Lôi Am: ‘Di Sản Tuệ Sỹ’ – Khả Tính Thức Tỉnh Của Việt Nam Trong Đêm Dài Thế Kỷ

Không phải từ một buổi thuyết giảng và cũng không phải từ một trang kinh dịch, mà từ giữa khoảng lặng, khi một người đứng trước vận mệnh dân tộc mà vẫn giữ trọn nhịp thở tự tại, di sản bắt đầu hiện hữu.

Chúng ta có thể nói về thơ, về tư tưởng, về triết lý hay khí tiết, nhưng thực ra, những điều ấy chỉ là vệt sáng phản chiếu từ một nguồn sâu thẳm hơn, từ cách một con người đi qua khổ đau mà không để khổ đau định nghĩa mình.

Có những nhân vật lịch sử được ghi nhớ vì chiến thắng, vì tuyên ngôn, vì hành động anh hùng; còn Thầy Tuệ Sỹ – trường hợp độc đáo – được nhắc đến bằng sự trầm lắng. Không phải im lặng của né tránh, mà im lặng của người thấu suốt, thấy rõ những vết nứt đang rạn trên thân phận một dân tộc, nhưng vẫn chọn giữ lấy phẩm giá bằng tâm thế bất khuất. Trong đêm tối của nhà tù, người ta có thể viết di chúc, còn Thầy, viết nên một dòng minh triết. Và đó chính là lý do mà hôm nay khi nói về ‘Di Sản Tuệ Sỹ’, chúng ta không đứng trước một tượng đài đã hoàn tất, mà đứng trước một cánh cửa chưa ai đi hết.

Không ai biết chính xác, ở khoảnh khắc nào một câu thơ trở thành chất liệu văn hóa; và khi nào một lời dạy vượt khỏi giới hạn Phật học để trở thành nhịp đập của một nền tư tưởng dân tộc. Nhưng nếu có một điểm khởi đầu, thì có lẽ là ở nơi một người từng bước vào cõi tử sinh với tâm thế ung dung, không vì bản thân mà vì một niềm tin rằng trí tuệ và lòng từ bi là hai đường chủ đạo còn sót lại để nhân loại bước tiếp.

Từ đây, không phải để giải thích vì sao Thầy Tuệ Sỹ là một nhân vật lớn, mà để tìm hiểu vì sao – sau tất cả những lần lịch sử bị đứt gãy – di sản ấy vẫn tiếp tục được nhắc đến như một mạch nguồn không gián đoạn trong văn hóa Việt. Bởi có lẽ, Thầy không để lại điều gì, mà chính cách hiện hữu của Thầy đã trở thành di sản.

Và chính từ điểm đó, chúng ta bắt đầu hành trình tìm hiểu sâu hơn, không phải Thầy đã làm gì, mà Thầy đã sống thế nào để những điều ấy có thể tồn tại sau khi Thầy đã ra đi.

  1. Di sản tư tưởng – Đặt nền học Phật trong chiều sâu triết học nhân sinh

Thầy Tuệ Sỹ không những diễn giải Phật học, mà tái định nghĩa vị trí của Phật học trong cấu trúc tư tưởng hiện đại, không như một hệ thống tôn giáo, càng không như một bộ quy luật đạo đức mà như một chiều kích triết học sống động của nhân sinh, nơi con người được nhìn bằng toàn bộ tính thể của mình, vừa hữu hạn vừa siêu việt, vừa khổ đau vừa có khả năng giác ngộ.

Trong thế kỷ mà khoa học, chủ nghĩa duy lý và sự thực dụng lấn át đời sống tinh thần, Thầy không kêu gọi trở về quá khứ hay rút lui khỏi đời sống hiện đại, nhưng chỉ ra tư tưởng Phật giáo không đối lập với tiến bộ khoa học hay triết học phương Tây, trái lại, có thể đối thoại sâu sắc với Heidegger, Jaspers, Husserl, Kierkegaard… để mở ra một miền suy tư khác về “ý nghĩa của tồn tại”.

Không phải con người đi tìm chân lý, mà chính chân lý chờ con người lặn sâu vào chính mình. Ở đây, giải thoát không còn là trốn tránh hay phủ nhận trần thế, mà là nắm lấy trần thế bằng một tâm thế không hệ lụy. Thầy mở ra một định nghĩa trong Phật học Việt Nam đương đại, giải thoát là khả năng ở trong mọi ràng buộc mà không bị bất kỳ ràng buộc nào quyết định. Cách tiếp cận ấy khiến Phật học nhập vào dòng tư tưởng nhân văn hiện đại – trở thành nền triết học của tự do nội tại chứ không chỉ là con đường tu tập cá nhân. Nó tương hợp với những suy tư của Viktor Frankl trong trại tập trung, hay của Albert Camus trước “huyền thoại Sisyphus”, nhưng vượt lên bằng tuệ giác rằng niềm đau không phải để chống lại, mà để chuyển hóa.

Thầy không xem con người như một thực thể cần sửa chữa, mà như một tiến trình chuyển hóa kỳ cùng vô tận. Và chính từ điểm này, Phật học trở thành nhân học chân thực nhất – không định nghĩa con người bằng xã hội học, chính trị học, tâm lý học… mà bằng chân địa của tâm thức khi đã vượt qua mọi lớp vỏ giới hạn.

Tôi đi vào nhân loại để tìm ra tôi trong chính nơi vô ngã của mình. Điều đó mở ra một chuyển động tư tưởng kinh ngạc vì đi vào nhân loại tức là đi vào chính mình, bởi nơi sâu thẳm nhất của bản ngã chính là điểm gặp gỡ với tất cả những gì không còn là “ta” nữa. Di sản tư tưởng của Thầy vì thế không phải là lời tuyên ngôn, mà là một hành trình nội tâm có thể đặt nền cho triết lý hiện sinh phương Đông.

Nếu phương Tây nói “tôi tư duy nên tôi tồn tại”, thì Thầy khẽ đáp “tôi buông xả nên tôi thật có mặt”. Đó là cuộc đối thoại thầm lặng nhưng đầy minh triết giữa Đông và Tây trong thời đại khủng hoảng bản thể.

  1. Di sản ngôn ngữ – Làm mới tiếng Việt như một “ngôi nhà của chân lý”

Nếu triết học là con đường tư duy, thì ngôn ngữ là mạch dẫn để tư tưởng tự nhận diện chính nó. Chính vì thế, Thầy Tuệ Sỹ không sử dụng tiếng Việt như một phương tiện truyền đạt, mà như không gian để chân lý hiện hình, tương tự cách Heidegger gọi tiếng nói là ngôi nhà của Hữu thể. Thầy tiếp cận tiếng Việt như một miền trú ẩn của ý niệm trong hành trình đi qua lịch sử khổ đau, đồng thời như nền tảng để mở ra những chiều kích tư duy chưa từng được khai phá trong triết học Việt Nam hiện đại.

Tiếng Việt trong thủ pháp của Thầy không còn là phương tiện diễn đạt tư tưởng, mà trở thành quỹ đạo xoay chuyển của ý niệm, một dòng chảy của tỉnh thức. Thầy không viết như người chọn chữ, mà như người lắng nghe chữ đang vận động dưới đáy tư tưởng, rồi diễn hình nó bằng âm hưởng vừa cổ điển vừa khai phóng.

Ở điểm sâu nhất, ngôn ngữ của Thầy không nhằm lấy lòng người đọc, mà đặt người đọc vào trạng thái đối diện với chính mình. Đó là tiếng Việt không tìm cách “hay”, mà tìm cách “mở”, tức mở vào chiều sâu tự vấn.

Trong những câu thơ như “Ta về một cõi tâm không”…, hay văn xuôi triết cảm như “Thuyền ngược bến không”…, ngôn ngữ vận hành như một đạo trình đi qua biên giới của ngôn ngữ để chạm đến chỗ “ý niệm trước ngôn từ”. Phong thái ấy có thể xem như sự gặp gỡ hiếm hoi giữa tính nhạc của cổ thi Lý – Trần, nơi chữ không chỉ giữ nghĩa mà giữ khí vị. Ngôn giới của Thiền học, nơi im lặng không phải là sự vắng mặt của ngôn từ, mà là phần còn lại sau khi mọi câu chữ đã bỏ đi lớp giả danh. Độ chính xác của triết Tây phương hiện sinh, có thể thấy trong cách cấu trúc luận lý của Thầy từng câu, và chất “rưng rưng Việt tính”, như hơi sương chiều trên sông Hương, nơi chữ không chỉ gợi suy tư mà gợi nhớ.

Đặc biệt, Thầy là một trong số rất ít tác giả dùng tiếng Việt để tư duy triết học một cách trực tiếp, thay vì đi đường vòng qua Hán ngữ hay dịch thuật từ Pháp ngữ. Ngôn ngữ ấy được “tư duy hóa” từ bên trong, không vay mượn ngữ pháp triết Tây, không trói vào logic Hán học, mà dựng nên một không gian ngôn từ riêng, nơi Phật học có thể đi vào triết học mà không đánh mất linh hồn thi ca.

Bấy giờ, chúng ta có thể cảm nhận nếu Thầy Nhất Hạnh làm mềm tiếng Việt, thì Thầy Tuệ Sỹ làm sâu tiếng Việt. Thầy không hướng đến vẻ đẹp ngôn từ theo mỹ học truyền thống, mà đến năng lực thức tỉnh của chữ viết. Đó là tiếng Việt như một đường thiền, trầm, không tìm cách gây ấn tượng, nhưng mỗi chữ đặt xuống như một kinh nghiệm sống.

Cho nên, ngôn ngữ của Thầy không nhằm tái hiện thực tại, mà là tạo nên một không gian để thực tại tự khai mở. Nó không trang trí tư tưởng, mà dẫn tư tưởng trở về chỗ tịch nhiên – nơi chân lý không còn bị chi phối bởi cấu trúc câu cú mà tồn tại như một trải nghiệm trực giác.

Có thể nói, trong di sản văn hóa Việt Nam hiện đại, Thầy Tuệ Sỹ là một trong số rất ít người đã nâng tiếng Việt từ ngôn ngữ giao tiếp lên thành ngôn ngữ của chứng nghiệm.

  1. Di sản hành động – Sự hiện diện của trí tuệ trong nghịch cảnh

Có những thời khắc lịch sử mà tư tưởng không được truyền đạt bằng văn chương hay diễn thuyết, mà bằng thái độ hiện hữu trước khổ đau. Ở thời điểm đối diện án tử hình, khi đời sống cá nhân không còn gì để bấu víu, con người thường rơi vào phản ứng bản năng, hoặc chống trả, hoặc quy phục. Thầy Tuệ Sỹ làm điều thứ ba – Thầy an trú trong trí tuệ như một cách hiện hữu, vượt khỏi cả chống đối lẫn khuất phục. Thái độ ấy không phải là bất cần sinh mệnh, mà là sự thể nghiệm rốt ráo rằng cái gọi là sinh mệnh chỉ là một phần của hành trình chân lý.

Một khi hiểu ta không thể chết được bởi vì Chân lý không từng sinh diệt, Thầy không phủ định cái chết vật lý, mà xác lập lập trường rằng con người không được định nghĩa bởi sinh học, mà bởi khả năng nhận thức bản chất của tồn tại. Ý thức này bước sang ngưỡng của hiện tượng luận tinh thần, nơi chủ thể không còn bị quy định bởi tình huống, trái lại, tình huống trở thành tấm gương phản chiếu chiều sâu của chủ thể. Thái độ ấy tương ứng với “ethos” của các triết gia hiện sinh trước vực thẳm, nhưng ở Thầy, cái “vực thẳm” trở thành nhân duyên mở ra bản thể, chứ không còn là nơi mất mát.

Thầy không chống lại nhà tù, vì chống lại tức là còn thừa nhận quyền lực của nó. Thầy vượt qua nhà tù bằng việc không để tâm thức bị giam giữ. Bởi thế quan niệm ấy không phải là một chân lý siêu hình, mà là thái độ sống. Đó là triết học được hành động hóa, hay đúng hơn, triết học được sống bằng tinh thần.

Trong lịch sử Việt Nam, những nhân vật có thể so sánh được với thái độ này rất hiếm. Ta có thể thấy ở Trần Nhân Tông, khi ngồi giữa chiến chinh mà tâm vẫn định; ở Nguyễn Trãi, trong đêm trước khi bị sát hại; hay ở Phan Bội Châu, trong cảnh bị quản thúc vẫn thân thế dẫu đọa, chí khí hãy nên còn. Nhưng ở Thầy, chiều sâu ấy được tích hợp với minh triết Phật giáo và tính thức thời của tư tưởng hiện đại, tạo nên một mẫu hình khí tiết mới, khí tiết không từ sự chống đối, mà từ sự minh triết.

Chính từ đây, hành động của Thầy có thể được định nghĩa theo tinh thần triết học phương Tây là intellectus agens (trí tuệ hành động), nhưng đúng với tinh thần Phật học nhất phải gọi là “tuệ dụng” (ứng dụng của trí tuệ vào hoàn cảnh mà không bị cảnh chi phối). Thầy không “đối kháng”, mà thuyết phục nghịch cảnh bằng sự bất động của tâm. Do đó, đi qua khổ đau trở thành phương tiện chuyển hóa, chứ không phải chiến thắng.

Bấy giờ, di sản hành động của Thầy Tuệ Sỹ chính là một hình thái mới của khí tiết Việt Nam, Không chỉ là hiên ngang trước quyền lực, không chỉ là nhẫn nhục vượt tai ương, mà là sự bình thản của trí tuệ trước bạo hành của vô minh.

Và cũng từ đó, Thầy đặt lại câu hỏi cho thời đại hậu chiến: Lòng can đảm không nằm ở chỗ ta chống lại bao nhiêu, mà ở khả năng ta vẫn giữ được bao nhiêu minh triết khi mọi thứ đã bị lấy đi.

  1. Di sản giáo dục – Thầy của những thế hệ tìm lý tưởng

Trong tư cách một nhà giáo dục, Thầy Tuệ Sỹ không đặt mình vào vị trí của người truyền thụ tri thức, mà như một người khơi mở hành trình đi tìm bản thể của chính người học. Nơi Thầy, giáo dục không phải là quá trình “chuyển giao kiến thức”, mà là khai thông con đường thức tỉnh. Thầy dùng tri thức như phương tiện, nhưng không đồng nhất giáo dục với tri thức; dùng triết lý như ánh sáng, nhưng không biến triết học thành giáo điều.

“Người thầy đích thực không tạo ra kẻ đi sau mình, mà mở đường cho người đi tới.” – Trong một xã hội từng bị định hình bởi mô thức học đường truyền thụ (thầy giảng – trò ghi – lấy kết quả làm chuẩn), Thầy đã xác lập một hướng tiếp cận hoàn toàn khác, giáo dục như hành trình tự chứng. Điều này đưa tư tưởng giáo dục của Thầy tiệm cận với triết lý giáo dục hiện đại của Jiddu Krishnamurti (giải phóng con người khỏi sự ràng buộc của tư tưởng quy định), nhưng sâu hơn ở chỗ Thầy đặt nền tảng chuyển hóa trên tuệ giác Phật học – không chỉ giải phóng con người khỏi áp lực tư duy, mà khỏi sự chấp thủ vào khái niệm về cái “tôi” đi tìm.

Thầy không đào tạo học trò theo mô hình thừa kế truyền thống (một lý tưởng đi từ Thầy sang trò), mà khơi dậy lực tự kiến nơi người học. Nếu nhiều hệ thống giáo dục tạo ra “người kế tục”, thì Thầy tạo ra nhân tố tiếp diễn – không phải người lặp lại điều Thầy đã làm, mà người đi xa hơn Thầy có thể đi. Chính vì thế, nhiều người gặp Thầy không thấy mình trở thành “học trò”, mà thấy mình bắt đầu trở thành người học.

Di sản giáo dục của Thầy có thể được khái quát theo ba tầng:

Tầng khai mở – Giáo dục như quá trình đánh thức:

Thầy không áp đặt mục tiêu, mà đặt người học vào tình huống tư duy. Thầy không cho câu trả lời, mà tạo ra câu hỏi đủ mạnh để người học tự tìm đáp án của chính họ. Ở đây, giáo dục trở thành hành vi khai thị – người thầy không dẫn đường, mà làm hiển lộ con đường vốn tiềm tàng trong người học.

Tầng chuyển hóa – Từ tri thức sang trí tuệ:

Thầy phân biệt rõ Tri thức là cái ta có, Trí tuệ là cái ta sống. Do đó, một bài giảng của Thầy thường không kết thúc ở “hiểu”, mà ở “thấy”. Trong giáo dục Phật học, đây là sự chuyển từ văn – tư – tu (nghe – suy xét – thực chứng). Với các nhà trí thức gặp Thầy, đó là bước chuyển từ tri thức như cấu trúc khái niệm sang trí tuệ như sự hòa nhập thực tại.

Tầng khởi hành – Giáo dục như hành động

Thầy không dừng ở nhận thức, mà thúc đẩy hành động. Nhưng hành động không khởi từ ý chí, mà từ thấu suốt bản chất sự vật.

  • Đối với giới thi sĩ, đó là khả năng “viết như trở về bản thể ngôn ngữ”.
  • Đối với giới trí thức, đó là dũng khí “suy nghĩ như thể tư tưởng không còn sợ hãi”.
  • Đối với người làm công tác văn hóa, đó là “hành xử như thể vận mệnh văn hóa là trách nhiệm nội tâm, không phải chức phận xã hội”.
  • Đối với Huynh Trưởng GĐPT, Thầy đặt nền móng cho một mô hình giáo dục chuyển hóa – lấy tu tập nội tâm làm gốc cho sự dẫn dắt cộng đồng.
  1. Di sản lịch sử – Gạch nối giữa truyền thống và hiện đại

Trong mạch nguồn tư tưởng Việt Nam, có những nhân vật không riêng thuộc về thời đại của mình mà còn giữ vai trò như điểm hội tụ lịch sử tư tưởng. Thầy Tuệ Sỹ là một trong số hiếm hoi đó – không phải vì Thầy tái lập quá khứ, mà vì Thầy mở ra khả năng đối thoại giữa truyền thống và hiện đại bằng chính cách hiện hữu của tư tưởng. Di sản lịch sử của Thầy không nằm ở việc tái dựng một mô hình văn hóa cổ, mà ở cách Thầy dẫn truyền tinh thần cổ vào không gian tư duy của một thời đại đầy biến động, nơi giá trị truyền thống bị đe dọa bởi tốc độ toàn cầu hóa và sự khủng hoảng căn tính dân tộc.

Thầy không trở về với Phật giáo thời Lý – Trần bằng cách phục cổ, mà bằng tái định nghĩa tuệ giác như một mô hình giải thoát trong bối cảnh hiện sinh mới. Như Trần Nhân Tông cư trần lạc đạo thả tùy duyên, Thầy tái hiện tinh thần ấy trong một thế kỷ đầy chiến tranh và ý thức hệ – bằng cách giữa đổ vỡ vẫn giữ trọn bình thản như một hình thức của trí tuệ.

Từ tinh hoa tư tưởng và mỹ học cổ điển Việt Nam (Lý – Trần – Lê) – nơi văn chương trở thành phương tiện đạo lý – Thầy kế thừa cách dùng ngôn ngữ làm phương tiện chuyển hóa tâm thức, nhưng vượt hơn ở chỗ thay vì đem đạo đức làm nền giáo hóa, Thầy dùng trí tuệ như căn bản giải phóng và từ bi như phương tiện hành động. Thầy không thuộc về hệ mỹ học cung đình, cũng không thuộc về văn chương yêu nước lãng mạn; Thầy thuộc về truyền thống tư tưởng nội tâm, nơi lịch sử không được viết bằng chiến tích, mà bằng năng lực chịu đựng trong tịch nhiên.

Khi tư tưởng nhân quyền và tự do hiện đại bước vào Việt Nam qua vết nứt của chiến tranh và lưu vong, Thầy không tiếp nhận theo hướng đối kháng chính trị hay duy lý phương Tây, mà chuyển hóa bằng cách kết nối nhân quyền với phẩm giá nội sinh của con người giác ngộ. Nếu phương Tây xem tự do là quyền, thì Thầy xem tự do là trạng thái của tâm khi đã vượt qua mọi hệ lụy. Ở đó, tự do không cần phải giành lấy, mà phải được hiểu để trở thành chính mình.

Vì vậy, nếu Việt Nam từng có những trục tư tưởng như Nguyễn Trãi – khí tiết trí mệnh; Nguyễn Du – cảm thức nhân sinh; Phan Bội Châu – tâm thế hành động; Nhất Hạnh – chuyển hóa qua hòa bình nội tâm; thì Thầy Tuệ Sỹ là một nấc kết nối tất cả những chiều kích ấy trong bối cảnh hậu chiến tranh và khủng hoảng bản sắc. Điều khác biệt là ở Thầy, tuệ giác không chỉ tìm lối thoát, mà tìm đường đi về nội tâm như khởi nguồn của tái thiết dân tộc.

  1. Di sản về “thái độ trước vận mệnh dân tộc”

Trong lịch sử tư tưởng Việt Nam, hiếm có nhân vật nào nhìn vận mệnh dân tộc bằng ánh mắt vừa thấu suốt lịch sử, vừa không đánh mất lòng từ bi như Thầy Tuệ Sỹ. Thầy không tiếp cận dân tộc như một khái niệm chính trị hay một thực thể bị cuốn vào dòng thác của ý thức hệ, mà như một sinh mệnh tâm linh cần được chữa lành sau nhiều chu kỳ tổn thương. Thầy yêu thương Việt Nam không bằng cảm xúc lãng mạn, càng không bằng lòng cuồng tín, mà bằng một thứ tình thương vừa tỉnh táo vừa dịu dàng, của một người hành hương không bao giờ rời quê hương trong tâm thức.

Không đứng về một cực ý thức hệ, Thầy chọn đứng về phía con người – phía nạn nhân của mọi xung đột. Trong khi nhiều hệ tư tưởng đưa ra giải pháp bằng đấu tranh, chuyển hóa xã hội bằng đối đầu, Thầy đặt câu hỏi đầy sức nặng hiện sinh “Đâu là con đường của một dân tộc đã đi qua quá nhiều chia rẽ?”

Thầy không trả lời bằng mô hình, cương lĩnh hay chủ thuyết, mà bằng một phương pháp hành động nội tâm “Sống bằng tình thương và trí tuệ để hóa giải hận thù.”

Ở đây, giải pháp không nằm ở thay đổi cấu trúc quyền lực, mà ở chuyển hóa nền tảng tâm thức. Nếu chính trị xử lý hệ quả, thì Thầy chuyển hóa căn nguyên. Bởi vì, với Thầy, chia rẽ không bắt nguồn từ thiết chế, mà từ sự đánh mất khả năng nhìn nhau bằng con mắt vô ngã. Điều đó tương ứng với tư tưởng Thiền học “Vô ngã là cửa mở của từ bi; còn chấp ngã là nguồn gốc của đối kháng.”

Thái độ của Thầy trước vận mệnh dân tộc có thể được cảm nhận như một tiến trình tư tưởng đi từ chiều rộng của lịch sử đến chiều sâu của nội tâm. Thầy không xem dân tộc là một chuỗi biến cố được ghi chép bởi những người chiến thắng hay thua cuộc, mà như một cuộc hành trình tâm linh tập thể. Bởi vậy, Thầy không khơi lại quá khứ để định tội hay phân ranh, nhưng để hiểu quá khứ như một cách chuyển hóa ký ức đau thương thành năng lượng tỉnh thức. Đó là sự dịch chuyển từ việc đọc lịch sử như tư liệu sang cảm nhận lịch sử như kinh nghiệm hiện sinh của một cộng đồng từng nếm trải khổ đau, một cách tiếp cận gần với hiện tượng luận về sự khổ.

Khi đối diện với vận mệnh dân tộc, Thầy không đứng về bên thắng hay bên thua của lịch sử, mà đứng về phía những người chịu khổ. Tại điểm ấy, quyền lực hay ý thức hệ mất tác dụng, chỉ còn lại trách nhiệm của tâm thức. Thầy nhìn vấn đề của dân tộc không qua câu hỏi “ai sẽ cai trị”, mà qua câu hỏi sâu hơn và bản chất hơn: “ai đủ tỉnh thức để không tái tạo khổ đau.” Như vậy, giải pháp dân tộc không còn được truy tìm trong cấu trúc chính trị, mà trong năng lực tự giác và tự trị của tâm.

Và vì thế, Thầy không kêu gọi hành động dựa trên xung lực phản kháng, mà trên năng lực chuyển hóa. Trong tư tưởng của Thầy, hận thù không thể được chữa lành bằng đối kháng, mà bằng khả năng hiểu được nỗi đau của người đối diện. Đó không những là một lập luận đạo lý, mà là một cách đặt tư tưởng yêu nước lên tầm cao mới – từ phạm vi chính trị sang phạm vi tâm linh, từ đối đầu sang hòa giải bằng trí tuệ.

Vậy thì, nhìn thấu bản chất sự hiện hữu của Thầy trong lịch sử tư tưởng Việt Nam, ta có thể nói ‘Di sản của Tuệ Sỹ’ là sự kết hợp hiếm hoi giữa trí tuệ, từ bi và khí tiết – một mẫu hình văn hóa cho người Việt trong thời đại hậu chiến và toàn cầu hóa.

Không riêng dành cho cộng đồng Phật giáo, mà cho tất cả những ai đang đi tìm một nền tảng tinh thần để bước vào tương lai trước những đổ vỡ của quá khứ. Nhưng nếu chỉ dừng ở đó, chúng ta mới chỉ chạm vào lớp ngoài của di sản. Điều lớn nhất Thầy để lại không phải là hệ thống tư tưởng hay tác phẩm, mà là thái độ hiện hữu – một cách sống triết lý giữa đời, trong đó tự do tinh thần không phải là kết quả của đấu tranh, mà là hệ quả của vô trụ.

Vô trụ – không bám víu, không tự đồng nhất mình với bất kỳ vị thế, phe phái hay vai trò lịch sử nào – chính là nền tảng sâu nhất trong tư tưởng và hành động của Thầy. Thái độ ấy không phải là đứng ngoài thế sự, mà là đứng giữa thế sự mà không bị nó quyết định. Cũng không phải là phủ nhận đời sống, mà là sống một cách trọn vẹn nhưng không bị bất cứ hình thức nào trói buộc.

Nếu trong triết học phương Tây, tự do là “tự quyết định lấy mình”, thì trong chiều sâu minh triết của Thầy, tự do là buông bỏ những gì ngăn trở bản thể hiển lộ. Và điều đó làm nên sức mạnh mềm của văn hóa tồn tại qua nghịch cảnh, chứ không ồn ào trong tuyên ngôn. Nhờ vô trụ, Thầy có thể đi qua lịch sử như một người chứng, chứ không phải như một nhân vật bị lịch sử đặt tên; Thầy thuộc về dân tộc mà không lệ thuộc vào bất kỳ khuôn thức dân tộc luận nào; Thầy thương kính quê hương mà không cần đồng hóa mình với khát vọng thắng – bại.

Có thể nói, vô trụ chính là hình thái cao nhất của khí tiết mà thầy để lại: khí tiết không đến từ đối kháng, mà từ sự thong dong của một nội tâm đã nhìn xuyên qua mọi giả lập. Chính nhờ vô trụ, trí tuệ trở thành khả năng soi sáng mà không ràng buộc; từ bi trở thành hành động mà không cầu tri ân; và khí tiết trở thành sự đứng vững không cần chống đỡ.

Trong tinh thần ấy, di sản của Thầy không phải chỉ để ngưỡng vọng, mà để được tiếp tục như một đạo hành:
Không bám vào những gì từng đúng, vì chân lý là dòng chảy;
Không trụ vào những gì đã đau, vì khổ đau là cơ hội chuyển hóa;
Không chờ thời đại tốt hơn, vì chính thái độ của ta tạo ra thời đại.

Và có lẽ, nếu phải nói bằng chính phong vị tư tưởng Tuệ Sỹ, ta có thể kết lại rằng một dân tộc chỉ thật sự bước vào tương lai khi biết đi trong lịch sử mà không bị lịch sử nắm giữ. Vô trụ là điểm khởi hành.

Di sản ấy, ở tầng sâu nhất, không mang tên “Tuệ Sỹ”, vì nó không thuộc về một cá nhân. Nó thuộc về khả tính thức tỉnh của con người Việt Nam khi đi qua đêm dài của thế kỷ. Thầy chỉ là người đầu tiên bước qua cửa ấy bằng tâm thế ung dung.

Phần còn lại – là trách nhiệm của chúng ta, những người đang sống.

Vì trí tuệ khi không trụ, sẽ sinh từ bi. Và từ bi khi không trụ, sẽ trở thành sức mạnh văn hóa dẫn dắt dân tộc.

Đại Tường kính lễ Thầy – trưởng lão Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ – người đã đi qua nhân thế bằng tâm vô trụ và để lại cho hậu thế một con đường tỉnh thức, để mỗi bước chân hôm nay chúng con vẫn còn lặng nghe nhịp thở của trí tuệ và từ bi nơi Người.

Phật lịch 2569 – Ẩn tự 24 tháng 11 năm 2025

LÔI AM

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.