Nguyên Việt: Việt Nam: Xả Lũ – Một Quốc Nạn | Một Khía Cạnh Khác Về Nhân Quyền Tại Việt Nam

Khi dòng nước đục ngầu cuộn qua những mái nhà của người dân miền Trung năm nay, chúng ta lại nghe hai chữ quen thuộc “bất ngờ” hay những câu nói dễ dãi và hời hợt, một kiểu thái độ buông xuôi để né tránh trách nhiệm: “Xả cũng chết, không xả cũng chết.”

Câu nói ấy, mới nghe tưởng chỉ là lời phân bua cho một quyết định hành chánh nhưng thật ra nó phản chiếu một bi kịch nhân sinh rộng hơn, một bi kịch mà ở đó thiên tai chỉ đóng vai phụ, còn nhân tai – âm thầm, dài lâu, tích tụ từ hàng thập niên – mới là đạo diễn vô hình. Nước chỉ là nước; nhưng chính con người đã tạo ra điều kiện để nước trở thành lưỡi gươm treo lơ lửng trên đầu dân tộc mình.

Trong mọi xã hội, thiên tai là điều không thể tránh, nhưng mức độ tàn phá của nó lại luôn phụ thuộc vào tầm nhìn và khả năng tổ chức của con người. Ở Việt Nam, đặc biệt miền Trung, câu chuyện lũ lụt chưa bao giờ chỉ là chuyện của bão mưa, nó là câu chuyện của quy hoạch, của văn hóa quản trị, của đạo đức chính trị, của thói quen ứng xử với thiên nhiên và với chính cộng đồng mình. Khi nói “xả cũng chết, không xả cũng chết,” người ta quên rằng cái chết ấy không phải do lũ gây ra trong một ngày, mà do chính con người đã gieo mầm suốt hàng chục năm.

Rừng bị chặt đến tận nóc, núi bị khoét đến tận ruột. Những con đập ngăn dòng nước được xây cất không theo một chiến lược phát triển lâu bền, mà theo logic lợi nhuận, chia chác cũng như nhiệm kỳ. Hệ thống cảnh báo lũ dựa vào may rủi nhiều hơn vào khoa học. Những khu dân cư nghèo bị dồn về vùng trũng, những dự án bất động sản thì chiếm lấy vùng cao ráo. Người dân sống quen bên sông nhưng không ngờ trước ngày nào nước sẽ tràn xuống như một hậu quả của chính những quyết định từ xa, nơi chúng ta không còn có tiếng nói.

Đó là “nhân tai” – một thực tại mà trách nhiệm đầu tiên và lớn nhất thuộc về Nhà nước, bởi chỉ Nhà nước mới có quyền hoạch định, quản trị và điều phối những chính sách ảnh hưởng trực tiếp đến an sinh và sự an toàn của hàng triệu người dân. Người dân không phải đối tượng chịu trách nhiệm cho thảm họa này, họ chỉ là nạn nhân của những quyết định, cách quản trị và cơ chế vận hành đã không bảo vệ được mình.

Song, nói cách khác, đúng hơn, người dân không gây ra tai họa, nhưng cũng không hoàn toàn vô can trong cấu trúc xã hội đã tạo nên tai họa. Một cộng đồng đã quen nhẫn nhịn, quen chịu đựng, quen hy vọng vào “trời thương,” quen tin rằng phận mình nhỏ bé, thì rất dễ bị bỏ mặc trong mọi tính toán của quyền lực. Một xã hội mà người dân không đòi hỏi trách nhiệm, không được quyền giám sát, không được tham gia quyết định tương lai địa phương của mình – xã hội ấy dần mất đi cơ chế tự bảo vệ. Và khi thiên tai đến, chúng ta không chỉ thiếu nhà để trú, mà còn thiếu cả tiếng nói để được bảo vệ từ đầu.

Nhưng lỗi không ở người dân với tư cách cá nhân – lỗi nằm trong một nền văn hóa chung: văn hóa sợ hãi, văn hóa cam chịu, văn hóa bỏ qua mọi điều bất hợp lý vì nghĩ rằng “mình nhỏ bé, mình đành chịu.” Lỗi nằm trong một xã hội mà quyền lực không được kiểm soát, không bị chất vấn, không bị buộc phải giải trình. Lỗi nằm ở chỗ nỗi đau của người dân không bao giờ đủ lớn để trở thành một sự thay đổi cấu trúc – vì chúng ta mải miết vượt lũ, xây lại nhà, rồi lại chờ thêm một mùa lũ khác tràn về.

Vì vậy, năm nào cũng lũ. Năm nào cũng tang thương. Năm nào cũng hai chữ “bất ngờ.”

Nhưng thực ra không có gì bất ngờ cả. Khi rừng bị khai thác trơ trụi, lũ sẽ quét đi. Khi đất bị bức tử bởi thủy điện, nước sẽ dâng ngược. Khi quy hoạch dựa vào giấy tờ mà không dựa vào địa mạch, nhà cửa sẽ trôi theo sông. Khi dân không có quyền giám sát, những quyết định “xả lũ” sẽ luôn diễn ra trong im lặng. Khi thông tin không minh bạch, người ta sẽ chỉ biết mình gặp nạn khi nước đã chạm đến cổ.

Vậy nhận thức nhân sinh cho hoàn cảnh Việt Nam là gì?

Có lẽ, điều đầu tiên, là hiểu rằng thiên tai không xảy ra trong một mùa, nó là kết quả của lịch sử. Và lịch sử ấy không thể chữa bằng vài bao mì cứu trợ, vài chuyến ghe, vài lời kêu gọi xót xa. Điều cần thay đổi là tâm thức, từ chỗ xem mình là nạn nhân của số phận, sang chỗ nhận ra mình là chủ thể của cộng đồng; từ chỗ tin rằng quyền lực là tuyệt đối, sang chỗ hiểu rằng quyền lực phải bị giám sát; từ chỗ nhìn lũ như ý trời, sang chỗ thấy rõ đó là hệ quả của con người.

Nếu tất cả đã nhận thức “nhân tai” thì thay vì thoái thác trách nhiệm và đổ lỗi, chúng ta nên soi ngược vào nguyên nhân cốt lõi. Một khi trách nhiệm không rõ ràng, nước sẽ luôn tràn xuống đầu người vô tội. Khi thái độ của chính người dân không đủ mạnh để buộc người cầm quyền phải chuẩn bị từ trước, mùa lũ nào cũng sẽ là mùa tang tóc.

Cuối cùng, điều quan trọng nhất là nhận ra chỉ khi mọi người dân ý thức được quyền được sống an toàn là quyền căn bản – không phải là ân huệ – thì việc “xả cũng chết, không xả cũng chết” mới không còn là thứ định mệnh buồn thảm của dân tộc này.

Yuma ngày 4 tháng 12 năm 2025

NGUYÊN VIỆT

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.