Lôi Am: Nhận Thức về Phật Giáo: Sai Lệch, Hệ Quả và Phản Tỉnh

Trong thời đại kỹ thuật số, khi các quan điểm và ý kiến có thể được lan truyền với tốc độ ánh sáng, việc bảo vệ bản chất thuần khiết của Phật giáo đang trở thành một thách thức lớn lao, trong lẫn ngoài nước. Đặc biệt, khi những quan điểm sai lệch, thiếu cơ sở lại được lan truyền và tán đồng từ chính những người tự nhận là “Phật tử,” chúng ta đang đối diện với nhiều hiện tượng tiêu cực ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng Phật giáo. Điển hình là những nhận định được tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm nêu ra trong bài tưởng niệm về Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, Khi Cái Chết Trở Nên Điều Huyền Thoại. Tưởng rằng lời tưởng niệm của ông nhân tang lễ Thầy đã mang lại nhiều ý nghĩa, không chỉ về cá nhân Hòa thượng mà còn về sự liên kết giữa Phật giáo và xã hội trong giai đoạn lịch sử đầy biến động. Tuy nhiên, bài tưởng niệm không hoàn toàn mang tính chất tưởng kính, mà thay vào đó chứa đựng những yếu tố phản tư, phân tích sâu xa hơn về văn hóa, tôn giáo và sự dấn thân của Phật giáo (miền Nam) Việt Nam.

Trong triết lý văn hóa tưởng niệm truyền thống của người Việt Nam, đặc biệt đối với các vị cao tăng, sự cung kính, tôn trọng luôn được đề cao. Những lời tưởng niệm nếu có, thường chú trọng vào việc tôn vinh đức hạnh, trí tuệ và những đóng góp của người đã khuất, đồng thời bày tỏ lòng biết ơn và nguyện cầu cho sự siêu thoát. Nhưng qua lời lẽ của tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm, có thể thấy một góc nhìn có vẻ tôn trọng nhưng cũng vừa phê phán, khi ông không ngần ngại đưa ra những nhận xét về vai trò của Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ và tình trạng Phật giáo đương thời.

Tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm đã nói về Hòa thượng như một biểu tượng lý tưởng, nhưng cũng là một huyền thoại do “Phật tử miền Nam và trí thức lãng mạn hóa”. Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, theo ông, không chỉ là một tu sĩ với những cống hiến về học thuật, mà còn là một hình mẫu lý tưởng cho sự khổ hạnh và dấn thân trong một xã hội hỗn loạn, qua đó phê bình rằng trí thức Phật giáo có phần bị lạc lối khi nâng cao những hình tượng như Thầy, để biến những hình tượng ấy thành “huyền thoại,” xa rời thực tế.

Qua bài tưởng niệm, tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm vận dụng lối viết phản tư, lý giải và phân tích, một mặt tỏ ra tôn kính những đóng góp của Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, nhưng đồng thời dùng đó để phản ánh và đặt câu hỏi về tương lai của Phật giáo Việt Nam, một cách mà ít người làm trong các dịp tang lễ truyền thống.

Do đó, bài tưởng niệm của Tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm biểu hiện bề ngoài như một thái độ cung kính, nhưng vượt ra ngoài khuôn mẫu thông thường để lồng ghép vào đó những suy tư về thực trạng xã hội và tôn giáo. Nhận định về sự “chấm dứt” của Phật giáo dấn thân (Engaged Buddhism), ông Liêm cho rằng sự ra đi của Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ và trước đó là Thiền sư Nhất Hạnh, con đường dấn thân của Phật giáo Việt Nam dường như chấm dứt. Điều này có tổng quát hóa quá mức và thiếu chính xác chăng? Vì trên thực tế, Phật giáo dấn thân không chỉ là thành quả của một cá nhân hay một thế hệ, mà là một phong trào có sức sống bền bỉ trong cộng đồng Phật giáo Việt Nam lẫn toàn cầu. Hiện nay, vẫn còn nhiều tăng ni, cư sĩ và tổ chức Phật giáo tiếp tục theo đuổi con đường dấn thân qua các hoạt động xã hội, từ thiện, bảo vệ môi trường và giáo dục.

Sự “lãng mạn hóa” hình tượng Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, Tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm nhận định rằng nhiều người đã lãng mạn hóa Thầy, biến Thầy thành một biểu tượng lý tưởng hoặc huyền thoại vượt xa khỏi con người thực sự. Tuy nhiên, đây là một nhận định chủ quan và không phản ánh đúng sự tôn kính mà các Phật tử dành cho Hòa thượng. Thực tế, sự kính trọng đối với Thầy Tuệ Sỹ xuất phát từ cuộc đời tu tập, dấn thân cho Phật pháp và lòng vô úy trước những thử thách lớn lao. Dù hình tượng của Thầy có thể đã được người đời tô vẽ thêm, nhưng không thể phủ nhận rằng Thầy là một nhân vật thực tế với những đóng góp rõ ràng và quan trọng.

Đánh giá về sự tách rời giữa Phật giáo và dân tộc: Trong bài viết, tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm nêu lên rằng sợi dây liên kết giữa đạo Phật và dân tộc đã bị tách rời và đứt đoạn. Tuy nhiên, nhận định này có phần phiến diện và không hoàn toàn đúng. Phật giáo Việt Nam, dù trải qua nhiều biến động lịch sử, vẫn duy trì mối quan hệ sâu sắc với đời sống xã hội và văn hóa dân tộc. Các lễ hội Phật giáo, các hoạt động từ thiện, giáo dục và sự tham gia của Phật giáo vào các vấn đề xã hội vẫn tiếp tục duy trì sự gắn bó giữa đạo và đời, nhất là ở các cộng đồng Phật giáo hải ngoại.

Nhận định về tu sĩ Phật giáo và khổ hạnh: Tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm đề cập rằng hình tượng lý tưởng của một tu sĩ Phật giáo, đặc biệt là Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, gắn liền với sự khổ hạnh về thân xác và nhiều người mong đợi các tu sĩ phải gầy gò, ốm yếu. Tuy nhiên, điều này có thể không phản ánh đúng bản chất tu tập của Phật giáo. Phật giáo không nhấn mạnh đến khổ hạnh hay sự gầy yếu về thân thể như là tiêu chuẩn cho đạo đức hoặc sự tu hành thành tựu. Thay vào đó, Phật giáo nhấn mạnh vào việc chế ngự tâm, kiểm soát ái dục và phát triển trí tuệ. Quan điểm về “pháp thân” (Dharmakaya) trong Phật giáo không phải là một yêu cầu vật lý về hình dáng, mà là một trạng thái tâm linh vượt lên sự phân biệt của thân thể và cái tôi.

So sánh giữa tu sĩ Phật giáo và tu sĩ Kitô giáo của Tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm là một nhận định hời hợt, thiếu sâu sắc và gây hiểu lầm nghiêm trọng về bản chất của hai hệ thống tôn giáo. Ông cho rằng tu sĩ Kitô giáo dường như khiêm tốn và ít ngã mạn hơn so với tu sĩ Phật giáo, vì họ hiến dâng cái tôi cho Chúa, trong khi tu sĩ Phật giáo “ôm lấy cái ngã” để phủ nhận nó. Nhận định này không chỉ đơn giản hóa sự khác biệt phức tạp giữa hai tôn giáo mà còn thể hiện một sự thiếu hiểu biết rõ rệt về triết lý tu tập của Phật giáo.

Trong Phật giáo, toàn bộ mục đích của con đường tu tập là đi đến sự “vô ngã” (anatta). Phật giáo không chỉ không khuyến khích sự chấp ngã mà còn xem sự chấp ngã là nguồn gốc của khổ đau (dukkha). Các tu sĩ Phật giáo tu tập để vượt qua mọi hình thức của ngã chấp, từ đó đạt được sự giải thoát hoàn toàn khỏi sinh tử luân hồi. Việc nói rằng tu sĩ Phật giáo “ôm lấy cái ngã” là một sự sai lệch hoàn toàn về bản chất của triết lý Phật giáo. Không chỉ là một sự phủ nhận, tu sĩ Phật giáo nỗ lực thực hành để vượt qua tất cả mọi hình thức của sự chấp thủ, không chỉ ở cấp độ thân xác mà cả tâm trí và tinh thần. Vì vậy, việc so sánh giữa sự hiến dâng cái tôi của tu sĩ Kitô giáo và sự phủ nhận của tu sĩ Phật giáo là một sự hiểu lầm cơ bản về mục tiêu tu tập của Phật giáo.

Kitô giáo và Phật giáo có hai con đường tu tập khác biệt, nhưng không có sự ưu việt hoặc thấp kém giữa hai hệ thống này. Kitô giáo chủ trương việc hiến dâng cái tôi cho Chúa, coi đây là con đường đến sự cứu rỗi. Đây là một cách tiếp cận dựa trên lòng tin vào một đấng toàn năng và sự từ bỏ cá nhân cho một mục tiêu cao hơn. Ngược lại, Phật giáo không có khái niệm về một đấng tối cao hay sự hiến dâng cho bất kỳ một thực thể nào. Thay vào đó, Phật giáo tập trung vào việc tự quán chiếu, phát triển trí tuệ và từ bi để đạt được sự giải thoát. Cả hai con đường đều có những giá trị đặc trưng riêng và việc so sánh chúng một cách thiếu cân nhắc như của Tiến sĩ Liêm chỉ dẫn đến sự phân biệt vô căn cứ và thiếu tôn trọng bản chất của mỗi tôn giáo.

Việc khẳng định tu sĩ Kitô giáo “ít ngã mạn” hơn tu sĩ Phật giáo cũng là một nhận định không có cơ sở thực tế và mang tính cá nhân. Sự khiêm tốn hay ngã mạn không phải là vấn đề của một tôn giáo cụ thể, mà thuộc về cá nhân tu sĩ và sự tu tập của họ. Tôn giáo không phải là yếu tố quyết định sự ngã mạn hay khiêm tốn của một con người, mà là cách mỗi cá nhân thực hành và hiểu sâu về giáo lý của mình. Trong cả hai tôn giáo, những người tu hành có thể đạt đến sự khiêm nhường tối cao thông qua việc tu tập đúng đắn, và cũng có thể rơi vào sự tự mãn nếu thiếu đi sự phản tỉnh.

Bấy giờ, điều đáng quan tâm không phải nằm ở cá nhân Tiến sĩ triết học Nguyễn Hữu Liêm, ông đồng thời cũng là một Cư sĩ Phật tử trí thức, mà ở chính cách mà những nhận thức sai lệch từ các bài viết như của ông lại được một số người cũng là “Phật tử” đồng tình và lan truyền. Sự lẫn lộn trong nhận thức về bản chất Phật giáo và vai trò của các bậc cao tăng như Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ có thể tạo ra những hệ quả đáng ngại, nhất là khi các quan điểm không chính xác đó được phô diễn và khuếch tán trong cộng đồng tập thể.

Những trái khuấy này thể hiện một vấn đề sâu xa hơn về giáo dục và truyền bá Phật pháp, khi những giá trị cốt lõi của đạo Phật có thể bị hiểu sai và biến thành những luận điệu hay niềm tin thiếu cơ sở, chỉ vì người nghe thiếu sự phân biệt và kiểm chứng. Khi những nhận định sai lệch ấy xuất phát từ những cá nhân có ảnh hưởng hoặc được coi là trí thức, thì chúng lại càng dễ được tiếp nhận mà không qua suy xét thấu đáo.

Bài viết này nhằm mục đích lên tiếng về hiện tượng này, thiết nghĩ là vô cùng cần thiết. Nó không nhằm phản biện lại những quan điểm sai lệch mà chỉ mong góp phần về việc hiểu đúng và sống đúng với tinh thần Phật pháp, tránh rơi vào sự mù quáng hay lẫn lộn giữa việc cung kỉnh và lãng mạn hóa quá mức các biểu tượng trí thức, văn hóa, xã hội chứ không chỉ là tôn giáo.

Từ đây, những thảo luận về cách xây dựng nhận thức Phật giáo chuẩn xác trong cộng đồng, đặc biệt là giữa các “Phật tử” cần được quan tâm. Việc học Phật, tu tập và hành đạo cần phải dựa trên sự hiểu biết vững vàng, không chỉ từ kinh điển mà còn từ những tấm gương tu tập và thực hành đúng đắn, để tránh tình trạng lệch lạc như những gì chúng ta đang thấy, nghe tràn lan trên các hệ truyền thông hiện đại.

Một năm đã trôi qua kể từ khi chúng ta tiễn biệt Hòa Thượng Thích Tuệ Sỹ, một nhân cách lý tưởng của Phật giáo. Trong khoảng thời gian tĩnh lặng, nhiều suy tư đã dồn nén, trong đó có những luận điểm mà cộng đồng học thuật và Phật tử cùng trao đổi. Sự tôn kính dành cho Thầy Tuệ Sỹ không chỉ đến từ sự kính trọng cá nhân mà còn từ những giá trị tinh thần Thầy đã không ngừng cống hiến suốt cuộc đời. Tuy nhiên, cũng chính trong thời gian tang chế, những suy nghĩ xung quanh di sản của Thầy đôi khi cần được tạm gác lại để nhường chỗ cho cảm xúc sâu lắng.

Giờ đây, khi thời gian đã đủ để chiêm nghiệm, cũng là lúc những kẻ hậu học xin phép nhắc lại đôi điều, như một sự phản tỉnh thấu đáo – “một lần kể lại để rồi thôi”. Trong ngữ cảnh những nhận định của Tiến sĩ Nguyễn Hữu Liêm, dù chứa đựng nhiều tâm huyết hay suy tư, có những điểm cần được xét lại, bởi chúng không chỉ ảnh hưởng đến cách nhìn nhận của cộng đồng về Hòa Thượng mà còn về bản chất của Phật giáo Việt Nam trong hiện tại và tương lai. Nhưng việc bảo vệ hay tôn vinh Thầy hoàn toàn vắng bặt trong bài viết này vì đó là điều không cần thiết. Bình sinh, Thầy vẫn luôn dặn dò chúng đệ tử như vậy. Thầy không cần sự tôn vinh, vì cuộc đời Thầy đã là một bài học về sự vô úy, thanh tịnh và giải thoát. Những gì cần nhớ về Thầy không phải là những biểu tượng, mà là di sản của sự tinh tấn tu tập và tinh thần phụng sự đạo pháp mà Thầy đã truyền trao cho đời. Chính chúng ta, những người ở lại, cần lấy đó làm hành trang, bước tiếp trên con đường mà Thầy đã dày công khai mở, bằng một trái tim trong sáng và một trí tuệ rõ ràng. Đó cũng chính là tâm niệm thẳm sâu khi phiên dịch Tam Tạng Thánh Điển, mà khái niệm hàn lâm ở đây được ghi trong kinh điển cổ đại, không phải đề cập đến những phạm trù ngôn ngữ hay triết lý cao siêu, mà là yếu tính Như Thật.

Nam Mô Chứng Minh Sư Bồ Tát Ma Ha Tát.

PL 2568

Hậu học

Lôi Am – Ẩn Tự
雷庵隱寺

 

______________________

* Một câu thơ trong bài “Ta Về” của tác giả Tô Thùy Yên

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.