Đọc lại “Câu Chuyện Dòng Sông”
ấn phẩm dịch Việt từ nguyên bản “Siddhartha”
của nhà văn Đức Hermann Hesse,
nhân tưởng niệm ngày viên tịch
của Ni Trưởng Thích Nữ Trí Hải (1938 – 2003), dịch giả.
Trên đời này, không gì tĩnh lặng mà không chuyển động, không gì chuyển động mà lại không tĩnh lặng. Dòng sông – một hình ảnh tưởng như bình dị – lại ẩn chứa cả hai chân lý ấy, vừa là hành trình không ngừng nghỉ, vừa là sự hòa điệu tuyệt đối với chính mình. Dòng song không những mang theo phù sa và sự sống, nó còn thì thầm những bí mật sâu thẳm về thời gian, không gian và chính bản chất của sự tồn tại. Với Hermann Hesse[1], trong “Câu chuyện dòng sông”[2], không đơn thuần chỉ là một hình ảnh thi vị, mà là nơi gặp gỡ giữa đời sống và giác ngộ, giữa lạc lối và sự trở về.
Cũng như dòng sông trôi đi mà không níu giữ, con người cũng bị cuốn theo dòng chảy bất tận của đời sống. Chúng ta miệt mài tìm kiếm một “bờ bên kia” – nơi mà khổ đau không chạm tới. Nhưng chúng ta quên rằng dòng sông không phân chia bến bờ; nó chỉ là một dòng chảy liền mạch, không có khởi đầu, không có kết thúc. Bờ bên này và bờ bên kia chỉ tồn tại trong tâm trí của những ai chưa thực sự nhìn thấy dòng sông.
Trong triết lý Phật giáo, điều này được thể hiện rõ ràng qua câu chú Ba La Mật Đa – “Gate Gate Paragate Parasamgate Bodhi Svaha.”[3] Đây là một lời cầu nguyện, nhắc nhở ta giác ngộ không phải là việc vượt qua một nơi chốn để đến một nơi khác, mà là sự tan biến của chính ý niệm “bờ bên kia.” Câu chú nói về hành trình “vượt qua,” nhưng cũng là lời khẳng định chẳng có gì thực sự cần phải vượt qua, vì ta đã luôn ở trong sự thật tối thượng của hiện tại.
Hành trình của Siddhartha[4] trong “Câu chuyện dòng sông” là minh họa tuyệt vời cho điều này. Chành thanh niên đã đi qua những thử thách của cuộc đời, từ những năm tháng tu hành khổ hạnh đến những ngày chìm đắm trong dục vọng và cuối cùng tìm được câu trả lời nơi dòng sông. Chàng không tìm thấy giác ngộ bằng cách đến một nơi chốn khác, mà bằng việc hòa mình vào dòng chảy của đời sống, lắng nghe tiếng thì thầm của dòng nước và nhận ra rằng mọi thứ – kể cả chính mình – đã luôn là một phần của dòng chảy ấy.
Dòng sông, như Siddhartha nhận ra, không phải là con đường dẫn đến giác ngộ, mà chính là giác ngộ.
Phật giáo dạy rằng tất cả các pháp đều là “không”[5] – không có bản chất cố định, không tồn tại độc lập và luôn phụ thuộc vào những điều kiện xung quanh để hiện hữu. Dòng sông, với bản chất chuyển động không ngừng, chính là hiện thân rõ ràng nhất của tính không này. Nó không bao giờ là “một dòng sông” cố định; từng giọt nước trong dòng chảy liên tục đổi thay, bờ cát bị bào mòn, đáy sông luôn biến chuyển. Dòng sông không có cái “tôi” cố định – nó chỉ là một tập hợp của những yếu tố tương duyên: nước, đất, không khí và cả sự sống mà nó nuôi dưỡng.
Hermann Hesse, thông qua hành trình của Siddhartha, tái hiện một cách sinh động khái niệm này. Khi Siddhartha lắng nghe dòng sông, chàng nhận ra mọi thứ – quá khứ, hiện tại và tương lai – đều tồn tại đồng thời trong dòng nước. Dòng sông không giữ lại gì, cũng không mất đi gì; nó không có khởi đầu và cũng chẳng có kết thúc. Đây chính là sự “không” mà Phật giáo đề cập – sự thật tối thượng rằng mọi thứ tồn tại không có bản chất riêng biệt, mà chỉ là sự biểu hiện tạm thời của một dòng chảy rộng lớn hơn.
Trong ý nghĩa này, dòng sông dạy chúng ta rằng không có gì thuộc về riêng mình. Nó không níu giữ những gì chảy qua mình: nước mưa, phù sa, rác rưởi, hay ánh sáng phản chiếu từ mặt trời. Tất cả đều đến và đi, không gì bị ràng buộc. Đây cũng là bài học mà Siddhartha cần học để vượt qua chính bản ngã của chàng.
Tính vô ngã[6] trong triết lý Phật giáo không có nghĩa là sự phủ định bản thân, mà là sự nhận ra rằng cái “tôi” chỉ là một cấu trúc do tâm trí tạo ra. Cũng như dòng sông không có “cái tôi,” con người cũng chỉ là một tập hợp của những yếu tố không ngừng biến đổi: thân xác, cảm giác, suy nghĩ, ý chí và nhận thức. Khi Siddhartha buông bỏ những khát vọng của bản ngã – khát vọng chinh phục, khát vọng thành tựu – ông nhận ra rằng mình không khác gì dòng sông. Chàng không tách biệt khỏi thế giới, mà là một phần không thể tách rời của nó.
Một trong những bài học sâu sắc nhất mà dòng sông mang lại là sự vượt qua nhị nguyên (dualism)[7] – sự phân biệt giữa “bờ bên này” và “bờ bên kia,” giữa giác ngộ và vô minh, giữa sinh tử và giải thoát. Dòng sông trong “Câu chuyện dòng sông” không phân chia hai bờ mà nối liền nhau lại. Dòng chảy của nó đưa ra một thông điệp rằng không có ranh giới thực sự giữa hai bờ, bởi tất cả chỉ là một.
Đây chính là tinh thần của câu chú Ba La Mật Đa:
“Gate Gate Paragate Parasamgate Bodhi Svaha”. Nghĩa là: “Đi qua, đi qua, đi qua bờ bên kia, hoàn toàn đi qua bờ bên kia, giác ngộ, nguyện thành tựu.”
Câu chú dường như khuyến khích ta vượt qua bờ bên này để đến bờ bên kia, nhưng khi hiểu sâu hơn, nó chỉ ra rằng chẳng có bờ nào cả. Bản thân ý niệm về “bên này” và “bên kia” là ảo tưởng của tâm trí. Giác ngộ không phải là việc rời bỏ thế giới này để đến một thế giới khác, mà nhận ra rằng mọi ranh giới đều do chính ta tạo ra.
Siddhartha nhận biết điều này khi chàng học cách lắng nghe dòng sông. Khi không còn cố gắng vượt qua, không còn tìm kiếm, chàng cảm nhận được sự hợp nhất giữa hai bờ – không còn phân biệt giữa người quan sát và dòng nước, giữa cái tôi và thế giới.
Câu chú Ba La Mật Đa là trung tâm của trí tuệ Bát Nhã (Prajñā), một phần sâu sắc trong triết học Phật giáo Đại thừa. Từ những lời cầu chú ấy, chúng ta hiểu thêm về hành trình vượt qua những ảo tưởng của nhị nguyên, để nhận ra giác ngộ không phải là một trạng thái khác biệt, mà là chính bản chất của thực tại khi ta không còn bám chấp.
Câu chú mở ra bằng những lời “Gate Gate” – “Đi qua, đi qua.” Đây là một lời khuyến khích, đồng thời là một nhắc nhở iác ngộ chính là hành trình của sự buông bỏ. Chúng ta buông bỏ mọi bám chấp về khái niệm “bản thân,” “thành công,” hay thậm chí là “giác ngộ.”
“Paragate” – “Đi qua bên kia” – vốn là một bước tiến trong hành trình, và là sự phá vỡ hoàn toàn của nhị nguyên. Khi chúng ta nhận ra rằng không có bờ nào để đến, ta thấy rằng mình đã luôn ở trong dòng chảy của sự thật tối thượng.
“Parasamgate” – “Hoàn toàn đi qua bên kia” – nhấn mạnh sự giác ngộ không phải là việc đạt đến một nơi nào đó, mà là sự thức tỉnh hoàn toàn, sự hợp nhất với dòng chảy của vạn vật.
Bấy giờ câu chú Ba La Mật Đa không phải là một lời cầu nguyện để đạt đến trạng thái lý tưởng, mà là lời nhắc nhở mọi khái niệm về “bên này” và “bên kia” đều không thực. Dòng sông dạy ta điều tương tự: nước chảy từ thượng nguồn đến hạ nguồn, nhưng thượng nguồn và hạ nguồn không hề tách biệt. Mọi thứ đều là một phần của dòng chảy lớn hơn.
Hành trình của Siddhartha bắt đầu từ khao khát tìm kiếm chân lý. Chàng rời bỏ gia đình để theo đuổi đời sống khổ hạnh, sống như một Samana, từ bỏ mọi thú vui và vật chất. Nhưng ngay cả sự từ bỏ ấy cũng bị chi phối bởi bản ngã: chàng muốn đạt được điều gì đó, muốn thoát khỏi đau khổ và tìm thấy ý nghĩa tối thượng. Điều này khiến chàng luôn bị cuốn vào vòng lặp của khát vọng và thất vọng.
Cuối cùng, Siddhartha tìm đến dòng sông – không phải như một nơi để đạt được giác ngộ, mà như một sự từ bỏ. Tại đây, chàng học cách lắng nghe. Không còn sự giảng dạy của các đạo sư, không còn những lễ nghi hay phương pháp tu tập, chỉ còn dòng nước chảy, mang theo tiếng thì thầm của thời gian.
Dòng sông dạy chàng một bài học sâu sắc: buông bỏ không phải là hành động để đạt được, mà là sự chấp nhận trọn vẹn dòng chảy của hiện tại. Siddhartha nhận ra rằng mọi khổ đau của chàng đến từ việc mình cố gắng chống lại dòng chảy, cố gắng thay đổi nó, thay vì hòa mình vào nó.
Một trong những khoảnh khắc thức tỉnh lớn nhất của Siddhartha là khi chàng nhận ra rằng quá khứ, hiện tại và tương lai đều tồn tại đồng thời trong dòng sông.
Dòng sông không chảy theo một hướng duy nhất – nó là một vòng lặp không ngừng. Mọi giọt nước trong dòng chảy đều mang trong mình toàn bộ câu chuyện của dòng sông. Siddhartha nhận ra ũng như dòng sông, mình không phải là một cá thể tách biệt khỏi vũ trụ. Tất cả những đau khổ, hoài nghi và những khát vọng chỉ là những dòng nước nhỏ trong một dòng chảy lớn hơn, nơi tất cả mọi thứ đều hòa quyện.
Hình ảnh dòng sông giúp Siddhartha nhận thức giác ngộ không phải là một trạng thái tách biệt khỏi đời sống, mà là nhận biết đời sống và giác ngộ là một. Khi ta dừng tìm kiếm, dừng cố gắng vượt qua bờ bên này để đến bờ bên kia, ta nhận ra rằng mình đã luôn ở trong dòng chảy của giác ngộ.
Chính vì lẽ đó, câu chú Ba La Mật Đa nói về hành trình “đi qua” – không phải để đạt được điều gì, mà để vượt qua những ràng buộc của tâm trí. Siddhartha đã đi qua các giai đoạn của cuộc đời: khổ hạnh, dục vọng, giàu sang và cuối cùng là sự buông bỏ. Mỗi giai đoạn là một “cánh cổng” (gate) mà ông phải bước qua để tiến gần hơn đến chân lý.
“Gate Gate” – Siddhartha đi qua những khát vọng đầu tiên: sự giải thoát khỏi thế giới vật chất.
“Paragate” – Chàng vượt qua sự bám chấp vào hình thức tu tập.
“Parasamgate” – Chàng đi đến sự buông bỏ hoàn toàn, nhận ra rằng không còn gì để vượt qua.
Dòng sông là nơi Siddhartha hiểu sâu sắc câu chú này. Không có bờ bên kia, cũng không có bờ bên này – chỉ có dòng chảy. Sự giác ngộ mà Siddhartha tìm kiếm không nằm ngoài chàng, cũng không nằm trong một nơi chốn nào khác; nó chính là bản chất thật sự của dòng chảy mà chàng đã hòa mình vào.
Khi Siddhartha hoàn toàn chấp nhận dòng chảy của đời sống, chàng nhận ra dòng sông không phải chỉ là một biểu tượng hay một hình ảnh bên ngoài. Dòng sông là chính mình, và chàng cũng là dòng sông. Như từng giọt nước trong dòng sông không bao giờ tách biệt khỏi toàn bộ dòng chảy, Siddhartha nhận ra chàng không tách biệt khỏi cuộc đời, khỏi vũ trụ, hay khỏi bất kỳ ai khác.
Trong khoảnh khắc ấy, Siddhartha không còn tìm kiếm nữa. Chàng ngồi bên dòng sông, lắng nghe tiếng nước chảy và nhận ra giác ngộ không phải là một trạng thái khác biệt, mà chính là sự nhận thức về thực tại như nó vốn là.
Như câu chú Ba La Mật Đa khẳng định: giác ngộ là sự thật luôn hiện diện, không cần phải tìm kiếm.
Cuối cùng, câu chuyện dòng sông của Hermann Hesse và câu chú Ba La Mật Đa đều dẫn đến một kết luận chung: không có bờ bên kia. Khái niệm về một nơi chốn khác, một trạng thái khác, hay một đích đến nào đó chỉ là ảo tưởng của tâm trí.
Giác ngộ không phải là việc đạt được điều gì mới, mà là nhận ra rằng tất cả đã luôn ở đó. Dòng sông thì thầm rằng không có gì để vượt qua, cũng không có gì để nắm giữ. Khi ta buông bỏ mọi khát vọng, mọi phân biệt, ta trở thành dòng chảy – và trong dòng chảy ấy, ta tìm thấy sự an lạc tuyệt đối.
Ngày 5 tháng 1 năm 2025
PHỔ ÁI
_____________________
[1] Hermann Hesse (1877–1962): Nhà văn, nhà thơ và họa sĩ người Đức, sau này nhập quốc tịch Thụy Sĩ. Ông nổi tiếng với các tác phẩm mang đậm triết lý phương Đông và chủ nghĩa hiện sinh, như Siddhartha, Steppenwolf và The Glass Bead Game. Tác phẩm của Hesse thường khai thác hành trình tâm linh, sự tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên. Ông được trao giải Nobel Văn học năm 1946.
[2] Câu chuyện dòng sông (tựa gốc: Siddhartha) là một tiểu thuyết triết lý nổi tiếng của Hermann Hesse, xuất bản lần đầu năm 1922. Tác phẩm kể về hành trình tâm linh của Siddhartha, một người đàn ông trẻ tuổi ở Ấn Độ cổ đại, trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời và sự giác ngộ. Lấy cảm hứng từ tư tưởng Phật giáo và Ấn Độ giáo, câu chuyện sử dụng hình tượng dòng sông như biểu tượng trung tâm, thể hiện sự thống nhất của thời gian, không gian và tính vô thường. Tác phẩm được đánh giá là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Hesse cho văn học thế giới, với sức ảnh hưởng vượt thời gian.
[3] Gate Gate Paragate Parasamgate Bodhi Svaha – Câu chú tiếng Phạn trong Tâm Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa (Prajñāpāramitā Hṛdaya), nghĩa là: “Đi qua, đi qua, đi qua bờ bên kia, hoàn toàn đi qua bờ bên kia, giác ngộ, nguyện thành tựu.” Biểu thị hành trình tâm linh vượt qua mọi chấp trước để đạt đến giác ngộ tối thượng, đồng thời khẳng định rằng “bờ bên kia” chỉ là ảo tưởng, giác ngộ nằm ngay trong hiện tại.
[4] Siddhartha là nhân vật chính trong “Câu chuyện dòng sông” của Hermann Hesse, tượng trưng cho hành trình tìm kiếm chân lý và giác ngộ. Từ một thanh niên rời bỏ gia đình để theo đuổi đời sống tu hành khổ hạnh, Siddhartha trải qua những thử thách của dục vọng, giàu sang, và mất mát, trước khi nhận ra rằng sự giác ngộ không nằm ở đích đến nào cả, mà trong sự hòa hợp với dòng chảy của cuộc sống. Tác phẩm lấy cảm hứng từ triết lý Phật giáo và thể hiện một cách sâu sắc ý niệm về tính vô thường và vô ngã.
[5] Śūnyatā, hay tính không, là một khái niệm cốt lõi trong triết học Phật giáo, đặc biệt trong truyền thống Đại thừa. Nó chỉ ra rằng:
Không có tự tính cố định: Mọi hiện tượng đều không có bản chất độc lập hay thường hằng; chúng tồn tại do sự tương duyên (pratītyasamutpāda).
Không phải là hư vô: Tính không không phủ nhận sự tồn tại mà chỉ khẳng định rằng mọi thứ đều rỗng không về bản chất độc lập và không thể tồn tại một mình.
Ứng dụng tâm linh: Nhận ra tính không giúp con người buông bỏ chấp trước, từ đó đạt đến giác ngộ và tự do khỏi khổ đau.
Śūnyatā nhấn mạnh rằng tất cả mọi thứ đều là tạm thời và không tách biệt khỏi dòng chảy của thực tại.
[6] Tính vô ngã (Anattā): Một trong ba đặc tính của thực tại trong Phật giáo, chỉ sự thật rằng không có “cái tôi” hay “bản ngã” cố định, bất biến. Mọi hiện tượng – thân thể, cảm giác, ý thức – đều là sự tập hợp tạm thời của các yếu tố duyên khởi (pratītyasamutpāda) và không tồn tại độc lập. Nhận thức về tính vô ngã giúp buông bỏ chấp trước và dẫn đến giải thoát khỏi khổ đau.
[7] Nhị nguyên (dualism) là khái niệm triết học và tâm linh mô tả sự phân chia hoặc đối lập giữa hai thực thể hoặc khái niệm, chẳng hạn như thiện – ác, sáng – tối, vật chất – tinh thần, hoặc bờ bên này – bờ bên kia. Trong triết lý Phật giáo, nhị nguyên được xem là một ảo tưởng của tâm trí, vì mọi thứ đều liên kết và không tồn tại độc lập. Vượt qua nhị nguyên là bước quan trọng trên hành trình giác ngộ, để nhận ra rằng tất cả chỉ là một thực tại duy nhất, không bị chia cắt.