Giữa dòng thời gian vô tận và bao thăng trầm của lịch sử, Phật giáo luôn rực sáng như ánh đuốc trí tuệ, dẫn lối cho những tâm hồn khát khao tìm về bến bờ giác ngộ, vượt qua bể khổ trần gian. Qua những biến đổi của thế giới, Phật giáo không chỉ khẳng định vai trò quan trọng của mình trong đời sống tinh thần mà còn trở thành một hệ thống triết học có khả năng thâm nhập sâu sắc vào các vấn đề nhân sinh. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, Phật giáo tiếp tục là một nguồn lực tinh thần giúp con người đối diện với những thách thức hiện đại bằng trí tuệ, từ bi và sự an lạc nội tâm. Tác phẩm dịch Tinh Hoa Triết Học Phật Giáo của Thầy Tuệ Sỹ không chỉ mang đến một cái nhìn sâu sắc về triết lý Phật giáo mà còn giúp người đọc thấu hiểu một cách trọn vẹn hơn thế giới quan và nhân sinh quan của Đạo Phật.
Tinh Hoa Triết Học Phật Giáo là một tác phẩm dịch, và chú giải đầy trí tuệ và tâm huyết của Thầy Tuệ Sỹ, giúp truyền tải những tư tưởng cốt lõi của Phật giáo một cách rõ ràng và tinh tế. Qua từng trang, từng dòng chuyển ngữ, người đọc cảm nhận được sự thâm nhập sâu sắc của Thầy vào thế giới triết học Phật giáo, từ đó mở ra cho người đọc những cánh cửa vào vũ trụ bao la của sự giác ngộ. Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một bản dịch, mà còn là sự truyền tải trọn vẹn những giá trị tinh thần, giúp người đọc thấu hiểu bản chất của sự sống và con đường dẫn đến sự giải thoát.
Phật giáo, với những triết lý về từ bi, vô ngã và tính tương tức của vạn vật, mang đến cho con người hiện đại một cách nhìn sâu sắc và toàn diện về cuộc sống. Mọi hiện tượng trong vũ trụ đều liên hệ mật thiết với nhau, không một sự vật nào tồn tại độc lập. Đây là nguyên lý “Duyên khởi” (Pratītyasamutpāda), nơi tất cả các pháp đều phát sinh từ sự tương tác của các yếu tố khác, không có sự đối lập hay phân biệt giữa “ta” và “vũ trụ.”
Trong triết lý Phật giáo, “vô ngã” (anātman) là một nguyên lý cơ bản. Sự bám chấp vào cái “tôi” ảo tưởng là nguyên nhân của khổ đau, và chỉ khi con người nhận thức rõ bản chất vô ngã, họ mới có thể giải thoát khỏi vòng luân hồi. “Niết Bàn” (Nirvāṇa) trong Phật giáo không phải là sự diệt vong, mà là trạng thái giải thoát hoàn toàn khỏi những đau khổ và vô minh.
Thiền Tông đặc biệt nhấn mạnh sự giác ngộ ngay trong khoảnh khắc hiện tại. Phương pháp công án (kōan) thúc đẩy người tu hành vượt qua tư duy logic thông thường để trực tiếp thâm nhập chân lý. Satori, hay sự giác ngộ đột ngột, đến với người tu hành như một khoảnh khắc bừng sáng, khi tâm trí hoàn toàn trong sạch và không còn sự phân biệt.
Tịnh Độ Tông, với đức tin vào Phật A Di Đà và cõi Tịnh Độ, là con đường của lòng tin và hy vọng. Niệm Phật là phương pháp giúp chúng sinh tích lũy công đức, hướng tâm đến một cõi thanh tịnh, nơi mà mọi khổ đau không còn tồn tại.
Phật giáo, từ những nguyên lý triết học trừu tượng đến các thực hành thiền định và từ bi, đã chứng minh giá trị vượt thời gian của mình. Bên cạnh sự giác ngộ cá nhân, Phật giáo còn mở rộng ra việc xây dựng một xã hội hòa bình, công bằng và bền vững. Những nguyên tắc như từ bi và chánh niệm có thể được áp dụng vào đời sống hàng ngày, từ việc đối xử với nhau trong gia đình đến cách chúng ta bảo vệ môi trường và xã hội.
Từ bi trong Phật giáo không chỉ dừng lại ở sự cảm thông mà còn là động lực để hành động. Đây là cơ sở để người Phật tử tham gia vào các hoạt động xã hội, từ bảo vệ môi trường đến giải quyết các vấn đề như bất công và bạo lực. Trong một thế giới đầy biến động, Phật giáo mang lại một tiếng nói hòa bình, nhắc nhở con người rằng chỉ có sự hiểu biết và lòng từ bi mới có thể giải quyết mọi xung đột.
Bản dịch của Thầy Tuệ Sỹ trong tác phẩm Tinh Hoa Triết Học Phật Giáo không chỉ là một nỗ lực tuyệt vời trong việc truyền tải triết lý Phật giáo mà còn là một tấm gương về lòng kiên trì và tâm huyết trong việc bảo tồn và phát triển giáo lý của Đức Phật. Thầy đã giúp mở rộng cánh cửa cho những người tìm kiếm chân lý và sự giải thoát, mang lại cho chúng ta một con đường rõ ràng và sáng tỏ. Qua bản dịch này, chúng ta không chỉ hiểu thêm về triết lý Phật giáo mà còn nhận ra sứ mệnh cao cả của Phật giáo từ trong lịch sử cho đến thời kỳ hiện đại.
Phật giáo không chỉ là con đường của sự giác ngộ cá nhân mà còn là một giải pháp tinh thần giúp con người đối diện với những thách thức của thời đại. Bằng cách áp dụng triết lý Phật giáo vào các vấn đề toàn cầu như bảo vệ môi trường, sức khỏe tâm thần, và hòa bình, chúng ta có thể xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn cho tất cả chúng sinh. Tinh Hoa Triết Học Phật Giáo của Thầy Tuệ Sỹ chính là nền tảng quý giá để mỗi chúng ta thâm nhập vào thế giới quan Phật giáo một cách trọn vẹn, nhận ra giá trị vượt thời gian và không gian của giáo lý nhà Phật, từ đó hướng đến một cuộc sống an lạc và giải thoát.
I. Giới Thiệu Khái Quát
Bước chân vào thế giới của triết học Phật giáo, chúng ta không chỉ đối diện với một hệ thống tư tưởng có chiều sâu triết lý, mà còn tiếp cận được những nguyên lý bất biến của đời sống và vũ trụ. Tinh Hoa Triết Học Phật Giáo của Junjiro Takakusu là một tác phẩm nổi bật, hệ thống hóa và giới thiệu những tông phái lớn trong Phật giáo, đặc biệt là ở Trung Hoa và Nhật Bản. Bản dịch của Thầy Tuệ Sỹ đã giúp chúng ta – những người yêu mến và học hỏi Phật giáo – có cơ hội khám phá thêm chiều sâu triết lý Phật học, thông qua một lăng kính ngôn ngữ phong phú, gần gũi với truyền thống Phật giáo Việt Nam.
Junjiro Takakusu không chỉ đơn thuần viết về Phật giáo như một tôn giáo, mà ông đã tìm hiểu sâu xa về các hệ thống triết học của từng tông phái. Điều đặc biệt là ông sử dụng các buổi giảng tại Viện Đại học Hawaii vào năm 1938-1939 làm cơ sở để viết nên tác phẩm này. Tinh hoa triết lý Phật giáo được trình bày dưới góc độ hệ thống, mỗi tông phái mang một màu sắc riêng, phản ánh đặc trưng tư tưởng của từng giai đoạn phát triển.
Tuy nhiên, điểm đặc sắc của Takakusu là sự chú trọng vào hai nền triết học lớn là Phật giáo Trung Hoa và Nhật Bản. Tác giả khẳng định rằng sự tổng hợp triết học Phật giáo đã đạt đến đỉnh cao khi phát triển tại Nhật Bản, thông qua việc kết hợp những ảnh hưởng từ cả Trung Hoa và Ấn Độ. Bản dịch tài tình của Thầy Tuệ Sỹ, với sự nhạy bén về ngôn từ, đã đưa những ý tưởng sâu sắc này đến gần hơn với độc giả Việt Nam.
II. Tầm Quan Trọng Của Triết Lý Phật Giáo
Trong suốt chiều dài phát triển, triết học Phật giáo đã khẳng định rằng mọi hiện tượng đều liên quan chặt chẽ với nhau thông qua nguyên lý duyên khởi. Từ sự tồn tại của vạn vật đến hành vi và kết quả của con người, tất cả đều phụ thuộc vào những yếu tố khác. Để hiểu rõ hơn về duyên khởi, cần nhìn nhận rằng không có bất kỳ sự vật nào tồn tại độc lập, tất cả đều do những điều kiện và nhân duyên tạo thành.
Bằng cách phân tích sâu hơn về nghiệp cảm duyên khởi và chân như duyên khởi, Junjiro Takakusu đã dẫn dắt độc giả đi vào thế giới của Phật giáo Đại thừa, nơi mà mọi hiện tượng được nhìn nhận từ sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau. Cũng theo tinh thần này, bản dịch của Thầy Tuệ Sỹ không chỉ dừng lại ở việc dịch thuật, mà còn đóng vai trò như một cuộc đối thoại triết học, giúp khai mở nhiều góc nhìn hiện đại về Phật giáo.
Ngày nay, khi thế giới đang trải qua những thay đổi nhanh chóng về xã hội và công nghệ, những nguyên lý triết học Phật giáo về vô thường và vô ngã càng trở nên hữu ích hơn bao giờ hết. Khi con người đối mặt với sự bất ổn của cuộc sống, việc hiểu rõ rằng không có gì là thường hằng có thể giúp họ tìm thấy sự bình an trong biến động.
III. Phát Triển và Hệ Thống Hóa Triết Học Phật Giáo Tại Trung Hoa và Nhật Bản
1. Ảnh Hưởng Phật Giáo Tại Trung Hoa
Phật giáo du nhập vào Trung Hoa vào khoảng thế kỷ đầu sau Công Nguyên và từ đó đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và hệ thống hóa. Khi tiếp cận với nền văn hóa, tư tưởng và triết học bản địa của Trung Hoa, Phật giáo không chỉ giữ nguyên các giáo lý nguyên thủy từ Ấn Độ, mà còn tự làm mới và thích nghi với bối cảnh mới, từ đó sinh ra nhiều tông phái khác nhau.
Takakusu nhấn mạnh rằng, trong giai đoạn lịch sử từ đời Tùy đến Đường, các học phái Phật giáo Trung Hoa đã đạt đến đỉnh cao của sự phát triển. Thiền tông (Zen), Hoa Nghiêm tông (Avatamsaka), và Thiên Thai tông (Tendai) là ba tông phái nổi bật nhất, và chúng đã để lại dấu ấn không chỉ về mặt tôn giáo mà còn ảnh hưởng đến văn hóa và triết học Trung Hoa.
Thiền tông đặc biệt quan trọng khi nó đại diện cho sự tinh túy của việc thực hành và suy ngẫm trong Phật giáo. Sự nhấn mạnh vào trực giác và việc buông bỏ lý luận biện chứng để đạt đến giác ngộ đã làm cho Thiền trở thành một phương pháp tu học tinh tế và có sức lan tỏa mạnh mẽ.
Tuy nhiên, các tông phái Phật giáo tại Trung Hoa không chỉ phát triển trên phương diện triết học mà còn tạo nên một hệ thống tư tưởng xã hội có khả năng đáp ứng nhu cầu tâm linh và đạo đức của người dân. Takakusu khéo léo trình bày sự tương tác giữa Phật giáo và các học thuyết như Nho giáo và Đạo giáo, tạo nên một bức tranh đa chiều về sự dung hợp tôn giáo và triết học trong bối cảnh lịch sử Trung Hoa.
2. Hệ Thống Hóa Phật Giáo Tại Nhật Bản
Phật giáo chính thức du nhập vào Nhật Bản qua Bách Tế (một quốc gia cổ trên bán đảo Triều Tiên) vào năm 552, nhưng phải đến thời kỳ của Thánh Đức Thái Tử (Shōtoku Taishi) vào thế kỷ thứ 6 thì Phật giáo mới thực sự trở thành một phần quan trọng của nền văn hóa Nhật Bản. Theo Takakusu, Nhật Bản có một đặc điểm rất độc đáo trong việc tiếp thu và phát triển các tư tưởng Phật giáo: mặc dù hầu hết các tông phái lớn của Phật giáo từ Ấn Độ và Trung Hoa đều có mặt tại Nhật, nhưng không tông phái nào chiếm ưu thế hoàn toàn mà thay vào đó, Nhật Bản đã bảo tồn một sự đa dạng phong phú trong triết học Phật giáo.
Điều đặc biệt ở Nhật Bản là sự tồn tại song hành của nhiều tông phái Phật giáo, từ Chân Ngôn Tông (Mantra – Mật tông) đến Thiền Tông, Hoa Nghiêm Tông, và Thiên Thai Tông. Nhật Bản trở thành nơi bảo tồn và phát triển của triết học Phật giáo không chỉ trong bối cảnh tôn giáo mà còn trong các hoạt động nghiên cứu hàn lâm. Takakusu đặc biệt chú trọng đến Hệ thống triết học Phật giáo Nhật Bản khi ông phân tích rằng Nhật Bản đã phát triển một hệ thống triết lý cân bằng giữa trực giác và lý luận, giữa thực hành thiền định và lý thuyết triết học.
Chân Ngôn Tông, hay còn gọi là Phật giáo Mật tông, đã phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản và đóng một vai trò quan trọng trong việc kết hợp giữa triết học và thực hành huyền bí. Điều đáng chú ý là tại Nhật Bản, Mật tông không chỉ dừng lại ở các nghi thức lễ bái mà còn phát triển thành một triết lý vững chắc, giúp con người tiếp cận với các thực tại sâu xa của tâm thức.
IV. Những Nguyên Tắc Căn Bản Của Triết Học Phật Giáo Qua Lăng Kính Hiện Đại
1. Trí Tuệ Qua Thiền Định
Một trong những đóng góp lớn nhất của Phật giáo đối với triết học hiện đại là sự nhấn mạnh vào thiền định như một phương pháp trực tiếp để đạt được trí tuệ. Thiền không chỉ là một phương tiện tâm linh mà còn là một phương tiện giúp con người thoát khỏi những lo lắng, sợ hãi, và đau khổ. Trong tác phẩm của mình, Junjiro Takakusu đã giải thích rõ ràng về tầm quan trọng của thiền trong việc giải phóng tâm trí khỏi những điều kiện ngoại tại, để từ đó con người có thể đạt đến chân như, tức là sự thật tối thượng của vũ trụ.
Ngày nay, trong bối cảnh của sự phát triển khoa học công nghệ và sự căng thẳng của cuộc sống hiện đại, các phương pháp thiền định không chỉ được công nhận bởi Phật giáo mà còn được áp dụng rộng rãi trong tâm lý học, y học và các ngành khoa học xã hội khác. Điều này cho thấy rằng, những nguyên tắc của thiền đã vượt ra khỏi biên giới của tôn giáo, trở thành một phần quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất.
Takakusu cũng phân tích về sự khác biệt giữa thiền định của Phật giáo và các triết học khác, chẳng hạn như chủ nghĩa hiện sinh của phương Tây. Trong khi chủ nghĩa hiện sinh tìm cách giải phóng con người khỏi những ràng buộc của xã hội thông qua sự nổi loạn và tự do cá nhân, thì thiền của Phật giáo lại đưa con người vào một trạng thái giác ngộ, nơi mà cá nhân không còn bị gò bó bởi những ranh giới của cái ngã.
2. Nguyên Lý Tương Đối và Tương Dung
Một trong những nguyên tắc căn bản trong triết học Phật giáo mà Takakusu nhấn mạnh là nguyên lý tương đối và tương dung. Điều này có nghĩa là mọi sự vật, hiện tượng trong vũ trụ đều tương đối và phụ thuộc vào những yếu tố khác nhau. Không có gì tồn tại độc lập, và không có gì là tuyệt đối. Sự hiểu biết này mang lại cho chúng ta một cái nhìn cởi mở và bao dung hơn trong cách đối xử với thế giới xung quanh.
Trong bối cảnh khoa học hiện đại, nguyên lý tương đối của Phật giáo có thể được so sánh với thuyết tương đối của Einstein. Trong vật lý, không gian và thời gian không phải là những thực thể tách biệt mà chúng liên quan mật thiết với nhau, phụ thuộc vào vận tốc và khối lượng của vật chất. Tương tự, trong triết học Phật giáo, mọi thứ đều thay đổi và biến dịch không ngừng, không có gì tồn tại mãi mãi.
Sự tương dung, hay khả năng dung hòa và chấp nhận những khác biệt, cũng là một phần quan trọng của triết học Phật giáo. Đây chính là điểm mạnh của Phật giáo khi nó có thể hòa nhập và phát triển trong nhiều nền văn hóa và xã hội khác nhau mà không mất đi bản chất của mình.
V. Sự Kết Hợp Giữa Triết Học và Tôn Giáo
1. Triết Lý Phật Giáo Trong Đời Sống Hiện Đại
Phật giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn là một triết lý về cuộc sống, giúp con người vượt qua khổ đau và đạt được trạng thái bình an. Trong thế giới hiện đại, con người ngày càng đối mặt với nhiều thách thức như áp lực công việc, biến đổi khí hậu, sự bất bình đẳng xã hội và sự phát triển công nghệ chóng mặt. Trong bối cảnh đó, các triết lý Phật giáo, đặc biệt là về từ bi và trí tuệ, mang lại những giá trị vô giá để con người có thể giải quyết những vấn đề của mình.
Takakusu khẳng định rằng trí tuệ là con đường giải thoát khỏi khổ đau và giúp con người nhận thức rõ bản chất của sự tồn tại. Đối với nhiều người hiện nay, triết học Phật giáo giúp họ đối diện với những thay đổi không ngừng trong cuộc sống và nhận ra sự tạm bợ của các yếu tố ngoại tại. Sự thấu hiểu về vô thường và vô ngã trở thành chìa khóa giúp họ đối phó với những biến động trong thế giới hiện đại, từ đó giảm bớt sự lo âu và tìm được hạnh phúc nội tại.
Một điểm nổi bật của triết học Phật giáo là nguyên tắc trung đạo, tức là con đường tránh xa các cực đoan, không rơi vào lối sống hưởng lạc, nhưng cũng không ép xác khổ hạnh. Đây là một bài học quý giá cho thế hệ trẻ ngày nay, những người đang bị cuốn vào cuộc sống vật chất và thường đánh mất đi sự cân bằng trong tinh thần. Triết lý này khuyến khích chúng ta tìm kiếm sự cân bằng giữa việc theo đuổi thành công cá nhân và việc chăm sóc tâm hồn, giữ gìn sự thanh tịnh bên trong.
2. Tôn Giáo và Giải Thoát
Giải thoát, hay còn gọi là Niết bàn, là mục tiêu tối hậu của Phật giáo. Tuy nhiên, Takakusu nhấn mạnh rằng giải thoát không phải chỉ là một trạng thái tôn giáo tách biệt khỏi đời sống thường nhật, mà là một tiến trình nội tại mà con người có thể đạt được thông qua việc tu học và thực hành. Trong triết lý Phật giáo, Niết bàn là sự giải thoát khỏi mọi ràng buộc của sinh tử và những khổ đau trong thế giới dục vọng.
Điều đặc biệt ở đây là Phật giáo không dừng lại ở khái niệm từ bỏ mà còn hướng con người đến sự nhận thức rõ ràng về bản chất của vũ trụ và nhân sinh. Theo triết lý này, giải thoát không phải là trốn chạy khỏi đời sống, mà là việc hiểu sâu sắc về bản chất của mọi hiện tượng và từ đó sống một cuộc sống an lạc và hạnh phúc, dù đang ở giữa những khổ đau và biến động.
Takakusu cũng nhấn mạnh đến sự liên hệ giữa triết học Phật giáo và các vấn đề xã hội hiện đại. Trong khi xã hội ngày càng chú trọng đến việc giải quyết các vấn đề ngoại tại như kinh tế, công nghệ và chính trị, Phật giáo lại mang đến một cách tiếp cận khác: giải thoát phải bắt đầu từ bên trong. Điều này có nghĩa là, thay vì chỉ cố gắng thay đổi môi trường xung quanh, con người cần thay đổi chính mình, tu dưỡng tâm hồn, và từ đó tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội.
VI. Vai Trò Của Thầy Tuệ Sỹ Trong Việc Dịch Thuật và Phát Triển Triết Học Phật Giáo
1. Trình Độ Dịch Thuật
Không thể phủ nhận rằng, bản dịch của Thầy Tuệ Sỹ đối với tác phẩm Tinh Hoa Triết Học Phật Giáo đã tạo ra một sự kết nối sâu sắc giữa tư tưởng triết học phương Đông và độc giả Việt Nam. Với sự am hiểu sâu sắc về triết học Phật giáo cũng như sự nhạy bén về ngôn ngữ, Thầy đã mang lại cho độc giả một bản dịch không chỉ trung thành với nguyên tác mà còn toát lên được những tinh túy của tư tưởng Phật giáo.
Đặc biệt, phong cách dịch thuật của Thầy Tuệ Sỹ thể hiện sự uyển chuyển, kết hợp giữa ngôn ngữ hiện đại và ngôn ngữ cổ truyền Phật giáo, tạo nên một cảm giác gần gũi và sâu sắc cho người đọc. Những khái niệm như chân như, duyên khởi, vô ngã được Thầy dịch và chú giải một cách mạch lạc, giúp độc giả có thể tiếp cận dễ dàng hơn với những triết lý sâu xa của Phật giáo mà không đánh mất đi bản chất triết học của chúng.
2. Những Tư Tưởng Phát Triển Từ Hiểu Biết Hiện Đại
Bên cạnh việc dịch thuật, Thầy Tuệ Sỹ còn đóng góp thêm những nhận định và phân tích sâu sắc dựa trên sự hiểu biết hiện đại. Thầy không chỉ dịch các khái niệm mà còn thêm vào đó những chú thích quan trọng, giúp độc giả hiểu rõ hơn về bối cảnh triết học và tôn giáo mà tác phẩm muốn truyền tải. Những chú giải này không chỉ dựa trên hiểu biết truyền thống mà còn kết nối với các tư tưởng hiện đại, mở ra nhiều chiều hướng mới trong việc tiếp cận triết học Phật giáo.
Một trong những điểm mạnh của Thầy là khả năng diễn giải những tư tưởng trừu tượng và phức tạp của triết học Phật giáo thành những hình ảnh cụ thể và dễ hiểu. Thông qua sự kết nối giữa lý thuyết và thực hành, Thầy giúp người đọc không chỉ hiểu mà còn áp dụng được các tư tưởng Phật giáo vào cuộc sống thường nhật.
VII. Lời Kết: Triết Học Phật Giáo và Sự Ứng Dụng Trong Thời Đại Mới
Sự phát triển của triết học Phật giáo, như được trình bày qua tác phẩm của Junjiro Takakusu và bản dịch và chú của Thầy Tuệ Sỹ, đã chứng minh rằng những giá trị truyền thống không chỉ tồn tại mà còn có thể phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hiện đại. Những nguyên lý về duyên khởi, vô ngã và giải thoát không chỉ là những khái niệm triết học mà còn là những giải pháp thực tiễn cho cuộc sống, giúp con người đối mặt với những thách thức của thời đại mới.
Trong một thế giới đầy biến động, triết học Phật giáo mang lại cho chúng ta một cách nhìn nhận cuộc sống sâu sắc hơn, từ đó giúp chúng ta tìm thấy sự cân bằng giữa tâm hồn và thế giới vật chất. Triết lý này khuyến khích con người không ngừng tu dưỡng, cải thiện bản thân, và từ đó góp phần xây dựng một xã hội hài hòa, công bằng và bình an hơn.
Triết học Phật giáo, với tinh thần từ bi và trí tuệ, chính là con đường giúp con người nhận thức rõ bản chất của cuộc sống, vượt qua khổ đau và đạt được hạnh phúc thực sự. Với sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, triết lý này chắc chắn sẽ tiếp tục phát triển và mang lại giá trị cho nhiều thế hệ trong tương lai.
Trong khuôn khổ hạn chế của tạp chí nghiên cứu văn hóa Phật giáo – Phật Việt – xin mượn đôi lời bày tỏ lòng cảm kích và tri ân sâu sắc từ góc nhìn của kẻ hậu học. Những công trình tri thức tâm linh nói chung, đặc biệt là tác phẩm dịch và chú giải “Tinh Hoa Triết Học Phật Giáo” của Thầy Tuệ Sỹ, đã phần nào dẫn dắt chúng ta bước vào một thế giới trí tuệ sâu xa. Giữa muôn vàn sai biệt và biến động của cuộc sống, những tinh hoa trong triết học Phật giáo ấy đã trở thành ngọn đuốc sáng soi đường, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về bản chất của vũ trụ và nhân sinh.