Trí-Tuệ: Tăng Già và GHPGVNTN Bản Thệ: ‘Thập phương Bạc-già-phạm nhất lộ Niết-bàn môn’

Bài viết này không tìm cách vẽ thêm một lý tưởng mới cho Giáo Hội, mà chỉ làm hiện rõ những sự thật mà đời sống tôn giáo tại quốc nội lẫn hải ngoại đang phải đối diện: sự phân mảnh nội bộ, sự thế tục hóa âm thầm, sự già hóa cộng đồng, sự rời xa của thế hệ trẻ, và sự đứt đoạn giữa bản thể giải thoát của đạo với nhu cầu sinh hoạt của cộng đồng Việt, cả nơi đất mới. Tính thực tế của bài viết không nằm ở việc mô tả những khó khăn bề mặt, mà ở chỗ nêu lên các nguyên lý cốt lõi mà Giáo Hội phải giữ nếu muốn đi xa: giải thoát làm cứu cánh, trí tuệ làm nền tảng, từ bi làm phương hướng, và sự độc lập với mọi ý thức hệ làm điều kiện sinh tồn. Trong môi trường đa văn hóa, đa thế hệ và đầy biến động của hải ngoại, bài soạn này đặt lại đúng cái mà lâu nay ít ai dám nói – rằng Giáo Hội chỉ có thể tiếp tục vai trò lịch sử của mình khi không bị hòa tan vào những nhu cầu thời vụ, cũng không bị kéo lệch bởi phân tuyến cộng đồng, mà đứng vững nơi bản thể bất động của Đạo. Chính ở điểm ấy mà bài viết trở nên thiết thực: không hứa hẹn một tương lai dễ dàng, nhưng mở ra con đường duy nhất mà Giáo Hội có thể bước đi mà không đánh mất chính mình.

*

Khi lịch sử khép lại một cánh cửa và để ngỏ một khe sáng mong manh giữa bão táp nhân gian, lời Thầy cất lên không nhằm mục đích thuyết phục ai mà để đánh thức chính phần tĩnh lặng trong mỗi người. Thông điệp của Thầy – “Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất không phải là một hiệp hội thế tục… duy chỉ một định hướng duy nhất: Thập phương Bạc-già-phạm nhất lộ Niết-bàn môn” – hiển hiện như làn sương cuối chiều phủ trên mái chùa, không ồn ào nhưng thấm sâu, không gió nổi mà vẫn lay động những tấm lòng còn ưu tư vận nước, vận đạo.

Đây không phải tuyên ngôn, không phải khẩu hiệu, chỉ giống hơn một lời chú nguyện dành cho thế hệ mai sau, chiếu ngược vào dòng lịch sử từng nhuộm bằng máu, bằng khói hương, bằng những đêm dài lao lý của bậc tăng sĩ không chịu bỏ rơi gốc rễ của mình. Giáo lý ấy – hay có khi phải nói cái hơi thở ấy – đã cùng dân tộc đi qua chiến tranh, đi qua mịt mù bách hại, đi qua những cuộc ly tán tưởng chừng vô tận, để giờ đây đứng trước thời đại toàn cầu hóa như một hành giả trở về sau mùa an cư, thong thả phủi nhẹ bụi hồng trần còn vướng trên đôi dép cỏ, nhìn lại con đường đã qua mà không bi lụy, nhìn về con đường sắp đến mà không sợ hãi.

Từ thời kháng chiến cho đến bão lửa 1963, từ những ngày chùa chiền bị bao vây, Tăng Ni bị đàn áp, Phật pháp bị giới hạn trong bóng tối ý thức hệ, cho đến bao đêm trong lao tù cộng sản, từng lời kinh Bát-nhã trở thành hơi thở sống còn của tăng tín đồ GHPGVNTN – lịch sử ấy không phải chỉ là chuỗi sự kiện, mà là một tính mệnh, một minh chứng Giáo Hội này không được sinh ra bởi thế quyền và cũng không thể bị tiêu diệt bởi thế quyền. Chính vì thế, Thầy Tuệ Sỹ mới có thể nói một cách giản dị nhưng sấm động: Giáo Hội không phải là hiệp hội thế tục. Bởi mọi hiệp hội thế tục đều được dựng lập trên những thương thỏa, những linh hoạt chính trị, những đổi chác quyền lợi, còn Giáo Hội được dựng trên dòng huyết mạch của sự thức tỉnh, trên tuệ giác vô ngã, trên đại nguyện của một dân tộc muốn thoát khỏi những trói buộc của kiếp nhân sinh lầm lạc.

Lời ấy không phải là phát ngôn chính trị. Đó là một đạo lộ, một tuyên xưng bản thể. Trong thế giới chính trị xoay chuyển vô thường, mọi tổ chức tôn giáo bị cám dỗ bởi sự hiện hữu muốn tồn tại, phải dựa vào quyền lực này, phải khuynh hướng theo trào lưu kia. Nhưng Giáo Hội, như tinh thần Thầy đề cập, không hành đạo theo bất cứ định hướng ý thức hệ nào. Vì ý thức hệ, suy cho cùng chỉ là một lớp sương mù của tư tưởng, có thể u tối, có thể rực sáng, nhưng chung cuộc vẫn chỉ là sương mù. Mà người tu, người hành đạo, người giữ mạng mạch Giáo Hội thì cần một bầu trời cao rộng.

Giây phút này – không chỉ quốc nội mà ngay tại hải ngoại, giữa nghìn tiếng gọi của chủ nghĩa dân túy, phân cực chính trị, sự xâm nhập tinh vi của các cơ chế thế tục và những cơn sóng đồng hóa văn hóa – việc khẳng định lại bản thể phi-thế-quyền của GHPGVNTN không những là cần thiết mà là sinh tử. Bởi nếu đồng hóa, Giáo Hội sẽ biến thành một nhóm xã hội, một hội ái hữu, một tổ chức thiện nguyện; còn nếu giữ được bản thể, Giáo Hội sẽ là nguồn tâm linh cho thế kỷ 21, nơi những con người bị bầm giập bởi xã hội kỹ thuật số tìm lại ngọn đèn soi đường.

Trong ánh sáng đó, thông điệp của Thầy Tuệ Sỹ không còn là lời của một vị tăng sĩ, mà là lời của một bậc minh triết Phật giáo, tiếp nối truyền thống Thầy Tổ, siêu vượt giới hạn của thời đại. Đó là lời phóng chiếu vào tương lai, nơi mà GHPGVNTN ở hải ngoại – trên tất cả các châu lục – sẽ phải đối diện với thử thách lớn nhất là làm sao tồn tại như một Giáo Hội mà không bị đồng hóa thành một tổ chức xã hội?

Thế giới hôm nay đòi hỏi tổ chức tôn giáo phải “hữu dụng”, phải “thực dụng”, phải đáp ứng các nhu cầu tâm lý cấp thời. Người ta muốn đạo Phật trở thành ngành trị liệu, muốn tăng sĩ trở thành cố vấn tâm lý, muốn chùa trở thành trung tâm cộng đồng. Những điều ấy có thể có lợi, có thể cần thiết, nhưng nếu chỉ có thế thì Giáo Hội mất đi bản chất giải thoát. Một Giáo Hội Phật giáo mà mục tiêu chỉ là cho con người “cảm thấy tốt hơn” thì vẫn chưa chạm đến bản thể của Phật pháp. Cảm thấy tốt là điều trị; giải thoát là siêu việt.

Chính vì vậy, định hướng “Thập phương Bạc-già-phạm nhất lộ Niết-bàn môn” không phải là huyền thoại, không phải lý tưởng xa xỉ; đó là tuyên bố về phương vị hiện hữu của Giáo Hội, Một con đường – không hai; một cánh cửa – không quyền lực thế tục nào đóng hoặc mở được.

Và từ lời Thầy, ta nhìn lại lịch sử dân tộc mình, một dân tộc đã quen bị chi phối bởi quyền lực, ý thức hệ, biến động triều đại. Trong suốt nghìn năm ấy, Phật giáo Việt Nam chỉ hưng thịnh khi không bị quyền lực thế tục lạm dụng; chỉ lung lay khi Phật giáo trở thành khí cụ của triều đình. Từ Lý-Trần huy hoàng cho đến Lê-Nguyễn suy thoái, lịch sử chứng minh một điều, Phật giáo chỉ mạnh khi tự do, khi người tu không bị biến thành công cụ chính trị.

Vậy Giáo Hội hôm nay – quốc nội hay ở hải ngoại – được trao một di sản lạ lùng, vừa tự do tuyệt đối vì không còn bị chế độ kiểm soát, vừa dễ lạc đường vì tự do quá mức. Chính trong tình thế này, lời nhắc của Thầy Tuệ Sỹ là ngọn đèn cho cả thế hệ là giữ được con đường duy nhất của Bạc-già-phạm giữa muôn vạn nẻo của thế gian hóa.

Nếu thế gian đòi hỏi chúng ta phải “hữu dụng”, thì Giáo Hội cần phải “tỉnh thức”. Nếu xã hội đòi hỏi chúng ta phải “đứng về phía này hay phía kia”, thì Giáo Hội cần đứng về phía duy nhất, phía của vô úy và giải thoát. Nếu các mạng xã hội, truyền thông, các nhóm áp lực muốn kéo Phật giáo vào chiến tuyến văn hóa, thì Giáo Hội phải đứng ngoài tất cả các chiến tuyến, để giữ lấy tinh thần từ bi vô phân biệt.

Bởi Phật giáo ở ngoài vòng cương tỏa, là tiếng hát của tự do tuyệt đối giữa sa mạc ý thức hệ, và Niết-bàn môn là cửa duy nhất.

Từ đó mà mở ra một hướng nhìn mới trong thời đại toàn cầu hóa, Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất ở hải ngoại phải tự xem mình không đơn thuần là Giáo Hội của người Việt, không đơn giản là di sản của quá khứ, mà phải là đại diện cho một nền Phật giáo có khả năng đối thoại với thế giới hiện đại – không đánh mất căn tính, nhưng cũng không trở thành những lớp trầm tích cũ của quá khứ.

Hải ngoại là mảnh đất không biên giới và cũng chính vì vậy, Giáo Hội không được phép tự thu mình trong vỏ ốc “người Việt hải ngoại”. Phật giáo nếu bị đóng khung trong một cộng đồng sắc tộc thì sẽ tự hạn chế bản thân. Phật giáo Việt Nam đã từng đóng vai trò dẫn đạo quốc gia trong thời Lý-Trần; hôm nay, có thể trở thành sứ giả văn hóa và tâm linh của Việt Nam trong đối thoại toàn cầu, nếu giữ được bản thể đúng như lời Thầy Tuệ Sỹ nhắc là phi-thế-quyền, phi-ý-thức-hệ, phi-công-cụ.

Và như vậy, bài học đầu tiên là Giáo Hội phải tồn tại như một tâm thức, không chỉ như một tổ chức. Tổ chức có thể phân ly; tâm thức thì không. Tổ chức có thể bị thâu tóm; tâm thức thì không ai thâu tóm được. Tổ chức có thể tàn; tâm thức giải thoát thì bất diệt.

Hải ngoại – từ Mỹ, Canada, Pháp, Đức, Úc, Nhật, cho đến châu Âu – đang mở ra một giai đoạn mà đạo Phật Việt Nam bị đòi hỏi phải trưởng thành, không còn dựa trên hoài niệm chiến tranh, không còn dựa trên nỗi đau tị nạn, không còn dựa vào đối kháng chính trị, mà dựa vào tuệ giác. Tuệ giác ấy là sự tiếp nối không gián đoạn của ba thế hệ Thầy Tổ, của những vị đã trả giá bằng tự do và sinh mệnh để bảo vệ mạng mạch Giáo Hội.

Bấy giờ, lịch sử của một Giáo Hội không bao giờ chỉ được viết bằng biên niên sử; mà thường được kết tinh bằng những nếp gấp trên trán người tu, bằng những vết nứt của thời cuộc, bằng sự im lặng kéo dài qua nhiều thế hệ. Nhìn lại hành trình của Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất từ 1963 đến hôm nay, ta dễ thấy rằng điều gọi là “biến động” không bao giờ là điều gì bên ngoài, đó là một thử nghiệm đối với bản thể, một khảo hạch đối với sự kiên định trên con đường giải thoát.

Những năm tháng bách hại sau 1975 – tưởng chừng là cơn ác mộng lịch sử – lại chính là nơi Giáo Hội chứng nghiệm rõ nhất bản lai diện mục của mình. Khi tất cả cửa chùa đều bị treo bảng quản lý, khi tăng sĩ bị cưỡng ép tái giáo dục, khi kinh sách bị cấm đoán, khi lòng người bị đẩy vào sợ hãi, Giáo Hội không tan; trái lại, thu lại thành một nguồn lực bất khả tư nghì. Không còn hình tướng để nương, không còn pháp lý để bám, Giáo Hội chỉ còn lại cái duy nhất mà không quyền lực nào tước đoạt được: tính quyết liệt của tự do tâm linh.

Chính sự thu lại ấy là mầm cho sự bung nở tại hải ngoại. Khi những đoàn người vượt biển, vượt biên, chia lìa quê hương và tá túc trên đất lạ, họ không mang theo được gia sản hay tài sản, nhưng họ mang theo một hình bóng, bóng dáng của những ngôi chùa bị đóng cửa. Chính bóng dáng ấy đã hóa thành động lực dựng chùa mới, lập hội mới, nối lại mạch sinh hoạt. Vì thế, sự hiện diện của Giáo Hội tại Hoa Kỳ, Châu Âu, Úc, Canada… không phải là một chi nhánh được lập theo quyết định hành chính; đó là sự tự tái sinh của một truyền thống đã vượt thoát khỏi giới hạn địa lý.

Nhưng cũng từ đây, thử thách mới bắt đầu. Tại quê nhà, Giáo Hội bị bách hại bởi quyền lực; tại hải ngoại, Giáo Hội bị bào mòn bởi tự do. Một bên là áp lực cưỡng chế, một bên là sự nới lỏng vô hạn độ. Khi không còn kẻ thù bên ngoài, kẻ thù bên trong sẽ xuất hiện: chia rẽ nội bộ, dị biệt tông phong, tranh cãi pháp lý, nặng nhẹ tổ chức, sự nổi lên của chủ nghĩa “cái tôi tôn giáo” – tất cả những thứ ấy không đến từ ác ý, mà từ sự thiếu tỉnh thức trước tự do.

Ở quê nhà, người tu bị buộc phải im lặng để được sống. Ở hải ngoại, người tu đôi khi buộc phải nói để được nghe. Cả hai đều là những thách thức mà Giáo Hội phải trả lời bằng trí tuệ tập thể, không phải bằng phản ứng cảm xúc.

Và ở chính điểm này, lời nhắc của Thầy Tuệ Sỹ sáng lên lần nữa, Giáo Hội không hành đạo theo bất cứ định hướng ý thức hệ nào. Tại hải ngoại, nơi cộng đồng Việt Nam phân hóa bởi chính trị, bởi quan điểm về quê hương, bởi vết thương lịch sử chưa khép, Giáo Hội ngủ quên một khoảnh khắc thôi cũng đủ bị kéo vào những tranh luận mà mục đích không phải giải thoát mà là thỏa mãn bản ngã tập thể.

Quyền lực thế tục không những là nhà nước; nó còn là tập khí của cộng đồng, là áp lực của đám đông. Nếu không sáng suốt, người tu có thể bị cuốn vào dòng đòi hỏi đó, phải đứng về “phía này”, phải ủng hộ “phía kia”, phải phát biểu theo mong đợi của cộng đồng tị nạn, phải chống điều mà cộng đồng chống, phải bênh điều mà cộng đồng bênh. Nhưng tu sĩ không thể trở thành cái bóng tâm lý của cộng đồng. Nếu bị kéo vào, Giáo Hội mất lập trường nguyên thủy của mình, phò pháp, không phò thế.

Giải thoát không thể là món quà trao đổi với bất cứ khuynh hướng nào. Từ bi không thể trở thành khẩu hiệu của một lập trường chính trị. Trí tuệ không thể bị dùng làm lá chắn biện hộ cho sân si tập thể.

Hải ngoại mang đến tự do, nhưng tự do cũng là thử thách của chánh niệm. Những ai đã trải qua lịch sử Giáo Hội đều hiểu rằng điều làm GHPGVNTN mạnh nhất chưa bao giờ là số lượng chùa, chưa bao giờ là cơ cấu tổ chức, chưa bao giờ là những cuộc họp hay giấy tờ nội quy; cái làm Giáo Hội mạnh nhất luôn là niềm tin vô tận vào con đường duy nhất mà chư Phật đã đi.

Ở nơi đây, chúng ta nhìn thấy nguy cơ khác, sự thế tục hóa Phật giáo qua hình ảnh “trung tâm sinh hoạt cộng đồng.” Khi chùa trở thành không gian cho các hội đoàn, khi người đến chùa chỉ để tìm nơi gặp gỡ, khi nghi lễ trở thành giải trí tâm linh, khi giáo lý bị giản hóa thành lời khuyên tâm lý xã hội – đó không phải là con đường của Bạc-già-phạm. Đạo Phật có thể chữa lành vết thương, nhưng bản chất không phải trị liệu; Phật giáo có thể nuôi dưỡng an lạc, nhưng mục tiêu vốn là giải thoát.

Một Giáo Hội mà đánh mất cứu cánh giải thoát sẽ dần dần biến thành một hội văn hóa. Một Giáo Hội mà xem thịnh suy là mục đích sẽ biến thành một tổ chức xã hội. Một Giáo Hội mà để các điều kiện thế gian chi phối sẽ biến thành một nhánh của thế gian.

Thời đại toàn cầu hóa đặt Giáo Hội vào một thế lưỡng nan, nếu khép kín, Giáo Hội trở nên lạc hậu và tự cô lập. Nếu mở quá rộng, Giáo Hội tan loãng và đánh mất bản thể.

Giữa hai cực ấy, con đường mà Giáo Hội phải đi không phải là chọn một cực, mà là vượt qua nhị biên, giữ được tâm bất động trước mọi trào lưu, nhưng đồng thời vẫn mở cửa cho mọi cuộc đối thoại với thời đại. Đạo Phật không sợ khoa học, không sợ triết học Tây phương, không sợ các trào lưu văn hóa mới; điều duy nhất Phật giáo sợ là đánh mất chính mình.

Muốn giữ mình, Giáo Hội hải ngoại cần nhìn thẳng vào thực tại:
– Chúng ta đang đứng trước sự phân mảnh truyền thừa.
– Các thế hệ trẻ sinh ra tại hải ngoại không còn mang tâm thức quê hương như cha mẹ.
– Nhiều chùa đang trở thành “chùa Việt Nam” hơn là “chùa Phật giáo”.
– Giá trị giải thoát đang bị che khuất bởi giá trị cộng đồng.
– Và đau lòng nhất, nhiều người xem Giáo Hội như một di sản cần trang điểm, thay vì như một con đường cần bước đi.

Nhưng chính từ những đổ vỡ ấy, một cơ hội mở ra. Bởi điều mà GHPGVNTN tại các châu lục, quốc gia ở hải ngoại có – và thế giới hôm nay đang thiếu – là một truyền thống tâm linh có căn bản giải thoát, không lệ thuộc vào quyền lực, không lệ thuộc vào kinh tế, không lệ thuộc vào ý thức hệ. Thế giới càng toàn cầu, con người càng cô đơn; xã hội càng giầu có, tâm linh càng khô hạn; thông tin càng nhiều, trí tuệ càng hiếm.

Trong bối cảnh đó, Giáo Hội có thể trở thành không gian minh triết, chứ không phải chỉ là nơi duy trì văn hóa Việt. Muốn làm được điều này, Giáo Hội phải tự định vị lại, không đặt mình trong các phân tuyến của cộng đồng, nhưng gìn giữ vị trí nơi mọi tâm hồn đều có thể nương tựa. Không đứng về phía bảo tồn truyền thống hay cải cách hiện đại, mà đứng về phía trung đạo. Không đứng về phía quá khứ hay tương lai, mà đứng về phía bản thể Phật pháp – nơi thời gian không còn ý nghĩa. Và trên tất cả, Giáo Hội phải giữ bằng được điều cốt tử, đừng bao giờ để quyền lực thế gian có cơ hội định nghĩa lại con đường của mình. Dù quyền lực ấy đến từ chính trị, từ cộng đồng, từ truyền thông, hay từ những mong đợi của quần chúng Phật tử.

Bởi chỉ khi gìn giữ được bản thể ấy, Giáo Hội mới có thể tiếp tục làm điều mà tiền nhân đã làm, giữ ngọn lửa chánh pháp giữa vô minh thời đại.

Nhìn từ hơn nửa thế kỷ hiện hữu trong lưu vực tâm thức người Việt xa xứ, Giáo Hội hải ngoại giống như một dòng sông thoát khỏi khe đá để bước vào miền đất rộng. Khi bị kềm hãm, nước chảy xiết; khi được mở ra, nước lan rộng thành đồng bằng. Nhưng đồng bằng, cũng như tự do, là nơi bản thể dễ tan. Và chính trên miền đất ấy, Giáo Hội đã bước vào giai đoạn thử nghiệm lớn nhất kể từ ngày ra đời: thử nghiệm về cách tồn tại mà không đánh mất chính mình.

Những khúc quanh của Giáo Hội tại hải ngoại không phải lúc nào cũng là bi kịch; đôi khi chúng chỉ đơn thuần là những dấu ấn của một cộng đồng đang điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh mới. Khi những vị đầu tiên dựng chùa trên đất Mỹ, Pháp, Đức, Úc… chư vị mang linh ảnh quê hương trong hành lý và mang giáo lý giải thoát trong tâm khảm. Nhưng nơi đất mới, người Việt phải đối mặt với gió lạnh văn hóa, với nhịp sống công nghiệp, với sự cô đơn của kiếp di dân. Trong hoàn cảnh ấy, chùa Việt Nam trở thành nơi trú ẩn không chỉ cho người tu mà cho dân tộc.

Thế hệ thứ nhất đến chùa để tìm lại quê hương. Thế hệ thứ hai đến chùa để tìm lại cội nguồn. Thế hệ thứ ba đến chùa – nếu đến – là để tìm lại tâm mình.

Và chính ở đây, ta thấy được bài toán mà Giáo Hội phải giải: làm sao gìn giữ căn bản giải thoát trong khi vẫn đáp ứng được nhu cầu của một cộng đồng trải qua ba tầng thời gian khác nhau.

Thế hệ thứ nhất cần sự che chở của truyền thống. Thế hệ thứ hai cần sự hướng dẫn của căn tính. Thế hệ thứ ba cần sự khai mở của trí tuệ.

Nếu Giáo Hội chỉ giữ phần truyền thống, thì thế hệ mới sẽ thấy đạo là một bảo tàng. Nếu Giáo Hội chỉ hướng về cộng đồng, thì đạo sẽ trở thành nơi tổ chức lễ hội. Nếu Giáo Hội chỉ chạy theo sự hiện đại, thì đạo sẽ đánh mất chiều sâu thiền định.

Vậy con đường nào để dung hòa? Con đường duy nhất vẫn là con đường của bản thể: không thêm, không bớt; không chạy theo; không trốn tránh; chỉ giữ trung tâm bất động như hạt minh châu giữa chợ đời biến loạn.

Nhìn sâu vào đời sống của thế hệ trẻ tại hải ngoại, ta thấy một nghịch lý, họ sống giữa một thế giới mở, nhưng tâm lại bị vây bởi những khoảng trống vô hình. Nhiều em lớn lên với ngôn ngữ mới, với thẩm mỹ mới, với hệ giá trị mới, và chùa trở thành một thế giới xa lạ nếu chùa chỉ nói bằng tiếng quê hương, bằng phong tục cổ, bằng những hình thức nghi lễ đã không còn tương hợp với đời sống tâm lý của người lớn lên trong môi trường đa văn hóa.

Thế giới của các em được định hình bởi khoa học, công nghệ, triết lý phương Tây, tâm lý học trị liệu, truyền thông đại chúng. Nhưng sâu trong mắt các em vẫn có một nét mơ hồ của nỗi buồn không định danh – nỗi buồn của người thiếu một bản đồ tâm linh.

Nếu Giáo Hội không đến kịp, thế giới khác sẽ đến trước: chủ nghĩa tiêu thụ, chủ nghĩa cá nhân, chủ nghĩa duy vật tâm lý. Và lúc ấy, đạo Phật sẽ đến sau như một tiếng vọng, không còn là con đường.

Vậy trách nhiệm của Giáo Hội không phải chỉ là gìn giữ nghi lễ hay truyền thống, mà là làm sống lại tinh thần giải thoát trong ngôn ngữ mới, trong cách thức mới, nhưng không đánh mất gốc rễ. Giống như người giữ đuốc giữa đêm, ánh sáng có thể đổi sắc theo làn gió, nhưng ngọn lửa là một.

Giáo lý không đổi; cách trao truyền phải uyển chuyển. Bản thể không đổi; phương tiện phải thích ứng. Cứu cánh không đổi; hình tướng có thể lay động.

Trong thời đại toàn cầu hóa, Giáo Hội cần có một ngôn ngữ của đối thoại:
– đối thoại với khoa học,
– đối thoại với tâm lý học,
– đối thoại với giới trẻ,
– đối thoại với người ngoài Phật giáo,
– đối thoại với chính những người không còn tin vào tôn giáo.

Không phải đối thoại để hòa tan mà đối thoại để chiếu sáng. Đạo Phật có thể đứng cùng khoa học về vô thường, duyên sinh; có thể đứng cùng tâm lý học về trị liệu khổ đau; có thể đứng cùng nhân quyền về tự do căn bản; có thể đứng cùng văn hóa thế giới về hòa bình và từ bi. Không cần tranh cãi hay biện minh; bản thân đạo đã đủ sức thuyết phục bằng sự hiện hữu của nó.

Nhưng đồng thời, Giáo Hội cũng phải nhớ rằng tinh thần giải thoát không thể bị giản hóa thành các khái niệm hiện đại. Đạo Phật không phải mindfulness để giảm stress, không phải triết học hiện sinh để tìm ý nghĩa, không phải tâm lý học ứng dụng để chữa lành vết thương tuổi thơ. Tất cả những điều ấy chỉ là bông hoa trên đường; còn con đường là Niết-bàn môn. Nếu đánh mất cứu cánh giải thoát, đạo sẽ bị biến thành một dạng văn hóa tâm linh, giống như bao sản phẩm tinh thần khác của thời đại.

Trong bối cảnh ấy, Giáo Hội phải trở thành một trung tâm minh triết – nơi mà thế hệ trẻ không đến để học phong tục, mà để học cách nhìn thế giới bằng con mắt không mê lầm. Khi các em bước vào lớp học, các em không cần biết bao nhiêu lễ nghi, bao nhiêu qui tắc; điều các em cần là một sự chỉ dẫn để thấy rõ tâm mình, để phân biệt đâu là vọng tưởng, đâu là thức tỉnh; để biết đi vào đời mà không lạc đường.

Giáo Hội hải ngoại có một lợi thế mà quê nhà không có: tự do khai triển giáo lý mà không phải sợ áp lực tư tưởng. Tự do ấy vốn là cơ hội đồng thời còn là trách nhiệm. Điều gì phó mặc sẽ rơi rụng; điều gì được thắp sáng sẽ lan xa.

Giữa những giao thoa văn hóa, trái tim của Giáo Hội phải giống như quầng trăng đứng yên trên mặt hồ. Dòng nước có thể chuyển động, nhưng trăng không đổi; hình bóng có thể dao động, nhưng ánh sáng vẫn nguyên vẹn. Những cơn gió của thời cuộc – phân hóa xã hội, ly tán chính trị, biến động cộng đồng – chỉ là động thái của mặt nước. Người hành đạo phải nhìn sâu vào mặt trăng, không dừng lại ở sự gợn sóng.

Khi nhìn vào những chuyển động của thời đại, ta dễ lầm rằng thế giới đang đi quá nhanh và Giáo Hội có nguy cơ bị bỏ lại phía sau. Nhưng sự thật không phải thế. Thế giới càng nhanh, càng hỗn loạn, càng phân mảnh, càng đánh mất khả năng dừng lại; thì Giáo Hội – nếu giữ được tâm bất động – lại càng trở thành điểm quy chiếu cho một nhân loại đang mệt mỏi vì tốc độ. Trong một thời đại mà ai cũng bận rộn nói, người giữ được im lặng sẽ là người nói sâu nhất. Trong một thời đại mà ý thức hệ lên tiếng ầm ầm, sự hiện diện thanh tịnh của Đạo sẽ trở thành tiếng nói bền lâu nhất.

Nhưng để giữ được sự thanh tịnh ấy, Giáo Hội – nhất là Giáo Hội hải ngoại – cần nhìn lại mình bằng con mắt không khoan nhượng: nhìn thẳng vào căn cốt, nhìn rõ vai trò của từng thành phần, và nhìn xa hơn khỏi những giới hạn quen thuộc của cộng đồng sắc tộc.

Tăng Ni, trước hết và sau cùng, không phải là người làm công tác xã hội, không phải là người đại diện cộng đồng, cũng không phải là những biểu tượng văn hóa; Tăng Ni là những người giữ ngọn lửa tỉnh thức. Khi ngọn lửa ấy sáng, chùa không cần lớn; khi ngọn lửa ấy tắt, cung điện cũng vô dụng. Chính vì vậy, vai trò của Tăng Ni hải ngoại không phải chỉ để duy trì nghi lễ, mà để trở thành những trụ mốc tâm linh giữa dòng chảy đa văn hóa, nơi ánh mắt con người không còn định hướng, nơi tâm người trẻ phân ly giữa nhiều thế giới, nơi người lớn tuổi mệt mỏi vì lưu lạc quá lâu.

Một vị tu sĩ thời nay không thể chỉ trích dẫn kinh điển; vị ấy phải trở thành người mở ra con đường của trí tuệ trong lòng thời đại. Những bài pháp không còn chỉ có tác dụng khuyến thiện – mà phải có khả năng xuyên qua những câu hỏi hiện sinh mà người trẻ lớn lên ở phương Tây phải đối diện nỗi cô đơn âm thầm, cảm giác vô nghĩa trong cuộc sống vật chất đầy đủ, sự lạc lõng giữa hai nền văn hóa, những khủng hoảng tâm lý và nỗi sợ không nói ra của thế hệ kỹ thuật số.

Nếu các vị Tăng Ni không đủ thấu suốt để đối thoại với nỗi khổ ấy, chùa sẽ trở thành nơi đánh mất người trẻ, và đạo pháp – tuy vẫn được kính trọng – sẽ dần bị đặt lên kệ như một món đồ văn hóa.

Trách nhiệm của cư sĩ cũng thay đổi. Cư sĩ không những là người hộ trì Tam bảo theo nghĩa truyền thống; còn là những người đứng ở lằn ranh giữa đời và đạo, mang tâm thức của cả hai thế giới. Quý vị ấy hiểu sự đòi hỏi của xã hội hiện đại, hiểu những áp lực vô hình của môi trường sống, hiểu những giới hạn của thế hệ trước và hiểu cả ngôn ngữ mà thế hệ trẻ đang nói. Chính vì vậy, cư sĩ hải ngoại có thể trở thành những nhịp cầu nối – vừa bảo vệ bản thể của Giáo Hội, vừa dẫn đạo Phật đi vào đời sống mới, không đánh mất, không hòa tan, không mù mờ.

Nếu Tăng Ni là ngọn lửa, cư sĩ phải là chiếc đèn. Lửa mà không có đèn thì tỏa sáng mơ hồ; đèn mà không có lửa thì chỉ còn là vật trang trí. Giữa hai, phải có sự tương tác của niềm tin và trí tuệ.

Và rồi có thế hệ trẻ – những con người sinh ra trong sự giao thoa của hai nền văn hóa, lớn lên trong thế giới kỹ thuật số, sống trong một môi trường mà tôn giáo không còn là đương nhiên. Đối với các em, đạo Phật không phải là ký ức quê hương; mà là câu hỏi mở. Nếu đạo Phật không trả lời được những câu hỏi ấy, các em sẽ tìm câu trả lời ở nơi khác: triết học nhân bản, tâm lý học trị liệu, chủ nghĩa khoái lạc, văn hóa tiêu thụ, hoặc tệ nhất là sự vô cảm lạnh lùng.

Nhưng cũng chính nơi các em, Giáo Hội có thể tìm thấy một cánh cửa không ai ngờ đến, vì thế hệ trẻ có khả năng nhìn đạo bằng con mắt mới, không bị định kiến, không bị gánh nặng truyền thống, không bị khuôn mẫu lễ nghi trói buộc. Nếu được tiếp cận đúng cách, các em sẽ thấy đạo không phải là quá khứ của một dân tộc, mà là tương lai của chính tâm mình.

Giáo Hội không thể đòi hỏi người trẻ phải trở lại như cha mẹ mình; Giáo Hội cần bước tới để gặp các em nơi các em đang đứng. Điều ấy không có nghĩa là thay đổi bản thể đạo, mà là thay đổi cách trao truyền, nói về khổ bằng ngôn ngữ tâm lý học; nói về vô thường bằng ngôn ngữ khoa học; nói về vô ngã bằng ngôn ngữ xã hội học; nói về giải thoát bằng trải nghiệm chánh niệm sâu xa; nói về từ bi bằng cách giúp người trẻ đối diện với sự kiệt sức nội tâm của chính họ.

Nếu không, đạo sẽ trở thành tiếng vọng xa xôi, không chạm được trái tim của thế hệ đang cần nhất.

Sự giao thoa văn hóa của hải ngoại không phải là trở lực; đó là điều kiện để đạo sáng tỏ hơn. Khi đạo bước vào môi trường mới, buộc phải trở về căn tính của mình, khi mọi lớp vỏ văn hóa bị lay động. Chính những giao thoa ấy khiến Giáo Hội phải đặt lại câu hỏi: “Đâu là Phật pháp, đâu là thói quen văn hóa?” Có những thứ nhiều đời ta cho là đạo, nhưng thật ra chỉ là phong tục; có những thứ ta tưởng là phong tục, nhưng thật ra là phương tiện đưa người về giải thoát.

Trong không gian đa văn hóa, đạo phải giữ được cốt tủy của mình:
– bản thể giải thoát,
– tinh thần vô úy,
– đạo lộ không lệ thuộc ý thức hệ,
– sức mạnh chuyển hóa của trí tuệ,
– và từ bi như hơi thở.

Từ đó, những phân ly trong quá khứ không còn ý nghĩa như vết thương, mà trở thành những bài học. Bởi không có con đường lớn nào đi qua mà không có những chỗ đá lở. Điều đáng sợ không phải là phân ly, mà là không học được gì từ phân ly.

Muốn vượt qua phân ly, Giáo Hội phải nhìn lại mình bằng tâm không chấp trước. Không ai đúng trọn vẹn; không ai sai trọn vẹn;
chỉ có sự tỉnh thức là con đường duy nhất đưa mọi người đến gần nhau.

Sự thống nhất của Giáo Hội không phải là gom mọi tổ chức thành một khối. Sự thống nhất thật sự chỉ có khi mọi người cùng nhìn về một hướng: hướng của giải thoát. Khi tâm nhìn chung một điểm, mọi rẽ nhánh sẽ tự khép lại.

Trong dòng chảy toàn cầu hóa, Giáo Hội cần một nền tảng mới để đi xa:
– không phụ thuộc vào hình thức,
– không bị ràng buộc bởi chính trị,
– không dựa vào nỗi hoài niệm của thế hệ đầu,
– không tự đóng khung mình trong cộng đồng Việt Nam,
– không trở nên mờ nhạt trước trào lưu hiện đại.

Tất cả những điều ấy chỉ đạt được khi Giáo Hội sống đúng tinh thần đã được Thầy nhắn nhũ: duy chỉ một định hướng duy nhất – con đường của mười phương bậc Thánh, một cửa giải thoát duy nhất. Khi đi đúng con đường ấy, Giáo Hội không cần lớn mà vẫn bền; không cần đông mà vẫn sáng; không cần quyền lực mà vẫn có uy lực.

Cơn gió của thời đại sẽ còn đổi hướng nhiều lần. Nhưng người giữ vững chánh niệm thì luôn đứng giữa tâm cơn bão mà vẫn tĩnh lặng. Khi Giáo Hội làm được điều ấy, hải ngoại sẽ không còn là nơi nương náu của quá khứ, mà sẽ trở thành nơi phóng tỏa của tương lai.

Khi đứng trước những cuộc phân tranh nội bộ trong quá khứ, nhiều người từng lo ngại rằng Giáo Hội sẽ rạn nứt, sẽ tan biến. Nhưng thực tế cho thấy rạn nứt không làm Giáo Hội mất bản thể; chỉ làm mất hình tướng. Và đôi khi, mất hình tướng chính là cách để bản thể trở nên sáng rõ hơn. Bất cứ ai từng học đạo đều biết rằng mọi hình tướng đều là phương tiện; phương tiện khi thích hợp thì dùng, khi lỗi thời thì bỏ. Nhưng bản thể thì không bao giờ được buông.

Nhìn sâu vào dòng lịch sử hải ngoại, ta thấy một điều giản dị Giáo Hội chỉ thật sự mạnh khi người tu sĩ biết sống như người giữ lửa. Không cần đông, không cần rầm rộ, không cần quảng bá. Chỉ cần lửa sáng. Bởi chỉ một ngọn lửa chân thật cũng đủ soi rọi cho ngàn năm tăm tối.

Thế giới đang bước vào một kỷ nguyên mà công nghệ thay thế tư duy, truyền thông thay thế trải nghiệm, dữ liệu thay thế ký ức. Trong ngã ba của thời đại ấy, đạo Phật không thể đi theo lối cũ. Giáo Hội không thể chỉ là nơi bảo tồn nghi lễ. Tăng Ni không thể chỉ lặp lại những bài thuyết pháp xưa. Cư sĩ không thể chỉ đóng vai người tham dự. Tất cả cùng phải bước vào một hành trình mới, hành trình tái hiện đạo Phật như con đường của trí tuệ, không lệ thuộc vào hình thức, không vướng bận vào tranh cãi, không đắm chìm trong nỗi hoài niệm quê hương.

Quê hương thật sự của đạo không nằm trong biên giới Việt Nam; nó nằm trong niệm đầu thanh tịnh. Khi Giáo Hội hiểu được điều ấy, mọi chia rẽ sẽ tan, mọi phai nhạt sẽ sáng, mọi khúc quanh sẽ trở thành lối mở.

Và chính lúc đó, hải ngoại không còn là lưu xứ, mà sẽ trở thành pháp xứ, nơi đạo được phóng thích khỏi ràng buộc thế quyền, nơi trí tuệ được thắp sáng bằng tự do, nơi thế hệ mới tìm được căn nhà tâm linh trong một thế giới không còn gốc rễ.

Khi nhìn lại toàn bộ hành trình của Giáo Hội từ trong nước đến hải ngoại, ta có thể nhận ra một sự thật đơn giản nhưng thâm sâu, mọi thử thách của thời đại, dù mang hình tướng chính trị hay xã hội, thật ra chỉ là phép thử của tâm. Những bách hại, phân ly, lưu xứ, biến động… không phải là bóng đêm phủ lên đạo, mà là chiếc gương để người hành đạo soi lại chính mình, soi xem ánh sáng còn hay đã mờ, soi xem con đường đi vẫn thẳng hay đã nghiêng, soi xem chúng ta còn nhớ bản thể hay đã đánh mất nó trong khói sương thời cuộc.

Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất, từ thuở khai sinh đến hôm nay, đã đi qua không biết bao nhiêu biến động, và mỗi biến động lại làm hiện rõ hơn chân tướng của con đường, đạo không thể bị quy định bởi thế quyền, ý thức hệ hay nhu cầu xã hội; đạo chỉ có một hướng: giải thoát. Chư Phật đã đi qua con đường ấy; chư vị tiền bối của Giáo Hội đã bước theo con đường ấy; và giờ đây, thế hệ hải ngoại đứng trước nhiệm vụ giữ ngọn lửa ấy giữa thời đại toàn cầu hóa đầy những ánh sáng giả.

Thời đại hôm nay có một nghịch lý, ánh sáng càng nhiều, bóng tối càng dày. Người ta có thể tiếp cận hàng triệu thông tin, nhưng lại đánh mất khả năng nhìn vào chính mình. Người ta có thể tham dự vô số lễ hội tâm linh, nhưng lại không biết một niệm tỉnh thức là gì. Người ta có thể xây chùa to, tượng lớn, nhưng lại không nghe được hơi thở nhẹ của chánh niệm. Trong thế giới ấy, vai trò của Giáo Hội không phải là chạy theo những thứ rực rỡ, mà là giữ lấy một điểm sáng không thể dập tắt – điểm sáng của tuệ giác.

Điểm sáng ấy không cần được phô bày. Nó không phải ánh đèn pha chiếu vào đời. Nó giống ánh đom đóm giữa rừng đêm – nhỏ nhưng bền, yếu nhưng không tắt, và ai nhìn thật kỹ sẽ thấy con đường ngay trước mặt.

Tương lai của Giáo Hội, dù ở quốc độ nào, không nằm trong sức mạnh của tổ chức hay số lượng, không nằm trong sự tranh biện, không nằm trong khả năng lôi kéo người trẻ bằng những hoạt động thời thượng. Tương lai của Giáo Hội nằm trong chất lượng tỉnh thức của từng người có mặt, một vị Tăng giữ được tâm bất động giữa chợ đời đủ làm sáng cả một châu lục; một cư sĩ hộ trì bằng niềm tin thuần tịnh đủ nối lại những rạn nứt vô hình; một người trẻ tìm được ý nghĩa trong ánh sáng vô ngã đủ khơi dậy một thế hệ.

Thế giới đang thay đổi theo hướng mà con người ngày càng khó tìm được điểm tựa nội tâm. Càng văn minh, người ta càng cảm thấy trống rỗng; càng giầu có, người ta càng thấy vô vị; càng có nhiều phương tiện giải trí, người ta càng cô độc; càng giao tiếp nhiều, người ta càng ít thật. Trong thế giới ấy, đạo Phật – nhất là đạo Phật theo truyền thống giải thoát – trở thành một lời đáp hoàn hảo.

Giáo Hội có một cơ hội mà không thế hệ nào trước đó có: cơ hội trình bày đạo Phật như một nền minh triết vượt khỏi mọi biên giới, vượt khỏi mọi khuôn khổ văn hóa. Khi bước ra khỏi vùng đất quê hương, đạo phải học cách tự đứng bằng chân lý của chính nó, không dựa vào phong tục, không dựa vào lịch sử dân tộc, không dựa vào cảm xúc hoài hương. Đó không phải là mất gốc; đó là trở về gốc.

Bởi gốc của đạo không phải là một mảnh đất, mà là một trạng thái của tâm.

Ngày nào người tu còn thấy đạo như một phong tục, ngày đó đạo còn bị thời đại chi phối. Ngày nào người hành đạo còn xem Giáo Hội như một tổ chức, ngày đó đạo còn bị thế sự kéo đi. Ngày nào chúng ta còn cần sự ủng hộ của thế gian để an tâm, ngày đó chúng ta chưa thật sự bước vào cánh cửa duy nhất – Niết-bàn môn.

Nhưng nếu nhìn sâu vào những người gìn giữ Giáo Hội suốt nửa thế kỷ qua, chúng ta sẽ thấy có một điểm chung, chư Thầy Tổ không hề hành đạo để tồn tại; mà hành đạo để giải thoát. Và chính vì không cầu tồn tại, mà lại tồn tại. Chính vì không dựa vào quyền lực, mà thành bất khuất. Chính vì không chạy theo thời thế, mà nhân cách vượt thời thế.

Đó là con đường mà Thầy Tuệ Sỹ đã nêu: “Giáo Hội không đặt mình dưới bất cứ quyền lực thế tục nào… duy chỉ một định hướng duy nhất: Thập phương Bạc-già-phạm nhất lộ Niết-bàn môn.”

Lời ấy không phải lý thuyết. Đó là lời những người đã đi qua bách hại mà không oán hận; đi qua lưu đày mà không chấp thủ; đi qua chia rẽ mà không mệt mỏi. Lời ấy là trang sử không viết bằng mực, mà viết bằng hơi thở.

Bấy giờ, tương lai của Giáo Hội bắt đầu từ nhận thức ấy.

Khi Giáo Hội định tĩnh giữa thế giới chuyển động, thế giới sẽ tự xoay quanh sự đứng yên ấy. Khi Giáo Hội giữ được bản thể không bị thế tục hóa, đạo sẽ tự nhiên lan tỏa mà không cần quảng bá. Khi Giáo Hội nuôi dưỡng thế hệ trẻ bằng trí tuệ thay vì phong tục, bằng trải nghiệm thay vì giáo điều, bằng từ bi thay vì nghĩa vụ, đạo sẽ sống lâu hơn cả biên giới thời gian.

Hải ngoại rồi sẽ sinh ra những thế hệ mới; những thế hệ ấy sẽ có ngôn ngữ khác, thẩm mỹ khác, cách nghĩ khác. Nhưng nếu đạo Phật tiếp cận thế hệ mới này bằng bản thể không đổi – bằng trí tuệ, bằng từ bi, bằng tâm giải thoát – họ sẽ nhận ra nơi đó căn nhà thật sự của họ.

Một tương lai như vậy không cần quá nhiều người, chỉ cần những người thật. Không cần những công trình hoành tráng, chỉ cần những trái tim an trụ. Không cần sự rầm rộ của phong trào, chỉ cần sự lặng lẽ của chánh niệm.

Và đến một lúc nào đó, khi những lớp sóng của thời đại lắng xuống, khi các tranh biện tiêu tan, khi các phân ly mất bóng, người ta sẽ nhận ra Giáo Hội đã đứng đó từ đầu, và chưa từng lay động.

Bởi bản thể không bị sinh diệt; chỉ có hình tướng là biến đổi.

Tương lai của Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất, trên tất cả các châu lục quốc gia, vì thế không phải là con đường đi tìm sự tồn tại, mà là con đường trở về với chính mình – con đường mà bao đời đã đi và bao đời sẽ còn bước tiếp. Đó là con đường không bắt đầu cũng không kết thúc, không đến cũng không đi, không thêm không bớt.

Đó là con đường của mười phương bậc Thánh, và là cánh cửa duy nhất của mọi thế hệ.

Niết-bàn môn – không phải là chỗ để đi đến, mà là nơi để trở về.

Và khi Giáo Hội nhận ra điều ấy, mọi biến động của thế gian chỉ còn là hạt bụi nhẹ trên đôi dép người hành đạo.

Phật lịch 2569 – Dương lịch 24.11.2025

Trí-Tuệ

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.