Uyên Nguyên: Giữa Hai Dòng Sông: Văn Học Việt Nam Và Văn Học Việt Nam Hải Ngoại Trong Dòng Chảy Toàn Cầu

Văn học là tấm gương của dân tộc, nhưng cũng là cửa sổ nhìn ra thế giới. Đứng giữa ngưỡng cửa thế kỷ XXI, khi bản sắc và biên giới không còn là điều cố định, khi những cuộc lưu vong không chỉ là hệ quả của chiến tranh mà còn là biểu tượng của thời đại di động, thì văn học Việt Nam — cả trong nước và hải ngoại — không thể tiếp tục tồn tại như hai dòng chảy biệt lập. Ngược lại, chính sự gặp gỡ, va đập, giao thoa và cả nghịch lý giữa chúng đang mở ra một chân trời văn học đầy sức sống, phản tỉnh và mang tính toàn cầu.

1. Cội rễ và ly hương: hai nửa tâm thức

Không thể nói đến văn học Việt Nam hải ngoại mà không nhắc đến biến cố 1975 — điểm gãy khổng lồ trong lịch sử hiện đại Việt Nam. Những nhà văn như Võ Phiến, Nguyễn Mộng Giác, Viên Linh, Nhật Tiến, Nguyễn Xuân Hoàng… là chứng nhân của một cuộc tháo chạy không chỉ về mặt địa lý mà còn là cuộc ly khai khỏi hệ tư tưởng, khỏi cả nền văn hóa mà họ từng sống và viết trong đó. Trong khi ấy, những nhà văn trong nước tiếp tục sống và viết dưới bóng của một thể chế xã hội chủ nghĩa, nơi chữ nghĩa không thể hoàn toàn tự do.

Tuy nhiên, chính hoàn cảnh bị tách rời ấy lại sản sinh hai tâm thức song hành. Một bên, văn học hải ngoại bị ám ảnh bởi ký ức, bởi những gì đã mất, và từ đó tạo ra một loại “văn học hồi cố” – vừa là tưởng niệm, vừa là cố gắng định nghĩa lại căn cước trong xứ người. Bên kia, văn học trong nước bước vào công cuộc đổi mới từ cuối thập niên 1980, dần mở ra không gian phản tỉnh, nhưng vẫn bị giới hạn bởi đường biên kiểm duyệt. Hai dòng văn học ấy có vẻ như tách biệt, nhưng thực ra, cùng mang nỗi khắc khoải: viết để nhớ, để không quên, để tìm lại mình trong thế giới thay đổi quá nhanh.

2. Khi toàn cầu hóa không chỉ là kinh tế

Sự dịch chuyển người Việt ra khắp thế giới — từ Mỹ, Pháp, Úc đến Đông Âu, Nhật Bản — đã vô tình tạo ra một nền văn học mới: văn học xuyên quốc gia. Thế hệ 1.5 và thế hệ thứ hai (được sinh ra hoặc lớn lên tại hải ngoại) như Ocean Vương (Mỹ), Nguyễn Phan Quế Mai, Monique Truong, Thi Bùi… không còn viết bằng tiếng Việt truyền thống, nhưng tiếng Việt vẫn vang vọng trong tâm thức, trong chủ đề và trong cấu trúc văn học của họ. Chính họ là minh chứng cho một dạng tồn tại mới: không cần ở Việt Nam, không cần viết tiếng Việt, nhưng vẫn là “văn học Việt Nam” – một khái niệm đang cần được định nghĩa lại.

Toàn cầu hóa trong văn học không chỉ là việc dịch thuật. Nó là cuộc đối thoại giữa các nền văn hóa, là khả năng đi xuyên qua những biên giới cứng để chạm đến những vùng đất mềm của ký ức, của bản sắc, của sự tái cấu trúc cái tôi. Văn học Việt Nam hải ngoại đã và đang trở thành một phòng thí nghiệm của những hình thức tự sự mới, vượt qua mô hình cổ điển của “văn học dân tộc” để bước vào không gian hậu dân tộc.

3. Gặp nhau trong thương tích

Tuy hai thế giới văn học từng bị ngăn cách bởi chiến tuyến và hận thù, nhưng sau gần nửa thế kỷ, chính những thương tích chung – chiến tranh, mất mát, ly hương, lưu đày tinh thần – lại là điểm giao nhau sâu sắc. Một truyện ngắn của Trần Mộng Tú có thể gây chấn động lòng người đọc trong nước, trong khi thơ Nguyễn Duy từ đất Bắc có thể khiến độc giả hải ngoại  xúc động sâu xa. Văn học không còn là công cụ tuyên truyền hay là kho ký ức đóng khung, mà là nơi các thế hệ người Việt – bất kể nơi đâu – cùng tìm lại tiếng nói nhân bản của mình.

Đó cũng là lý do vì sao trong những năm gần đây, có những cuộc triển lãm văn học Việt Nam toàn cầu, những hội thảo kết nối người viết trong và ngoài nước, những dịch giả từ hải ngoại quay về giúp lan tỏa văn học Việt ra thế giới, và ngược lại, những bạn trẻ trong nước khao khát học hỏi từ tác phẩm của những người Việt lưu vong. Không còn là sự chống đối, mà là sự đối thoại — một dấu hiệu trưởng thành của văn học dân tộc.

4. Tái định nghĩa “văn học Việt Nam”

Vậy, đâu là ranh giới của “văn học Việt Nam”? Có phải là ngôn ngữ? Địa lý? Hay là chủ đề? Câu trả lời trong thời đại toàn cầu hóa không thể đơn giản. Một tác phẩm được viết bằng tiếng Anh ở California nhưng kể về ký ức làng quê miền Trung cũng Việt Nam không kém một cuốn tiểu thuyết in ở Hà Nội. Ngược lại, một nhà văn sống trong nước nhưng viết như thể chưa từng trải nghiệm những biến động quốc gia, chưa chắc đã nắm được tinh thần thời đại.

Trong bối cảnh ấy, việc nhìn nhận văn học Việt Nam hải ngoại như một phần không thể thiếu – không phải như “ngoại biên” mà là một mảnh ghép nội tại – là điều tối quan trọng để làm giàu không gian văn hóa chung. Cũng cần thiết để các thiết chế văn hóa trong nước thay đổi tư duy, mở rộng cánh cửa đối thoại, và chính thức ghi nhận những đóng góp của các nhà văn Việt toàn cầu như một phần cấu trúc của di sản văn học dân tộc.

5. Tha thiết một tiếng nói chung

Chúng ta không thể viết lại lịch sử, nhưng có thể viết lại cách ta kể về nó. Và trong hành trình ấy, văn học đóng vai trò then chốt. Sự hòa hợp không đến từ một sắc lệnh hay hội nghị, mà từ từng trang sách thấm đẫm nước mắt, từng câu thơ run rẩy trong bóng tối tha hương, từng dòng hồi ký ghi lại bằng chữ Việt cũ kỹ hay chữ ngoại ngữ hiện đại. Đó là những viên gạch nền dựng xây lại một nền văn học không chia cách – một tiếng nói chung, không đồng hóa, nhưng tương kính.

Người Việt hôm nay — từ trong nước đến hải ngoại — đang đứng trước thách thức lớn: không chỉ giữ gìn bản sắc, mà còn định hình lại bản sắc ấy giữa biển lớn toàn cầu. Trong bối cảnh ấy, văn học không đơn thuần là tiếng nói của quá khứ, mà là la bàn của tương lai.

Để từ hai dòng sông — trong nước và hải ngoại — có thể gặp nhau ngoài biển lớn, nơi cái tên “Việt Nam” không còn là khái niệm địa lý, mà là lời mời gọi của một nền văn hóa đang bước vào thế kỷ mới: đa dạng, phản tỉnh và nhân bản.

Yuma, ngày 1 tháng 6 năm 2025

Uyên Nguyên

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.