Lịch sử – dẫu có gắng gượng gọi bằng mỹ danh nào đi nữa – cũng chỉ là tấm gương phản chiếu những phận người trôi nổi giữa hư huyễn nhân gian. Dòng sông của kiếp nhân sinh không ngừng chảy, cuốn theo ánh sáng của những chiến công lẫm liệt nhưng cũng đắp bồi bao lớp phù sa của oan khiên, đoạn trường. Hữu thể Việt Nam trong trùng trùng duyên khởi đã lắm lần trầm luân giữa những cơn cuồng phong chính trị, nơi mà vận mệnh quốc gia không thuần túy là đại tự sự của một dân tộc, mà là quân cờ trên kỳ bàn thế giới, nơi thiên hạ đại cuộc chẳng có chỗ cho những giấc mơ viễn mộng.
Tác phẩm Việt Nam, Dân Tộc Bị Đọa Đày của Lý Đại Nguyên không đơn thuần là một cuốn biên khảo về lịch sử, cũng chẳng phải một lời ai oán than khóc cho một thời đã qua, mà chính là tiếng thở dài của định mệnh, là sự hồi quang của ý thức, là tấm gương phản tỉnh để soi thấu bản lai diện mục của một dân tộc bị ném vào vòng xoáy của hư vọng. Lịch sử Việt Nam – từ Nguyễn triều đến Công hòa, từ Hòa ước Patenôtre đến Hiệp định Genève – chỉ là một trường thiên tiểu thuyết bi tráng, nơi từng câu chữ đều được viết bằng huyết lệ, từng trang giấy đều tẩm vào khí vận đau thương của một dân tộc vong quốc.
Lịch sử vốn chẳng phải là vở kịch của những anh hùng ca, mà là tấn tuồng bi hài của những kẻ mạnh và yếu, của những tay chơi và những quân cờ, của những lời hứa rỗng tuếch và những khế ước định đoạt vận mệnh sinh linh. Mùa thu năm 1884, Hòa ước Patenôtre giáng xuống như một án quyết cho số phận của Đại Nam, đặt dấu chấm hết cho nền độc lập mà bao thế hệ đã dày công gây dựng. Những tưởng dựa vào thiên triều mà giữ được cương thổ, nhưng hóa ra, Mãn Thanh chỉ là bậc kỳ thủ lão luyện trên bàn cờ phân tranh, nơi mọi giao ước đều chỉ là những nét mực tàn phai trên giấy lụa. Nguyễn Văn Tường, Tôn Thất Thuyết – những bậc trung thần cuối cùng của một triều đại suy vong – chỉ còn biết nương theo vận nước mà phất cờ Cần Vương, để rồi lịch sử rẽ sang một lối đi mà chẳng ai ngờ đến.
Thế nhưng, đó chưa phải là chương cuối của bi kịch. Một thế kỷ sau, trong những năm tháng mà chính trị đã trở thành thứ ma túy của các cường quốc, Việt Nam một lần nữa bị đem ra mặc cả trong những ván bài ngoại giao lạnh lùng. Hiệp định Genève 1954, một văn kiện sinh thành trong khói thuốc của những kẻ xa lạ, đã định đoạt số phận của hàng triệu sinh linh, mà không một ai trong số họ có quyền lên tiếng về chính vận mệnh của mình. Những lời hứa về thống nhất, về bầu cử tự do, về một Việt Nam tự chủ – tất cả chỉ là hư ảo, là bóng hình của những ảo tưởng chính trị mà trong đó, kẻ yếu luôn là con tốt thí trong tay những tay chơi sành sỏi.
Rồi đến ngày 30 tháng Tư năm 1975 – ngày mà những chiếc trực thăng bốc người rời khỏi nóc tòa đại sứ, để lại một miền Nam trong cơn hoảng loạn vỡ vụn. Những lời hứa của đồng minh, những cam kết bảo vệ tự do, những bản hiệp ước long trọng – tất cả sụp đổ trong tiếng gầm của xe tăng, trong những bước chân thất thần của người dân Sài Gòn, trong đôi mắt ngơ ngác của những kẻ đã từng tin rằng mình không bị bỏ rơi. Tác giả Lý Đại Nguyên, bằng ngòi bút sắc bén và tâm huyết của một chứng nhân, đã lột trần những huyễn tưởng về lòng trung thành trong chính trị, phơi bày sự thật trần trụi rằng quốc gia nhược tiểu không có quyền lựa chọn, vận mệnh của một dân tộc yếu hèn không nằm trong tay chính họ, mà trong những cái bắt tay bí mật, trong những phiên họp kín mà không một người dân nào có thể tham dự.
Kẻ mạnh không cần trung thành. Kẻ yếu không có quyền phản bội. Chỉ có những kẻ đứng giữa hai lằn ranh, lắc lư theo thời cuộc, vờ vịt như những diễn viên tài ba trên sân khấu chính trị, mới có thể tồn tại. Nhưng tồn tại không có nghĩa là được sống. Những ai đã bỏ lại quê hương, những ai đã trải qua những ngày dài trong trại cải tạo, những ai đã thấy lá cờ của mình bị kéo xuống mà chẳng thể làm gì – họ hiểu rằng lịch sử không bao giờ là một trò chơi vô thưởng vô phạt. Lịch sử là sự hiện hữu, là những vết thương không bao giờ lành, là những ký ức cứa vào tâm hồn những ai đã từng yêu nước, nhưng không có đủ quyền lực để giữ nước.
Tác phẩm Việt Nam, Dân Tộc Bị Đọa Đày là tiếng vọng từ một quá khứ chưa bao giờ ngủ yên. Tác giả Lý Đại Nguyên viết không phải để đổ lỗi, không phải để kích động, mà để kêu gọi nhận thức. Không phải để hận thù, mà để truy vấn lương tri. Bởi lẽ, điều bi kịch nhất của một dân tộc không phải là bị phản bội, mà là không học được gì từ những lần bị phản bội.
Người ta có thể bảo rằng lịch sử không có chỗ cho cảm xúc, rằng chính trị là nghệ thuật của những kẻ mạnh, rằng không có quốc gia nào mãi mãi trung thành. Nhưng trong tận cùng của vong quốc, trong cơn mê man của những kẻ lạc mất chính mình, vẫn còn đó một ánh lửa leo lét trong đêm trường – ngọn lửa của những người đã chọn ở lại để đối diện với nghịch cảnh, ngọn lửa của những kẻ đã ra đi mà vẫn đau đáu ngoái đầu.
Việt Nam có thể bị xô đẩy, có thể bị bức bách, có thể bị lừa dối – nhưng không bao giờ có thể bị xóa bỏ. Đó chính là điều khiến những kẻ quyền lực sợ hãi nhất. Và đó cũng là thông điệp xuyên suốt trong từng trang sách của ông. Bởi, lịch sử, dù có bị che đậy đến đâu, cũng không bao giờ là điều có thể xóa nhòa. Và ý chí của một dân tộc, dù bị vùi dập đến thế nào, cũng không bao giờ là thứ có thể diệt vong.
Yuma, ngày 19 tháng Hai, 2025