Trong dòng văn học Việt Nam hậu chiến, rất ít tác phẩm có thể phá vỡ những ảo tưởng tập thể sâu đến mức được xem như nền tảng của cả một thế hệ và lại càng hiếm có cuốn sách nào chạm đến tầm mức triết học của thân phận con người như Nỗi Buồn Chiến Tranh của Bảo Ninh. Xuất hiện trong bối cảnh mà ký ức chiến tranh vẫn còn là vùng đất thiêng, đầy cấm kỵ và tự hào, tác phẩm không những đem lại một tiếng nói mới lạ mà còn làm lung lay những huyền thoại chiến thắng đã được nâng lên thành ý thức hệ. Đọc Nỗi Buồn Chiến Tranh, chúng ta vừa đối diện với những vết thương của lịch sử và vừa đối diện với chính mình – với nỗi khổ, với vô thường, với sự đổ vỡ của cái tôi – qua lăng kính rất gần với bản chất của triết học nhân sinh hiện đại.
Chiến tranh là một đề tài mà xã hội nào cũng phải đi qua để bước đến trưởng thành. Nhưng điều khiến một dân tộc trưởng thành không phải là chiến thắng quân sự, mà là khả năng nhìn lại chiến tranh, nhìn thẳng vào những gì nó đã làm đối với tâm hồn con người. Nỗi Buồn Chiến Tranh không phải là một cuốn tiểu thuyết viết về “mặt trái” của chiến tranh, nó còn hơn thế – nó là lời khai của một linh hồn bị nghiền nát, lời tự thuật của một thế hệ đã sống sót nhưng lại không thể sống bình thường. Và chính ở nơi ấy, tác phẩm trở thành một tấm gương triết học, chiến tranh không phá hủy xác thân mạnh bạo bằng cách nó phá hủy ý nghĩa tồn tại của con người.
Cái hay của Bảo Ninh nằm ở sự trung thực đến tàn nhẫn. Ông viết về chiến tranh mà không tô son; viết về hy sinh mà không gắn hào quang; viết về người lính mà không dựng họ thành anh hùng hay nạn nhân. Ông chỉ mô tả con người như họ đã là – yếu đuối, tổn thương, lầm lẫn, mất phương hướng – và để sự thật ấy tự nói bằng ngôn ngữ của khổ đau, như cách Đức Phật nói về Khổ Đế. Trong đạo Phật, khổ không chỉ có nghĩa là đau đớn, khổ là trạng thái bất toàn của đời sống, là sự không thỏa mãn, không trọn vẹn, không nắm bắt được. Và chính cảm thức “bất toàn tuyệt đối” ấy bao trùm toàn bộ Nỗi Buồn Chiến Tranh. Kể cả khi cuộc chiến kết thúc, sự khổ không dừng lại, nó kéo dài sang thời bình, như một nghiệp lực dai dẳng bám theo tâm hồn những người sống sót.
Ở đây, nhân vật Kiên, với tâm hồn bị phân rã, là hiện thân rõ rệt nhất của Khổ Đế[1]. Anh không chết trên chiến trường như hàng bao đồng đội khác, nhưng cái phần sâu nhất của anh – niềm tin vào ý nghĩa đời sống – đã chết từ lâu. Chết mà vẫn sống, sống mà như lưu đày, Kiên mang trong mình một tình trạng mà triết học hiện sinh gọi là vỡ nghĩa, khi con người bị ném vào giữa cuộc đời mà không còn một điểm tựa tinh thần nào. Nhưng nếu nhìn bằng lăng kính Phật học, ta thấy đây là trạng thái vô minh trong nghĩa sâu nhất, không phải vô minh của người chưa biết giáo lý, mà là vô minh của người không còn thấy được đường thoát khỏi khổ đau. Bảo Ninh viết để nhớ, viết để níu lại, viết để tự cứu mình, nhưng chính ký ức lại biến thành ngục thất; càng viết, anh càng bị kéo xuống. Chính điều này làm nên chiều sâu lặng lẽ của tác phẩm – hành động “tự thuật” của Bảo Ninh không phải là một tiến trình chữa lành, mà là một “nghiệp viết”, một chu kỳ lặp đi lặp lại không chấm dứt, giống như vòng luân hồi.
Nếu vô thường[2] là một pháp ấn quan trọng trong quan điểm Phật giáo, thì Nỗi Buồn Chiến Tranh là tác phẩm cho thấy vô thường trong hình thái bi thảm nhất. Không có gì giữ được tuổi trẻ, tình yêu, niềm tin, ý nghĩa chiến đấu – tất cả đều bị dòng chảy lịch sử cuốn phăng. Bằng một cấu trúc truyện vỡ nát, Bảo Ninh không kể heo trật tự thời gian; ông để ký ức nhảy múa hỗn loạn, như thể thời gian đã mất tính tuyến tính, chỉ còn lại những mảnh vụn của tâm thức. Đây không phải là một thủ pháp văn chương đơn thuần mà là hình ảnh của một tâm hồn bị vô thường bẻ gãy. Nhân vật Kiên không thể chấp nhận sự mất mát; không chấp nhận được sự vô thường của tình yêu với Phương; không chấp nhận được sự biến đổi của chính mình. Và chính sự chống lại vô thường khiến anh khổ đau đến tột cùng. Trong ánh sáng Phật học, cái đau lớn nhất không đến từ sự mất mát, mà đến từ sự không thể buông, không thể để sự vật tự đi theo bản chất vô thường của nó.
Tình yêu trong tác phẩm là một minh chứng khác cho sự lệch hướng của con người khi bị chiến tranh làm biến dạng. Phương là một người yêu; cùng lúc cô là biểu tượng của một đời sống mà Kiên không bao giờ có lại. Nhưng tình yêu ấy không cứu được Kiên, ngược lại, nó trở thành một vết thương tồn tại. Trong những khoảnh khắc ám ảnh của ký ức, tình yêu bị bóp méo bởi bạo lực, dục vọng và sự bất lực của hai linh hồn vỡ vụn. Đây là hậu quả củaái[3], tức là sự bám víu tạo ra khổ. Kiên yêu Phương với tất cả nỗi tuyệt vọng của một người biết rằng mình đã mất, nhưng càng cố giữ, anh càng mất nhiều hơn – mất chính bản thân mình.
Tuy nhiên, chiều sâu triết học nhất của Nỗi Buồn Chiến Tranh lại không nằm ở Kiên, mà nằm ở cách tác phẩm buộc người đọc suy nghĩ về tính vô nghĩa của bạo lực. Trong suốt thế kỷ XX, mỗi phe tham chiến đều cố tạo ra một huyền thoại để hợp thức hoá chiến thắng của mình. Chiến thắng trở thành một dạng tôn giáo thế tục, được bảo vệ bằng cảm xúc tập thể và niềm tự hào. Nhưng Bảo Ninh phá vỡ huyền thoại ấy một cách nhẹ nhàng nhưng tàn nhẫn, không có chiến thắng nào cứu rỗi con người, không có lý tưởng nào bù đắp được linh hồn đã mất. Người sống sót không mang vinh quang, họ chỉ mang nỗi ám ảnh.
Và đó cũng là lý do tại sao Nỗi Buồn Chiến Tranh làm nhiều người còn giữ tư duy hiếu chiến cảm thấy khó chấp nhận. Với họ, chiến tranh là nơi đặt niềm kiêu hãnh, là gốc rễ căn tính, là nền tảng cho ý thức hệ, là nơi họ dựa vào để khẳng định lẽ phải. Nhưng tác phẩm tước bỏ tất cả những lớp son phấn ấy, buộc nhìn vào một sự thật mà họ không muốn thấy chính là chiến thắng cũng chỉ là một hình thức của vô minh nếu nó được xây trên đau thương của con người. Chiến tranh, trong mắt Bảo Ninh, không có kẻ thắng, nó chỉ có những linh hồn bị đánh cắp.
Đây chính là sự phá vỡ ngã mạn – trạng thái tinh thần khiến con người dựa vào một ý niệm hư cấu để củng cố bản ngã. Những ai còn sống trong hào quang chiến thắng sẽ đọc Nỗi Buồn Chiến Tranh với sự ngờ vực, thậm chí phẫn nộ, bởi tác phẩm không xác nhận niềm tin của họ, mà đòi hỏi họ phải đối diện với một sự thật đớn đau, chiến tranh không tạo ra căn tính và nó chỉ tàn phá căn tính. Điều họ gọi là “vinh quang” chính là ảo ảnh được dựng lên để che giấu vết thương chưa bao giờ được chữa lành.
Với người từng trải qua chiến tranh, điều gây sốc nhất trong tác phẩm không phải là những cảnh chết chóc, mà là sự trần trụi của tâm thức – nơi không còn ẩn trú nào cho hy vọng, nơi con người đứng trước khoảng không của chính mình. Đây là cái nhìn rất gần với tư tưởng của Heidegger về sự “ném vào tồn tại”, và cũng gần với cái thấy của Phật giáo về vô ngã[4]. Kiên, ở cuối tác phẩm, không còn có thể gọi là “tôi” theo nghĩa trọn vẹn; nhân vật chính là tập hợp của những ám ảnh, những ký ức, những nhát chém vô hình của chiến tranh. Nếu vô ngã trong Phật giáo là con đường giải thoát, thì vô ngã của Kiên là sự đổ vỡ, bởi nó không đi kèm với trí tuệ hay từ bi, mà chỉ là sự tan rã của một cái tôi bị tước đoạt phương hướng.
Tác phẩm của Bảo Ninh, vì thế, không những là một cuốn tiểu thuyết; nó còn là một thực nghiệm triết học về bản chất của khổ đau, về giới hạn của con người, về sự bất lực của ý thức khi phải đối diện với ký ức chiến tranh. Nhưng đồng thời, trong chiều sâu của nó, vẫn có một hạt giống của từ bi. Không phải từ bi được diễn đạt bằng lời, mà từ bi trong cách tác phẩm nhắc nhở chúng ta rằng con người không được sinh ra để giết nhau; không ai nên tự hào vì đã chiến thắng bằng cái giá của linh hồn; và một dân tộc chỉ thật sự trưởng thành khi dám nhìn vào nỗi buồn của chính mình.
Điều nghịch lý là, những người phản đối Nỗi Buồn Chiến Tranh, nhiều nhất thường chính là những người chưa từng chạm đến chiều sâu tinh thần của chiến tranh. Họ chỉ nhìn thấy bề mặt – nơi huy chương và chiến công chói lọi. Nhưng Bảo Ninh nhìn vào mặt trong – nơi vết thương mưng mủ, nơi tiếng khóc không bao giờ bật thành tiếng, nơi tuổi trẻ bị chôn dưới những tầng đất ẩm của ký ức. Với họ, tác phẩm là sự xúc phạm. Với những ai đã bước qua chiêm nghiệm của nhân sinh, tác phẩm lại là một sự thật cần thiết.
Bấy giờ giá trị lớn nhất của Nỗi Buồn Chiến Tranh không nằm ở chỗ tác phẩm kể lại điều gì, mà nằm ở chỗ nó thức tỉnh điều gì. Nó khiến chúng ta nhận ra hòa bình không đến từ chiến thắng, mà đến từ sự thấu hiểu. Đau khổ không thể bị phủ kín bằng khẩu hiệu. Ký ức cần được chữa lành và không phải bị đẩy vào im lặng. Một khi muốn xây dựng tương lai, con người phải bắt đầu bằng cách nhìn thẳng vào quá khứ – không tôn vinh, ca ngợi, đề cao quá mức, đồng thời cũng không biện minh, không tô màu cho nó, mà chỉ đơn giản là mở lòng để thấy nỗi buồn của chính dân tộc mình.
Chiến tranh, rốt cuộc, là biểu hiện của vô minh tập thể. Và trong ý nghĩa đó, Nỗi Buồn Chiến Tranh là bản kinh thế tục phơi bày sự vô minh ấy. Và một bản kinh đúng nghĩa không phải thứ để ta đồng ý hay phản đối; mà là phương tiện để ta quán chiếu. Khi đọc tác phẩm, người hiểu biết sẽ không hỏi “Bảo Ninh đúng hay sai”, mà sẽ hỏi “Ta đã thực sự hiểu chiến tranh chưa? Ta đã thực sự hiểu con người chưa? Ta đã thực sự hiểu chính mình chưa?”. Một xã hội chỉ trưởng thành khi dám nhìn vào bóng tối của mình. Và một nền văn hóa chỉ thật sự lành mạnh khi dám nói ra nỗi buồn của mình.
Nỗi Buồn Chiến Tranh chính là lửa thử vàng cho độ trưởng thành ấy.
Yuma 4 tháng 12 năm 2025
UYÊN NGUYÊN
____________________
[1] Trong Tứ Thánh Đế, Khổ đế (dukkha-ariyasacca) là chân lý đầu tiên Đức Phật tuyên thuyết, chỉ rõ bản chất bất toại nguyện của mọi hiện hữu hữu vi. “Khổ” không chỉ là đau đớn thể xác hay thống khổ tinh thần, mà còn gồm cả sự vô thường, biến hoại, bất ổn của vạn pháp và nỗi bất toàn ẩn tàng trong tiến trình tồn tại. Khổ đế không nhằm bi quan hóa đời sống, mà là sự nhận diện trung thực về điều kiện con người, để từ đó mở ra con đường chuyển hóa qua Diệt đế và Đạo đế.
[2] Vô thường (Skt. anitya, Pāli anicca) là một trong ba pháp ấn của đạo Phật, chỉ rõ rằng mọi hiện tượng—từ thân thể, cảm thọ, tâm niệm cho đến vạn vật—đều sinh diệt từng sát-na, không có thực thể cố định. Quán vô thường không nhằm bi quan mà để thấy được chân tướng biến dịch của đời, nhờ đó con người buông bám, giảm khổ não, mở ra tuệ giác về vô ngã và con đường giải thoát.
[3] Trong giáo lý Phật đà, ái (taṇhā) không chỉ mang nghĩa tình thương thông thường, mà chỉ sự khát ái – nguồn động lực vi tế thúc đẩy con người bám víu vào cảm thọ, hiện hữu và quan niệm về một “ngã.” Ái gồm ba dạng: dục ái (kāma-taṇhā), hữu ái (bhava-taṇhā), và phi hữu ái (vibhava-taṇhā). Chính ái là mắc xích thứ tám trong Thập Nhị Nhân Duyên, nuôi dưỡng vòng luân hồi qua thủ và hữu. Không phải mọi tình thương đều bị phủ định; Phật giáo chỉ đoạn trừ ái luyến – sự chiếm hữu, đòi hỏi và bám chấp – để chuyển hóa thành từ bi, một thứ tình thương không điều kiện, không vướng mắc, không đặt cái tôi làm trung tâm.
[4] Vô ngã (anattā/anātman) là giáo lý cốt lõi của Phật học, khẳng định không có một “tự ngã” thường hằng, bất biến trong con người và các pháp. Mọi hiện tượng chỉ là sự kết hợp tạm thời của năm uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức), vận hành theo duyên sinh. Nhận ra vô ngã không phải để phủ nhận sự hiện hữu, mà để thấy bản chất vô thường và duyên khởi của đời sống, qua đó buông chấp ngã, diệt trừ tham sân si và mở ra trí tuệ giải thoát.