Uyên Nguyên: Trịnh Công Sơn, Người Giữ Lửa Tình Yêu Giữa Tro Tàn Lịch Sử

Vào những ngày đầu tháng Tư, khi thành phố Sài Gòn như chùng xuống trong những cơn nắng nhạt, người ta lại nhớ đến một người đã lặng lẽ rời khỏi cõi nhân gian cách đây đã hơn hai mươi năm –Trịnh Công Sơn đến và đi như một tri kỷ của người Việt, gõ nhịp thời gian bằng tiếng hát ru người, ru đất nước, ru cả những linh hồn lạc loài giữa hai làn đạn.

Người ta yêu Trịnh vì nhạc. Nhưng cũng chính vì nhạc mà có người ghét ông. Ghét – bởi muốn ông phải rõ ràng hơn, lập trường hơn, chính trị hơn. Nhưng Trịnh chỉ chọn làm điều khó nhất: đứng về phía con người – một con người trần truồng, yếu đuối, đau khổ – vượt lên khỏi mọi màu cờ sắc áo. Và đó cũng là điều khiến ông trở nên bất tử chăng?

Trong thế giới nhị nguyên và chia rẽ, tư tưởng nhân bản phổ quát của Trịnh Công Sơn là một lời nhắc nhở thầm lặng nhưng kiên quyết, rằng, trước khi là người Bắc hay người Nam, người quốc gia hay cộng sản, người di tản hay ở lại – chúng ta là con người. Khi một người nằm xuống, là cho một ai khác bước lên– ý nhạc nơi ông chưa bao giờ phân biệt ai ngã xuống và ai đứng lên. Nó là tiếng nấc của một trái tim khóc cho mọi sinh linh.

Và nếu trong chiều dài của lịch sử, Trịnh có những vướng mắc, những ngã rẽ, những điều chưa trọn vẹn – thì đó cũng là thân phận chung của nhiều trí thức, văn nghệ sĩ trong thế kỷ nhiễu nhương ấy. Không phải chỉ ở Việt Nam, và nó vẫn xảy ra cho đến tận bây giờ! Khi tiếng súng lấn át tiếng thơ, khi tuyên truyền lấn át tự do tư tưởng – thì ngay cả người sáng tác cũng không thể luôn là chính mình. Nhưng điều kỳ diệu là: âm nhạc của Trịnh – vượt khỏi chính ông – đã tự tìm đường để trở thành tiếng nói phổ quát.

Hôm nay, khi những cuộc chiến cũ đã tắt tiếng đạn bom, nhưng lòng người vẫn còn chiến tuyến, âm nhạc Trịnh Công Sơn vẫn được nghe lại – không chỉ bằng tai, mà bằng trái tim, bằng sự thấu cảm, bằng tinh thần hóa giải. Bởi chính ông, bằng ngôn ngữ yêu thương đã nói với chúng ta điều ấy: “Mỗi ngày tôi chọn một niềm vui / Chọn tiếng ru con nhẹ bước vào đời.”

Trong một thế kỷ đầy những va đập giữa lý tưởng và hiện thực, giữa ý thức hệ và máu thịt con người, Trịnh Công Sơn không chọn đứng về bên nào – ông chọn đứng về phía đau khổ. Ở đó, con người không còn là biểu tượng hay công cụ, mà là một sinh thể bị thương, cần được yêu thương, cần được xoa dịu.

Không có gì khó khăn bằng việc làm người nghệ sĩ mà không chịu làm “người tuyên truyền”. Không có gì cô đơn bằng việc viết nhạc cho nỗi đau của kẻ cả hai phía. Trong khi bao người chọn cách quy hàng, chọn sự minh bạch trong lập trường, thì Trịnh chọn cách không rõ ràng – để giữ lại hồn tính. Đó không phải là nước đôi. Đó là sự kham nhẫn, và cũng là bi kịch của một trái tim mềm yếu.

Nhiều người từng trách Trịnh Công Sơn vì cho rằng ông “không rõ ràng về chính trị”, hoặc “đổi giọng sau năm 1975”. Nhưng quên rằng nghệ sĩ, trước hết, là người làm chứng cho những gì sâu thẳm của một thời đại, chứ không phải người phân xử phải-trái bằng lưỡi gươm. Trịnh viết nhạc trong một thời đại mà sinh mệnh con người nhỏ như hạt bụi. Nhưng thay vì kích động thù hận hay phẫn nộ, ông chọn một tiếng hát rút từ trong xót xa: “Xác người nằm trôi sông / phơi trên ruộng đồng / trôi dạt về quê hương”.

Một tiếng hát như vậy, không đứng về bên nào – bởi đau thương nào cũng đáng được nhìn thấy. Một xác người nào cũng là mất mát. Và từ chối hát hận thù – trong một thời kỳ ai cũng đòi căm thù – là một hành động phi thường.

Đừng quên rằng Trịnh Công Sơn từng bị cấm hát, bị kiểm duyệt, bị vây quanh bởi nghi ngại từ cả hai phía. Nhưng ông không lên tiếng thanh minh. Ông để cho ca khúc tự bảo vệ mình. Và âm nhạc của ông đã làm được điều đó. Nó vẫn sống, vẫn chảy, vẫn ru – bất chấp mọi bản án chính trị.

Chúng ta đang sống trong một thời đại mới, nhưng sự chia rẽ, định kiến và gán nhãn vẫn chưa từ bỏ loài người. Những gì xảy ra với Trịnh Công Sơn không phải là điều hiếm hoi. Nó là gương mặt khác của chiến tranh: không phải tiếng súng, mà là sự kết tội lẫn nhau. Hơn 50 năm sau ngày đất nước ngưng tiếng súng, Việt Nam vẫn chưa hòa bình, vẫn chưa thống nhất được lòng người. Và ở đó, nhạc Trịnh – bằng tư tưởng nhân bản phổ quát – vẫn còn giá trị như một nhịp cầu.

Bấy giờ, tư tưởng nhân bản trong âm nhạc Trịnh không phải là khái niệm trừu tượng. Nó là lời gọi sống mỗi ngày trong thương yêu, là lời kêu gọi hạ thấp cái tôi, để ôm lấy cái toàn thể chúng ta. “Hãy yêu ngày tới dù quá mệt kiếp người / còn cuộc đời ta cứ vui.” Có ai đang bị trầm cảm mà nghe câu ấy lại không thấy lòng dịu lại? Có ai mất phương hướng trong cuộc sống mà nghe “Đi đâu loanh quanh cho đời mỏi mệt” mà không tự hỏi: rốt cuộc mình đang chạy theo điều gì?

Trịnh không viết cho đám đông. Ông viết cho những linh hồn. Những linh hồn đi qua chiến tranh, qua mất mát, qua cả tha hương. Những người yêu Trịnh ở bên này hay bên kia đại dương đều là những người từng lạc lối trong chính cuộc đời mình – và tìm thấy nhau nhờ một tiếng hát thầm lặng.

Và một trong những khoảnh khắc đáng trách nhất, nhưng cũng cần được nhìn lại bằng lòng thấu cảm nhất, chính là giây phút Trịnh Công Sơn ôm đàn, xuất hiện tại Đài phát thanh Sài Gòn trưa ngày 30 tháng Tư năm 1975.

Người ta vẫn hay nhắc khoảnh khắc đó như một tội chứng – như thể đó là một sự “giao nộp nghệ thuật cho chính trị”, hay “đứng về phía chiến thắng”. Nhưng có ai nhìn được ánh mắt ông lúc ấy? Có ai thấy đôi tay ấy run nhẹ khi ôm đàn? Có ai nghe được tiếng thở dài giữa những hợp âm? Trịnh không hát để mừng. Ông hát để cầu nguyện. Hát như một người đang van xin lòng người đừng giết nhau thêm nữa.

Trong cơn hỗn loạn lịch sử ấy, ông không chọn chạy trốn, không chọn im lặng. Ông chọn mang tiếng hát – điều duy nhất ông có – để mong “nối vòng tay lớn”. Không phải vì ông đứng về phía ai, mà vì ông đứng về phía con người – phía những ai còn sống, còn yêu, còn biết sợ hãi cái chết.

Hãy nhớ: trước đó, ông từng bị chính quyền cấm hát vì “phản chiến”; sau đó, ông tiếp tục bị chế độ mới kiểm duyệt, hạn chế, sống như trong bóng tối nhiều năm. Không ai mời ông làm anh hùng. Không ai ban cho ông đặc quyền. Và không ai, trong suốt hành trình ấy, hiếm hoi nghe được những câu nào trong nhạc Trịnh tụng ca quyền lực.

Bởi Trịnh không biết làm chính trị. Trịnh chỉ có thái độ. Thái độ đó đó chỉ là sáng tác nhạc cho những vết thương.

Và vết thương ấy, nằm trong cả triệu người – từ người ở lại, kẻ ra đi, cho đến những linh hồn không bao giờ trở về nữa.

Hình ảnh ông ngồi lặng trước micro hôm ấy – chắc gì hoan hỉ – mà là hình ảnh một kẻ đáng thương. Một kẻ cô đơn đến tận cùng, nhưng vẫn cố cứu lấy chút gì cho quê hương khỏi tan vỡ thêm. Và phải chăng, đó chính là hình ảnh chân thật nhất của một nghệ sĩ: không làm người phán xét, chỉ làm người lắng nghe, và lặng lẽ hát lại tiếng đau.

Cũng bởi lẽ, chính những kẻ biết đau mới thật sự biết yêu. Và Trịnh – suốt một đời – chỉ học mỗi bài học đó: dám đau, để không hóa đá. Dám yêu, dù biết tình yêu có thể tan trong một cơn gió. Dám hát, giữa những tiếng hét và tiếng nổ – vì tin rằng con người rốt cuộc rồi cũng sẽ tìm về với nhau, không bằng chân lý, mà bằng lòng thương.

Vậy thì hôm nay, khi ta hát nhạc Trịnh, đừng chỉ là hát. Hãy nghe như nghe chính mình – lúc yếu mềm nhất, ngơ ngác nhất, bị tổn thương nhất, nhưng vẫn muốn nắm tay ai đó để đi tiếp. Đó là khi nhạc Trịnh không còn là tác phẩm, mà là cứu chuộc. Là một tấm lòng lặng lẽ đứng giữa lịch sử – đứng ở đây, để làm chứng rằng yêu thương vẫn là điều có thật.

Và nếu phải gọi ông bằng một cái tên vượt khỏi mọi định danh, thì Trịnh Công Sơn, là Người Giữ Lửa Tình Yêu Giữa Tro Tàn Lịch Sử.

Chốn Cát Bụi, ngày 1 tháng 4 năm 2025

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.