Uyên Nguyên: Việt Nam, Khi Nobel Văn Học không cầu mà, có…

Han Kang là một nhà văn Hàn Quốc, nổi tiếng nhất với tiểu thuyết “Người ăn chay” (The Vegetarian), tác phẩm đã giành giải thưởng danh giá Man Booker International Prize vào năm 2016. Bà sinh ngày 27 tháng 11 năm 1970 tại Gwangju, Hàn Quốc, xuất thân trong một gia đình văn học — cha của bà, Han Seung-won, cũng là một tiểu thuyết gia nổi tiếng. Han Kang học văn học Hàn Quốc tại Đại học Yonsei và ban đầu khởi nghiệp với tư cách là một nhà thơ trước khi chuyển sang viết tiểu thuyết. Ngày 10/10/2024, Han Kang trở thành người phụ nữ châu Á đầu tiên giành giải Nobel Văn học. Ảnh: Han Kang  | © Roberto Ricciuti

 

Tác phẩm đoạt giải Nobel Văn học năm 2024 của Han Kang phản ánh sâu sắc các chấn thương lịch sử và nỗi đau khổ của con người. Văn chương của bà, nổi tiếng với những tác phẩm như “Người Ăn Chay”“Những Hành Vi của Con Người”, tập trung vào những chủ đề về bạo lực, ký ức tập thể và sự mong manh của bản sắc con người. Bối cảnh lịch sử đen tối như vụ thảm sát Gwangju năm 1980 đã hình thành nền tảng cho những câu chuyện về sự sống và chết, sự đau đớn và sự phục hồi tinh thần.

Han Kang sử dụng những ngôn từ đầy tính thơ ca để khắc họa hình ảnh một xã hội bị đè nén và những cá nhân bị xé nát bởi bạo lực. Đặc biệt, tác phẩm của bà không chỉ nhắm vào sự tổn thương của riêng một quốc gia mà còn mở rộng ra toàn bộ nhân loại, đề cập đến sự vô thường của cuộc sống, khái niệm đã được nhấn mạnh trong Phật giáo. Những nhân vật của bà thường xuyên đối diện với sự khắc nghiệt của kiếp người, nhưng qua đó lại tìm được cơ hội để thức tỉnh tinh thần và tìm kiếm sự tái sinh về mặt ý thức.

Mối quan hệ giữa tác phẩm của Han Kang và văn học Hàn Quốc cũng rất đáng chú ý. Văn học Hàn Quốc, từ lâu đã chịu ảnh hưởng từ các biến cố lịch sử như sự chiếm đóng của Nhật Bản và cuộc chia cắt bán đảo Triều Tiên, phản ánh nỗi đau tập thể và đấu tranh cho bản sắc dân tộc. Nhiều tác phẩm văn học Hàn Quốc khai thác chủ đề về chấn thương lịch sử, ý thức cá nhân và tập thể, cũng như cuộc tìm kiếm bản sắc trong bối cảnh xung đột chính trị.

Nhìn từ lăng kính Phật giáo, những chủ đề này có thể liên hệ đến khái niệm khổ đau (dukkha) và vô thường, hai yếu tố cơ bản của cuộc sống mà Đức Phật đã giảng dạy. Tác phẩm của Han Kang làm nổi bật tính vô ngã của con người trước sự thay đổi liên tục và đau thương, nhưng cũng chứa đựng tiềm năng để thoát khỏi vòng luân hồi và tìm kiếm giác ngộ.

Nhìn từ góc độ văn chương của Han Kang, có thể thấy sự tương đồng sâu sắc giữa bối cảnh xã hội Hàn Quốc mà bà miêu tả và xã hội Việt Nam, nơi những ký ức lịch sử tập thể dai dẳng và nặng nề cũng đè nén tâm lý con người. Cả hai quốc gia đều trải qua những biến cố lớn như chiến tranh, áp bức chính trị, và xung đột xã hội. Trong cả hai nền văn chương, ký ức về những vết thương chưa lành trở thành một phần của bản sắc tập thể, khiến cho cá nhân không chỉ đối diện với nỗi đau riêng tư mà còn phải gánh vác nỗi đau của cả một dân tộc.

Ở Việt Nam, ký ức chiến tranh và những cuộc đàn áp chính trị kéo dài nhiều thế hệ đã để lại những dấu ấn nặng nề trong văn hóa và tinh thần dân tộc. Điều này giống như những gì Han Kang nêu bật trong tác phẩm của bà: sự đấu tranh không ngừng giữa việc quên đi và nhớ lại, giữa sự mong muốn hàn gắn và nỗi đau không thể thoát khỏi.

Sự tương đồng này không chỉ phản ánh bản chất đau thương của ký ức tập thể mà còn khơi gợi sự tỉnh thức về những bài học về vô thường và khổ đau từ lăng kính Phật giáo. Cả hai xã hội đều đối diện với thách thức về việc làm sao để vượt qua sự đè nén và tìm kiếm con đường giải thoát tinh thần, điều mà cả Han Kang lẫn những nhà văn Việt Nam cố gắng khám phá qua ngôn từ của mình.

Việt Nam, dù chưa có tác giả đoạt giải Nobel Văn học, nhưng nền văn học có thể đã vượt xa giới hạn của các giải thưởng với những giá trị đặc thù của nó. Nhiều tác phẩm văn học Việt Nam không chỉ là những ký ức, mà còn là hiện thực sống động, nơi những đau thương, chia ly và đấu tranh vẫn đang tiếp diễn. Do đó, câu hỏi không phải là Việt Nam cần giải Nobel Văn học để khẳng định giá trị, mà là làm thế nào để văn học Việt Nam được công nhận một cách xứng đáng trên trường quốc tế.

Việt Nam có thể kỳ vọng gì ở một giải thưởng như Nobel? Đó là sự công nhận đối với những đóng góp lớn lao của văn học trong việc khắc họa một dân tộc từng trải qua những biến cố khủng khiếp của lịch sử, với hy vọng truyền tải thông điệp nhân văn, sự kiên cường và lòng khát vọng hòa bình. Văn học Việt Nam, thông qua sự thể hiện của những tác phẩm mang tính biểu tượng và phản ánh các chấn thương tập thể, đã sẵn sàng để đứng trên bục vinh quang đó, không chỉ vì giá trị nghệ thuật mà còn vì sức mạnh của tâm hồn dân tộc.

Thực tại và ký ức trong văn học Việt Nam hiện tại là một hành trình không ngừng nghỉ trong việc tìm kiếm và gìn giữ bản sắc giữa dòng chảy không ngừng của lịch sử và toàn cầu hóa. Nobel Văn học có thể là sự công nhận cần thiết để truyền bá những giá trị này ra ngoài thế giới, nhưng không phải là mục tiêu cuối cùng của văn học Việt Nam, nơi mà những giá trị tinh thần và văn hóa đã vượt xa mọi giải thưởng.

Trong thực tại, văn học Việt Nam không chỉ đơn thuần là một sự phản ánh quá khứ mà còn là lời tự sự về hiện tại và tương lai. Đó là một hành trình tự vấn, tìm kiếm ý nghĩa giữa những xung đột nội tại và sự thay đổi không ngừng của xã hội. Bản thân văn chương là sự đối thoại giữa con người và thời gian, giữa những gì đã qua và những gì vẫn đang tiếp diễn. Chúng ta không thể tách rời khỏi hiện thực, bởi hiện thực ấy là nguồn cảm hứng và động lực cho mọi sáng tạo. Văn học, với vai trò là tiếng nói sâu thẳm của một dân tộc, không chỉ ghi lại những trải nghiệm lịch sử mà còn đặt ra câu hỏi về bản chất của sự tồn tại, về ý nghĩa của con người trong bối cảnh đầy biến động.

Nhìn từ một góc độ triết học, văn học Việt Nam trong bối cảnh hiện đại không dừng lại ở việc tái hiện những cuộc chiến tranh hay nỗi đau khổ của quá khứ. Thay vào đó, nó xoáy sâu vào sự phản tư về bản sắc, về cách mà con người định nghĩa chính mình trong mối quan hệ với xã hội và thời đại. Văn học trở thành một phương tiện mạnh mẽ để giải mã những khía cạnh phức tạp của con người và những mối liên hệ chằng chịt giữa cá nhân với tập thể, giữa ký ức và sự sống hiện tại. Duy, điều nghịch lý ở đây là, trong khi những quốc gia khác có thể nhìn vào ký ức như một cách để rút ra bài học và tiến bước, ở Việt Nam, ký ức đôi khi chính là hiện thực—một hiện thực dai dẳng và không ngừng tái sinh trong những biến cố mới.

Vậy, Việt Nam có mong chờ điều gì từ một giải thưởng như Nobel Văn học? Có lẽ, đó không phải là sự tôn vinh hay sự công nhận từ thế giới bên ngoài, mà là một hình thức khẳng định giá trị nội tại—một giá trị đến từ sức mạnh của tâm hồn và ý chí dân tộc. Nobel có thể là một phần thưởng danh giá, nhưng đối với văn học Việt Nam, những giá trị cốt lõi mà nó mang lại không thể đo đếm bằng một giải thưởng, mà nằm ở khả năng soi sáng sự thật, khơi dậy lòng trắc ẩn và đặt ra những câu hỏi triết lý về bản chất con người và sự tồn tại.

Văn học Việt Nam hôm nay, với sự nhạy cảm và thấu hiểu về cả ký ức và hiện thực, đã trở thành một tấm gương phản chiếu sâu sắc không chỉ về lịch sử mà còn về tương lai, mở ra những chân trời mới trong việc khám phá và khẳng định bản sắc. Đó chính là sức mạnh của văn chương: tạo ra sự sống cho những câu hỏi triết lý bất tận, và trong quá trình ấy, thổi bùng ngọn lửa của sự sáng tạo và nhận thức trong mỗi cá nhân.

Bấy giờ, Nobel không cầu mà có—đây mới chính là một biểu tượng của sức mạnh văn chương Việt Nam. Giải Nobel, với uy danh của nó, không phải là mục tiêu mà văn học hướng đến, bởi tự thân văn học Việt Nam vốn đã mang trong mình những giá trị vượt lên trên mọi sự công nhận. Khi một nền văn học đạt đến đỉnh cao của sự tự vấn, sự chiêm nghiệm về bản sắc, về con người và lịch sử, thì Nobel đến hay không cũng chỉ là hệ quả tất yếu, không cần cầu mà tự nhiên đến. Bởi, văn chương khi đã chạm đến cốt lõi của sự thật và lòng nhân ái, sẽ tự tìm thấy sự tôn vinh của nhân loại.

Yuma, 10 tháng 10, 2024

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.