tan giữa đại dương, nhưng những âm vang của nó vẫn đến được bờ.

Thế nhưng, cũng không thể phủ nhận rằng trong cộng đồng hải ngoại, những chia rẽ hiện hữu khá sâu sắc. Khác biệt quan điểm dẫn đến khác biệt phương pháp; khác biệt phương pháp dẫn đến nghi kỵ; nghi kỵ dẫn đến phân hóa. Những mảnh vỡ ấy không phải vì ai xấu hay ai tốt hơn ai, mà vì chưa có một không gian học hỏi chung, chưa có một nền văn hóa chính trị trưởng thành để nâng đỡ sự bất đồng. Tình trạng này phản ánh một căn bệnh sâu xa của xã hội hay cộng đồng Việt Nam: văn hóa đối thoại chưa hình thành như một tập tính; ai cũng nói thật lớn, nhưng rất ít người biết lắng nghe thật sâu. Và dân chủ thì không thể lớn lên từ những tiếng nói không biết nghe nhau.

Tuy vậy, giữa những đổ vỡ, điều đáng quý nhất vẫn là niềm tin chưa bao giờ bị dập tắt hoàn toàn. Niềm tin dân chủ không làm đất nước yếu đi, mà làm đất nước mạnh lên; bất đồng không phải là dấu hiệu sụp đổ, mà là dấu hiệu của sự trưởng thành; và tự do không phải món quà tặng, mà là trách nhiệm của mỗi thế hệ. Một dân tộc chỉ thật sự trưởng thành khi biết đối diện sự thật về chính mình – cả ánh sáng và bóng tối – mà không né tránh.

Phong trào dân chủ Việt Nam, trong tất cả sự mong manh của nó, lại chứa đựng một vẻ đẹp rất người. Vẻ đẹp của những bước đi chậm chạp nhưng kiên trì; vẻ đẹp của những giọt nước mắt thầm lặng không cần ai biết; vẻ đẹp của sự dũng cảm thầm kín, không cần nêu danh. Chính trong những khoảnh khắc cô đơn nhất, tinh thần dân chủ của Việt Nam đã lớn lên. Nó lớn lên trong từng người biết rằng sự im lặng của mình có thể là sự đồng lõa, và quyết định lên tiếng chính là quyết định bước vào ánh sáng.

Tương lai của dân chủ Việt Nam không đến từ những cuộc đổi thay đột ngột hay những biến cố long trời lở đất, mà đến từ sự chuyển hóa sâu từng chút một của tư tưởng và văn hóa. Mỗi lần một người Việt bớt sợ hãi, là dân chủ đến gần hơn một bước. Mỗi lần một người Việt biết hỏi “điều này có thật sự đúng với lương tâm mình không?”, là dân chủ được gieo thêm một hạt giống. Mỗi lần chúng ta đối xử với nhau bằng sự tôn trọng thay vì định kiến, bằng sự lắng nghe thay vì áp đặt, bằng sự bao dung thay vì chia rẽ, là ta đang xây dựng một xã hội mới từ đáy lòng.

Nói đến dân chủ, nhiều người tưởng đó là chuyện chính trị thuần túy. Nhưng thực ra, dân chủ là câu chuyện của tâm thức, của sự mở lòng, của khả năng nhìn thấy người khác như một con người trọn vẹn. Không có sự giác ngộ về khổ đau, về vô thường, về tính tương liên của mọi đời sống, thì khó mà hiểu được cội rễ của dân chủ. Bởi dân chủ không phải là sự tranh đoạt quyền lực; là lời nhắc nhở rằng không ai thật sự tồn tại độc lập khỏi cộng đồng của mình. Mỗi cái tôi chỉ có ý nghĩa khi được đặt trong mạng lưới những sự sống khác đang tương hỗ và nương tựa nhau.

Khi nhìn lại hành trình của phong trào dân chủ Việt Nam, chúng ta thấy thấp thoáng những chân lý ấy và không có nỗ lực nào là vô nghĩa; không có thất bại nào là uổng phí; không có chia rẽ nào là vĩnh viễn, nếu còn lại một điểm chung thì đó là tình thương với đồng bào và khát vọng cho quê hương. Càng soi chiếu bằng ánh sáng của một cái nhìn vô ngã, ta càng nhận ra rằng chính sự bám víu vào cái tôi – cái tôi của tổ chức, của đường lối, của danh tiếng – mới là thứ khiến hành trình dân chủ trở nên nặng nề. Khi buông bớt đi, chúng ta sẽ thấy con đường nhẹ hơn, và rộng hơn.

Cộng đồng người Việt, dù ở trong nước hay hải ngoại, đều mang trong mình một thừa kế đau thương của lịch sử chiến tranh và chia cắt. Chúng ta mang theo những vết thương quá khứ như những mảnh thủy tinh vỡ – khi không cẩn thận, chúng ta cứa vào nhau, dù không ai thật sự cố ý. Dân chủ vì thế không chỉ là chuyện của thể chế, mà còn là chuyện của trị liệu tinh thần, của chữa lành, của học cách nhìn nhau khác đi để thấy rằng sau tất cả, mỗi người đều đang cố sống một cuộc đời mà ở đó phẩm giá không bị chà đạp.

Trong bối cảnh ấy, những người tranh đấu cho dân chủ – dù âm thầm hay công khai, dù trong nước hay ngoài nước – đều giống như những ngọn đèn nhỏ được thắp lên trong một căn phòng tối mịt. Ánh đèn ấy có thể chập chờn, có thể bị gió tắt bất cứ lúc nào, có thể chỉ soi vừa đủ một góc nhỏ của căn phòng, nhưng nếu không có những ngọn đèn ấy, bóng tối sẽ dày đặc đến mức không còn ai nhớ thế nào là ánh sáng.

Thử thách lớn nhất không phải là sự đàn áp từ bên ngoài, mà là sự sờn lòng từ bên trong. Khi quá mệt mỏi, quá cô đơn, quá chán nản vì không thấy kết quả trước mắt, nhiều người muốn từ bỏ. Nhưng chính ở những khoảnh khắc ấy, một điều gì đó sâu hơn đã giữ mình lại, không phải lòng căm hận, không phải ý chí hơn thua, mà là ý thức về đời sống chỉ thật sự có ý nghĩa khi ta phụng sự điều gì lớn hơn chính mình.

Dân chủ, nếu hiểu đúng, chính là hành trình phụng sự đó.

Bấy giờ, một đất nước không thể xây dựng tương lai bằng sự lừa dối, bằng nỗi sợ hãi, bằng biện minh cho sự bất công. Và một phong trào dân chủ cũng không thể lớn lên bằng hận thù, bằng chia rẽ, bằng chê trách lẫn nhau. Con đường duy nhất là trở về với chính đạo của lòng người, nơi sự thật có giá trị, nơi tự do được xem như không khí, nơi mỗi con người biết rằng mình có quyền sống một đời không bị xúc phạm bởi quyền lực.

Từ những bài học của quá khứ, phong trào dân chủ Việt Nam đã và đang bước vào một thời kỳ mới. Thời kỳ mà thế hệ trẻ – những người sinh ra sau chiến tranh, lớn lên với thế giới mở, ít bị ám ảnh bởi những hận thù xưa cũ – đang dần đóng vai trò dẫn dắt. Họ không bị trói buộc bởi lối nghĩ nhị nguyên giữa “thắng” và “thua,” giữa “ta” và “người khác.” Họ nhìn tương lai như một cuộc kiến tạo, chứ không phải một cuộc phục thù. Dòng chảy dân chủ vì vậy có cơ may thay đổi, từ những tiếng kêu gọi lớn lao sang những thay đổi nhỏ bé nhưng lâu bền; từ đối đầu với quyền lực sang xây dựng các giá trị nội tại; từ giận dữ sang thấu hiểu.

Viễn cảnh dân chủ cho Việt Nam có thể còn xa, nhưng không xa như nhiều người tưởng. Bởi dân chủ không đến từ một biến cố đột ngột, mà đến khi đủ số người biết sống thật với lương tri của mình. Khi nỗi sợ hãi không còn là lẽ sống; khi sự thật trở thành thói quen; khi tình thương vượt qua cả lý tưởng chính trị; khi lòng nhân trở thành gốc rễ của hành động – lúc ấy, dù thể chế chưa thay đổi, dân chủ đã đến trong tâm thức của cộng đồng.

Phong trào dân chủ – với tất cả những đổ vỡ và giới hạn – không thất bại. Nó chỉ đang trải nghiệm những bài học cần thiết, như một người tập đi phải ngã nhiều lần để học cách đứng vững. Và chính những lần ngã ấy tạo nên sức mạnh về sau.

Dân chủ là tiếng gọi vượt khỏi thời cuộc. Là lời mời gọi mỗi người trở thành một ngọn đèn nhỏ, để soi sáng cho nhau. Là hành trình của một dân tộc đi từ bóng tối đến ánh sáng, không phải bằng phẫn nộ, mà bằng trí tuệ. Không phải bằng sự cuồng nhiệt nhất thời, mà bằng sự kiên định qua nhiều thế hệ.

Tương lai ấy – có thể chậm, có thể khó – nhưng đang đến, vì một lẽ rất đơn giản là những điều thuộc về phẩm giá con người thì không thể bị chôn vùi mãi. Ánh sáng, dù bị che lấp bao lâu, vẫn là ánh sáng. Và dân tộc nào biết hướng về ánh sáng thì dân tộc đó sẽ tìm được đường đi.

Trong hành trình dài ấy, mỗi người Việt chỉ có một việc để làm, đó chính là giữ cho ngọn lửa tự do trong lòng mình không tắt. Dẫu có gió, dẫu có bão, dẫu có những đêm rất dài. Bởi chỉ cần một người giữ được lửa, thì ngày mai vẫn còn hy vọng. Và chỉ cần một cộng đồng đủ can đảm để cùng giữ lửa, thì tương lai nhất định sẽ có bình minh.

Yuma ngày 10 tháng 12 năm 2025

NGUYÊN VIỆT

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.