Lôi Am: Phật Giáo, Sứ Mệnh Định Hướng Nhân Văn Toàn Cầu

(Trước Sự Tái Định Hình Trật Tự Thế Giới: Mỹ, Trung, Nga và Sự Suy Biến Của Cựu Trung Tâm Quyền Lực)

Những biến chuyển địa chính trị đang diễn ra không phải là hiện tượng nhất thời, mà là hệ quả của một quá trình dịch chuyển quyền lực có tính quy luật, mà trong đó, vai trò trung tâm của Hoa Kỳ đang dần suy yếu, còn các thế lực mới lại vươn lên với những tham vọng ngày càng rõ rệt. Nếu như thế kỷ XX chứng kiến sự hình thành và suy tàn của hai cực lớn là Mỹ và Liên Xô, thì thế kỷ XXI đang chứng kiến sự dịch chuyển từ thế giới đơn cực sang đa cực, nơi quyền lực không còn tập trung vào một thực thể duy nhất mà được phân tán giữa các cường quốc lớn và các liên minh khu vực. Nhưng điều đáng chú ý hơn cả vốn là sự phân tán quyền lực, đồng thời là bản chất của sự dịch chuyển này: nó không diễn ra một cách cân bằng, mà mang tính giằng co, xung đột và bất ổn nhiều hơn bao giờ hết.

Sự suy yếu của Hoa Kỳ có thể nhìn thấy rõ qua nhiều khía cạnh. Đầu tiên, về mặt nội bộ, nước Mỹ đang bị chia rẽ sâu sắc chưa từng có kể từ thời Nội chiến. Chủ nghĩa dân túy, xung đột ý thức hệ giữa các phe cánh chính trị và những rạn nứt trong xã hội Mỹ đã làm suy yếu đáng kể năng lực lãnh đạo của Washington. Các đời tổng thống gần đây đều gặp khó khăn trong việc tạo ra sự đồng thuận, và điều này khiến chính sách đối ngoại của Mỹ trở nên thiếu ổn định, khi liên tục dao động giữa hai thái cực: một bên là chủ nghĩa biệt lập (isolationism) với ưu tiên lợi ích quốc nội, một bên là chủ nghĩa can thiệp (interventionism) với tham vọng duy trì vai trò bá quyền. Khi nước Mỹ thiếu một chiến lược nhất quán, các đồng minh phương Tây, từ NATO đến EU, ngày càng mất lòng tin vào vai trò dẫn dắt của Mỹ. Hiện nay, không riêng các nước đối thủ của Mỹ như Trung Quốc hay Nga đang tìm cách định hình một trật tự mới, mà ngay cả các đồng minh truyền thống của Mỹ cũng bắt đầu có những bước đi mang tính tự chủ hơn, giảm dần sự phụ thuộc vào Washington.

Một trong những biểu hiện rõ nhất của sự suy thoái quyền lực Hoa Kỳ là sự trỗi dậy của Trung Quốc như một thách thức toàn diện. Trung Quốc không đơn thuần chỉ là một đối thủ chiến lược về quân sự hay một kẻ cạnh tranh kinh tế, mà là một thế lực có tham vọng tái cấu trúc hoàn toàn trật tự toàn cầu theo một mô hình khác, nơi các giá trị và lợi ích phương Tây không còn đóng vai trò thống trị. Điều đáng nói là Trung Quốc không tìm cách đối đầu trực diện với Mỹ theo kiểu đối xứng, mà lựa chọn một chiến lược lâu dài, kết hợp giữa sức mạnh kinh tế, công nghệ và ngoại giao để dần từng bước lấn át sự ảnh hưởng của phương Tây. Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) không đơn thuần là một dự án hạ tầng, mà là một chiến lược để Bắc Kinh mở rộng ảnh hưởng trên toàn cầu, từng bước tạo ra một hệ thống kinh tế, tài chính và chính trị song song, đối trọng với trật tự do Mỹ và phương Tây dẫn đầu.

Song, vấn đề của Trung Quốc không nằm ở tham vọng mà còn ở những hạn chế nội tại. Một nền kinh tế đang phát triển nhanh không có nghĩa là sẽ không gặp khủng hoảng, và trên thực tế, Bắc Kinh đang đối diện với một loạt vấn đề nghiêm trọng: từ khủng hoảng dân số, mất cân bằng cơ cấu kinh tế, cho đến những bất ổn chính trị tiềm tàng trong hệ thống kiểm soát chặt chẽ của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Trung Quốc không thể tránh khỏi quy luật tất yếu của lịch sử: các đế chế càng lớn mạnh, càng có nguy cơ sụp đổ từ bên trong. Một nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào đầu tư công và xuất khẩu, nhưng lại bị phương Tây cô lập về công nghệ và thị trường, có thể sẽ không thể duy trì được đà tăng trưởng trong dài hạn. Chính sách “tự cung tự cấp” mà Bắc Kinh đang theo đuổi có thể giúp Trung Quốc giảm bớt sự phụ thuộc vào phương Tây, nhưng cũng đồng thời làm chậm lại sự đổi mới và sáng tạo – điều kiện tiên quyết để trở thành một siêu cường toàn diện.

Trong khi đó, nước Nga dưới thời Vladimir Putin đang chứng minh rằng, ngay cả khi không còn là một siêu cường kinh tế, Moscow vẫn có thể đóng vai trò quyết định trong cục diện thế giới thông qua sức mạnh quân sự, năng lượng và chiến lược đối ngoại sắc bén. Từ việc sáp nhập Crimea năm 2014 đến cuộc chiến Ukraine năm 2022, Nga đã cho thấy rằng họ sẵn sàng sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích địa chính trị của mình, bất chấp sự phản đối của phương Tây. Điều đáng nói ở đây không phải chỉ là việc Nga đối đầu với Mỹ và NATO, mà là việc Moscow đang dần tái định vị mình như một cực quyền lực độc lập, không bị ràng buộc bởi các giá trị phương Tây. Quan hệ đối tác chiến lược giữa Nga và Trung Quốc không đơn thuần là một liên minh quân sự hay kinh tế, mà là dấu hiệu cho thấy một trật tự mới đang dần hình thành, nơi các nước không thuộc phương Tây đang tìm cách thiết lập những cơ chế hợp tác riêng, vượt ra khỏi sự kiểm soát của Washington và Brussels.

Một yếu tố quan trọng khác trong sự tái định hình trật tự thế giới là sự trỗi dậy của các cường quốc khu vực. Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Ả Rập Xê Út, Brazil – tất cả đều đang đóng vai trò ngày càng lớn trong hệ thống quốc tế và không còn dễ dàng bị ràng buộc vào quỹ đạo của Mỹ hay Trung Quốc. Những quốc gia này không chỉ tìm kiếm một vị trí tốt hơn trong hệ thống toàn cầu, mà còn đang tự tạo ra các liên minh và cơ chế hợp tác mới để gia tăng ảnh hưởng của mình. Sự mở rộng của BRICS, sự gia tăng hợp tác giữa các nước Trung Đông mà không cần đến Mỹ làm trung gian, hay sự phát triển của các tổ chức tài chính phi phương Tây, tất cả đều cho thấy rằng trật tự cũ đang dần bị thay thế bởi một hệ thống mới, nơi quyền lực không còn tập trung vào một trung tâm duy nhất.

Bấy giờ, Phật giáo như một hệ tư tưởng, một nền văn minh tâm linh và một nền triết học nhân bản, đứng trước những biến chuyển này với những cơ hội và thách thức chưa từng có. Với sự suy giảm của các hệ thống ý thức hệ cũ, đặc biệt là sự sụp đổ của chủ nghĩa tự do phương Tây, Phật giáo có thể trở thành một vị thế mới trong vai trò tái định hướng đạo đức và triết lý nhân sinh. Trong một thế giới ngày càng rơi vào chủ nghĩa thực dụng, cạnh tranh quyền lực và những xung đột không ngừng, giáo lý Phật đà đóng vai trò như một Định Hướng Nhân Văn Toàn Cầu, đưa ra những giá trị cốt lõi về từ bi, trí tuệ và vô ngã như một giải pháp cho những khủng hoảng hiện tại.

Định Hướng Nhân Văn Toàn Cầu của Phật giáo không phải là một hệ tư tưởng cứng nhắc, mà là một phương pháp luận linh hoạt để dẫn dắt nhân loại thoát khỏi vòng xoáy tranh đấu. Nếu thế kỷ XX được định hình bởi những cuộc đối đầu ý thức hệ – tư bản chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa – thì thế kỷ XXI đang đứng trước một thách thức lớn hơn: cuộc khủng hoảng giá trị và đạo đức. Khi con người dần mất niềm tin vào các thiết chế chính trị truyền thống, khi nền kinh tế toàn cầu bị chi phối bởi lòng tham vô độ và chủ nghĩa tiêu dùng, Phật giáo có thể đóng vai trò như một kim chỉ nam để tái định nghĩa lại thế nào là phát triển vững bền, thế nào là hạnh phúc thực sự, và thế nào là một xã hội hòa hợp.

Một câu hỏi quan trọng được đặt ra: Làm thế nào để Phật giáo không giới hạn ở tư duy triết học mà còn có thể tác động đến chính sách thực tế? Câu trả lời nằm ở việc tích hợp các giá trị Phật giáo vào hệ thống giáo dục, kinh tế và chính trị. Hiện nay, nhiều tổ chức Phật giáo đã hợp tác với các cơ quan phi chính phủ để giải quyết các vấn đề nhân đạo, từ cứu trợ thiên tai đến đào tạo kỹ năng sống cho thanh niên dựa trên nền tảng đạo đức Phật giáo. Nếu các nguyên lý như ‘từ bi’ được ứng dụng trong quản trị doanh nghiệp, hay ‘vô ngã’ được tích hợp vào ngoại giao quốc tế, Phật giáo có thể đóng góp vào một mô hình phát triển bền vững hơn cho nhân loại.

Để hiểu rõ hơn về tính độc đáo của Định Hướng Nhân Văn Toàn Cầu của Phật giáo, cần so sánh nó với các hệ tư tưởng khác. Chủ nghĩa nhân văn thế tục (secular humanism), dù cũng nhấn mạnh vào đạo đức và giá trị nhân loại, nhưng không đặt trọng tâm vào nguyên lý vô ngã hay nhân quả, do đó có thể không đủ mạnh để giúp con người thoát khỏi sự bám chấp vào bản ngã và quyền lực. Chủ nghĩa bền vững (sustainability movement) quan tâm đến cân bằng sinh thái, nhưng lại thiếu đi một nền tảng tâm linh sâu sắc như Phật giáo. Trong khi đó, chủ nghĩa xã hội dân chủ (social democracy) tìm cách điều chỉnh bất bình đẳng thông qua các chính sách xã hội, nhưng vẫn dựa trên hệ thống chính trị có bản chất mâu thuẫn về quyền lực và lợi ích. Chính vì vậy, Định Hướng Nhân Văn của Phật giáo vừa là một triết lý đạo đức, vừa mang tính thực tiễn, có thể cung cấp một phương thức tái cấu trúc xã hội mà không rơi vào sự cực đoan hay xung đột quyền lực.

Phật giáo, như một hệ tư tưởng, một nền văn minh tâm linh và một nền triết học nhân bản, đứng trước những biến chuyển này với những cơ hội và thách thức chưa từng có. Nếu trong quá khứ, Phật giáo từng hòa quyện vào các nền văn minh lớn – từ Ấn Độ cổ đại, Trung Hoa phong kiến, cho đến Nhật Bản thời kỳ Minh Trị – thì ngày nay, trong kỷ nguyên bất ổn và bấ định này, Phật giáo lại đối diện với một thách thức đặc biệt: phải xác lập một vị thế mới giữa sự thay đổi của trật tự thế giới, nơi không gian tâm linh bị thu hẹp bởi chủ nghĩa thực dụng, nơi con người ngày càng bị lôi kéo vào các hệ thống kinh tế – chính trị khắc nghiệt, mà quên đi những giá trị cốt lõi của đời sống nhân bản.

Phật giáo đóng vai trò như một hệ tư tưởng triết học, đồng thời còn có khả năng tác động trực tiếp đến các lĩnh vực kinh tế, chính trị và môi trường. Các tổ chức Phật giáo trên thế giới đã bắt đầu tham gia vào các diễn đàn toàn cầu, thể hiện trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ môi trường, giáo dục đạo đức và thậm chí đề xuất các mô hình kinh tế dựa trên nguyên lý ‘tri túc’ (satisfaction) để giảm bớt áp lực của chủ nghĩa tiêu dùng. Trong bối cảnh trật tự thế giới đang thay đổi, Phật giáo cần định hình lại vai trò của mình, không những là một hệ tư tưởng tâm linh, mà còn là một nguồn lực có thể đóng góp vào quản trị toàn cầu.

Ví dụ điển hình về mô hình kinh tế chịu ảnh hưởng từ tư tưởng Phật giáo chính là Bhutan với chỉ số ‘Tổng Hạnh Phúc Quốc Gia’ (Gross National Happiness – GNH). Trong khi hầu hết các quốc gia trên thế giới lấy GDP làm thước đo phát triển, Bhutan đã chọn cách tiếp cận khác, tập trung vào sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, duy trì bản sắc văn hóa và hạnh phúc tinh thần của con người. Chính sách này, xuất phát từ nền tảng Phật giáo Đại thừa, cho thấy cách mà Phật giáo có thể cung cấp một mô hình phát triển bền vững và nhân văn hơn trong thế giới hiện đại.

Ngoài ra, vai trò của các nhà sư Phật giáo tại Myanmar trong phong trào chính trị cũng là một ví dụ đáng chú ý. Các tu sĩ không những có ảnh hưởng tinh thần mà còn đóng vai trò tích cực trong các phong trào phản kháng, mặc dù trong một số trường hợp, họ cũng bị lợi dụng bởi chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Điều này cho thấy rằng, dù là một tôn giáo đề cao hòa bình, Phật giáo vẫn có khả năng trở thành một động lực chính trị mạnh mẽ, tùy thuộc vào cách nó được diễn giải và ứng dụng.

Với sự suy giảm của các hệ thống ý thức hệ cũ, đặc biệt là sự sụp đổ của chủ nghĩa tự do phương Tây – vốn từng đóng vai trò định hình chính trị, kinh tế, xã hội trong hơn hai thế kỷ qua – Phật giáo có thể tìm thấy một vị thế mới trong vai trò tái định hướng đạo đức và triết lý nhân sinh. Khi chủ nghĩa tư bản và dân chủ tự do không còn là mô hình vạn năng, khi sự thất bại của các thể chế chính trị trong việc duy trì công bằng xã hội, bảo vệ môi trường và điều tiết phát triển kinh tế bền vững trở nên ngày càng rõ ràng, thế giới buộc phải tìm kiếm những mô hình mới để duy trì sự cân bằng. Đây chính là cơ hội để Phật giáo đóng vai trò một hệ quy chiếu tinh thần toàn cầu, cung cấp một nền tảng triết học cho nhân loại nhằm hướng đến giác ngộ cá nhân, cùng lúc còn kiến tạo một thế giới hài hòa hơn.

Trong một thế giới ngày càng rơi vào chủ nghĩa thực dụng, cạnh tranh quyền lực và những xung đột không ngừng, giáo lý Phật đà có thể đóng vai trò như một Định Hướng Nhân Văn Toàn Cầu, đưa ra những giá trị cốt lõi về từ bi, trí tuệ và vô ngã như một giải pháp cho những khủng hoảng hiện tại. Nhưng làm thế nào để Phật giáo có thể thực sự tham gia vào quá trình tái định hình trật tự thế giới mà không chỉ dừng lại ở mức độ triết luận? Đây chính là bài toán mà Phật giáo cần phải giải đáp nếu muốn đóng vai trò thực tiễn trong thế kỷ XXI.

Sự hỗn loạn trong trật tự toàn cầu ngày nay vốn bắt nguồn từ những biến động chính trị, mà còn từ những khủng hoảng đạo đức sâu sắc. Các quốc gia đang bị mắc kẹt trong chủ nghĩa vị kỷ dân tộc, chủ nghĩa bá quyền, và cuộc chạy đua kiểm soát tài nguyên; các cá nhân đang bị cuốn vào lối sống tiêu dùng vô độ, không ngừng tìm kiếm sự thỏa mãn tức thời mà quên đi bản chất vô thường của mọi hiện tượng. Khi con người càng bị điều kiện hóa bởi các hệ thống kinh tế, khi tham vọng bá chủ của các quốc gia lớn càng lấn át các nguyên tắc hòa bình, thì thế giới càng lún sâu vào xung đột. Trước thực trạng đó, Phật giáo có thể cung cấp một phương pháp luận triết học và đạo đức có thể định hướng lại nhân loại bằng ba nguyên tắc cốt lõi:
Một ví dụ điển hình về sự can dự thực tiễn của Phật giáo vào các vấn đề toàn cầu là phong trào bảo vệ môi trường do các tổ chức Phật giáo dẫn dắt. Những sáng kiến như ‘Eco Dharma’ ở Tây Tạng hay ‘Buddhist Global Relief’ đã cho thấy Phật giáo có thể là một động lực thay đổi, không dừng lại ở giảng dạy giáo lý mà còn có khả năng tác động đến chính sách xã hội. Đặc biệt, trong bối cảnh khủng hoảng môi trường hiện nay, tư tưởng về sự ‘tương tức’ của Phật giáo có thể cung cấp một cách tiếp cận độc đáo để giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu và suy thoái sinh thái.

Triển vọng tương lai của Phật giáo trong thế giới hiện đại đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng:

  1. Làm thế nào để các tổ chức Phật giáo có thể tham gia vào các diễn đàn toàn cầu như Liên Hợp Quốc hoặc các hội nghị về khí hậu, để đưa ra tiếng nói về sự phát triển vững bền?
  2. Liệu các giá trị Phật giáo có thể được tích hợp vào hệ thống giáo dục chính thống mà không gây tranh cãi tôn giáo?
  3. Các mô hình kinh tế dựa trên tư tưởng Phật giáo, như GNH của Bhutan, có thể được áp dụng tại các quốc gia khác hay không?
  4. Phật giáo có thể hợp tác với các hệ tư tưởng nhân văn khác để thúc đẩy một nền văn minh mới, thay thế các mô hình chính trị lỗi thời không?

Để biến những câu hỏi này thành hành động thực tiễn, cần có sự kết nối chặt chẽ giữa các tổ chức Phật giáo và các cơ chế hoạch định chính sách toàn cầu. Việc thiết lập các viện nghiên cứu Phật giáo quốc tế, hoặc các chương trình đào tạo về đạo đức Phật giáo trong các trường đại học lớn, có thể là bước đầu tiên để Phật giáo thực sự trở thành một hệ tư tưởng có tác động mạnh mẽ đến thế giới hiện đại.

Từ bi (慈悲, Karuṇā & Mettā): Trong bối cảnh mà các quốc gia đều lấy lợi ích dân tộc làm trung tâm, Phật giáo nhấn mạnh đến tình liên đới vượt biên giới, một tinh thần bao dung và vô úy, có khả năng làm giảm căng thẳng trong quan hệ quốc tế. Nếu các nền chính trị hiện đại bị chi phối bởi chủ nghĩa thực dụng, thì Phật giáo lại nhấn mạnh đến tinh thần lợi tha, xem trọng mối quan hệ giữa con người với con người và giữa con người với vạn vật.

Trí tuệ (智慧, Prajñā): Xã hội hiện đại đang bị chi phối bởi những quyết định ngắn hạn, thiên về lợi ích tức thời hơn là phát triển bền vững. Chính trị trở thành một cuộc tranh giành quyền lực, kinh tế trở thành một cuộc đua giành thị phần, và công nghệ trở thành công cụ để tối ưu hóa lợi nhuận mà không tính đến hậu quả đạo đức. Trong khi đó, Phật giáo đề cao trí tuệ vượt thoát (prajñā-pāramitā) – một loại trí tuệ không dừng lại ở tri thức thực dụng, mà còn bao hàm khả năng quán chiếu về bản chất thực sự của sự vật, từ đó đưa ra những quyết định cân bằng giữa lợi ích cá nhân và lợi ích cộng đồng, giữa lợi ích hiện tại và lợi ích lâu dài.

Vô ngã (無我, Anatta): Một trong những nguyên nhân gốc rễ của xung đột quốc tế chính là sự chấp thủ vào bản ngã tập thể, nơi mỗi quốc gia, mỗi nền văn minh đều tự cho mình là trung tâm, là ưu việt. Sự chấp ngã này thể hiện rõ trong chủ nghĩa bá quyền Mỹ, chủ nghĩa dân tộc cực đoan của Trung Quốc, hay thậm chí là tư tưởng phục hưng đế chế của Nga. Ngược lại, Phật giáo dạy rằng tất cả mọi sự vật hiện tượng đều vô ngã, không có thực thể cố định, không có sự tồn tại độc lập. Nếu các nhà lãnh đạo thế giới có thể thấu triệt được nguyên lý này, họ sẽ không còn bị ràng buộc bởi những tham vọng quyền lực hay sự cố chấp về lợi ích dân tộc hẹp hòi, mà sẽ hướng đến một mô hình hợp tác toàn cầu dựa trên tính cộng sinh và sự tương tức (interbeing).

Và để làm được điều này, Phật giáo không thể chỉ dừng lại ở các hoạt động tôn giáo, mà phải tham gia sâu hơn vào các diễn đàn toàn cầu, từ hội nghị chính trị, kinh tế, đến các phong trào bảo vệ môi trường, giáo dục đạo đức. Nếu không có sự hiện diện mạnh mẽ trên sân khấu quốc tế, Phật giáo sẽ dần trở thành một hệ tư tưởng bị bỏ quên, thay vì một nền minh triết có thể giải quyết những vấn đề cốt lõi của thời đại.

Trong một thế giới đang đứng trước nguy cơ bị cuốn vào vòng xoáy tranh giành và hủy diệt, chỉ có trí tuệ, từ bi và vô ngã mới có thể giúp nhân loại tìm thấy một lối thoát. Phật giáo không đơn thuần là một tôn giáo, mà còn là một con đường, một tri kiến, và một chiến lược toàn cầu để đưa thế giới thoát khỏi tình trạng hỗn loạn hiện nay. Đó chính là Định Hướng Nhân Văn Toàn Cầu, một sứ mệnh mà Phật giáo không thể chối từ.

Phật lịch 2568 – 25.02.2025
Lôi Am Ẩn Tự-雷庵隱寺

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.