Huệ Đan: Duy Tâm Sở Hiện: Kiến Lập Thiên Đường Giữa Cõi Nhân Gian

TÂM VI QUYỀN (心為權) – TÂM LÀ CỘI NGUỒN BIẾN HÓA

Vạn hữu trong vũ trụ đều do tâm tạo. Tâm vi quyền, vạn pháp duy tâm hiện khởi. (心為權, 萬法唯心現起) – câu này không đơn thuần chỉ là một huyền ngôn siêu hình, mà là một chân lý thực tại đã được nghiệm chứng qua bao thế hệ trí giả Đông – Tây. Thiên đường và địa ngục không phải là cảnh giới cố định nơi nào đó trong vũ trụ quan hữu hạn, mà chính là trạng thái của tâm địa con người (天堂地獄非是固定之界,乃人心之狀態).

John Milton[1] từng viết trong Paradise Lost: “The mind is its own place, and in itself can make a Heaven of Hell, a Hell of Heaven.” (Tâm là lãnh địa của chính nó, có thể biến thiên đường thành địa ngục, địa ngục thành thiên đường). Tư tưởng này không xa lạ với Phật giáo, bởi “Nhất thiết duy tâm tạo” (一切唯心造) – tất cả vạn tượng thế gian đều là biểu hiện của tâm thức.

Hòa thượng Thích Quảng Độ, trong bài diễn thuyết năm 1970[2], đã nêu lên chân lý: Chính tâm địa quyết định hoàn cảnh. Một bậc hiền triết giữa loạn thế vẫn có thể an trú trong thanh tịnh, trong khi một kẻ si mê giữa phồn hoa vẫn bị nhấn chìm trong địa ngục nội tâm. Bài viết này khai triển tư tưởng đó, soi chiếu vào thực tại để làm sáng tỏ chân lý nghìn thu: Thiên đường hay địa ngục không nằm ở đâu xa, mà ngay trong từng niệm khởi, từng vọng tưởng, từng hành nghiệp của mỗi chúng sinh.

TÂM THỨC TẠO THIÊN ĐƯỜNG HAY ĐỊA NGỤC?

1. Duy thức quán (唯識觀): Vạn pháp duy tâm tạo

Theo giáo lý Duy Thức học (唯識學), thế gian không có thực tướng cố định, mà chỉ là hiện tượng do thức biến (識變). Con người bị trói buộc trong vô minh, chấp lấy ngũ uẩn (五蘊) làm ngã, để rồi từ đó mà tạo ra cảnh giới thiên đường hay địa ngục cho chính mình.

Trong tám thức tâm vương, A-lại-da thức (阿賴耶識) là cội nguồn của tất cả hành nghiệp, là kho chứa tất cả chủng tử thiện – ác. Nếu một người tu dưỡng tâm thức trong chính niệm, giữ gìn ba nghiệp thanh tịnh, thì A-lại-da thức sẽ huân tập hạt giống an lạc, tạo ra cảnh giới thanh lương. Ngược lại, nếu tâm nuôi dưỡng tà kiến, tham – sân – si, thì chính nó tạo ra địa ngục cho tự thân.

Có thể nói:
“Nhân tâm vô chánh kiến, cảnh giới địa ngục hiện tiền. Nhân tâm hữu trí tuệ, tịnh độ tự nhiên hiển lộ.” (Tâm con người không có chánh kiến thì cảnh giới địa ngục hiển hiện. Tâm con người đầy trí tuệ thì tịnh độ tự nhiên xuất hiện.)

2. Địa ngục giữa thiên đường: Khi vinh hoa chỉ là ảo mộng

Khi nhìn lại lịch sử, ta thấy rằng có những kẻ nắm quyền uy vô thượng, sống trong xa hoa tận cùng, nhưng tâm địa lại bị giày vò bởi khổ não cùng cực. Tần Thủy Hoàng[3] (秦始皇), kẻ xưng Đế đầu tiên của Trung Hoa, sống trong vạn lý giang sơn nhưng lại truy cầu trường sinh trong tuyệt vọng. Nội tâm ông là địa ngục của chính mình, bởi không gì có thể làm nguôi đi nỗi lo âu về vô thường.

Nero[4] của La Mã, một kẻ giàu có hơn cả vương triều, nhưng lại chết trong sự hoảng loạn và tuyệt vọng. Cái chết của ông không đến từ ngoại cảnh, mà đến từ sự sụp đổ của tâm thức—một sự diệt vong mà không một vương quốc nào có thể cứu vãn.

Thế gian hiện đại cũng đầy rẫy những “đế vương” như vậy. Những tỷ phú, những ngôi sao điện ảnh, những nhân vật đầy quyền lực, nhưng lại lao vào ma túy, rượu chè, và trầm cảm. Họ có tất cả, nhưng tâm địa thì hoang phế. Vì sao? Bởi thiên đường vật chất không thể cứu vãn một tâm hồn đã hóa địa ngục.

3. Thiên đường giữa địa ngục: Những bậc chân nhân vượt khỏi khổ đau

Ngược lại, cũng có những người sống trong cảnh giới tăm tối nhưng tâm lại bừng sáng tựa như ánh nguyệt soi dòng nước đêm. Nelson Mandela[5], trong 27 năm tù đày, không để sự áp bức bẻ gãy ý chí của mình. Ông biến ngục tù thành nơi tu dưỡng chí nguyện, biến xiềng xích thành đạo trường.

Mahatma Gandhi[6], dù chịu đựng bao đày ải, vẫn không đánh mất tâm từ bi. Cái vĩ đại của họ không nằm ở hoàn cảnh, mà nằm ở chính nội tâm siêu việt.

Trong lịch sử Phật giáo, Ngài Milarepa[7] (密勒日巴) từng chịu cảnh hành xác trong tuyệt vọng, nhưng sau khi đắc đạo, Ngài sống giữa rừng sâu mà tâm như ở cõi thiên giới. Thiên đường hay địa ngục không do cảnh mà do tâm.

Hòa thượng Thích Quảng Độ từng nói:
“Chính tâm địa quyết định hoàn cảnh. Khi tất cả những gì ngoại cảnh có thể lấy đi đều bị lấy đi, thứ duy nhất còn lại là nội tâm của chính mình.”

Câu nói này là minh chứng rõ ràng nhất cho chân lý Tâm vi vũ trụ, cảnh do tâm sinh.

THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI: ĐỊA NGỤC DÁT VÀNG

Sự thịnh vượng của thế kỷ 21 chưa từng có trong lịch sử nhân loại. Công nghệ đẩy lùi khoảng cách địa lý, y học kéo dài tuổi thọ, vật chất dư thừa đến mức con người không còn phải lo cơm áo như thuở sơ khai. Những đô thị mọc lên tráng lệ như những thiên đường nhân tạo, nơi con người sống trong những tòa cao ốc chọc trời, giữa ánh đèn rực rỡ, hưởng thụ mọi tiện nghi mà tổ tiên họ chưa từng dám mơ. Nhìn bề ngoài, đây là một thế giới lý tưởng, nơi nhân loại đang đạt đến đỉnh cao văn minh, tự hào về những thành tựu khoa học, tự mãn với quyền lực chế ngự thiên nhiên. Nhưng, giữa những hào quang ấy, một thực tại nghịch lý dần lộ diện—càng văn minh, con người càng khổ đau; càng có nhiều, con người lại càng cảm thấy trống rỗng; càng được kết nối, con người lại càng cô đơn.

Đứng giữa một thành phố sầm uất, con người nhìn thấy vô số ánh đèn nhưng không còn ánh mắt để trao đổi với nhau. Họ sống gần nhau hơn bao giờ hết, nhưng lại xa cách vạn trùng. Những căn hộ chật kín người nhưng lòng người trống vắng. Những quảng trường đầy ắp người qua lại, nhưng ai cũng vội vã, không ai thực sự hiện hữu cùng ai. Công nghệ đã cho phép con người kết nối với hàng triệu người chỉ trong tích tắc, nhưng lại cướp đi những cuộc đối thoại thực sự, nơi người ta có thể lắng nghe nhau bằng cả trái tim. Internet mở ra vô số cánh cửa tri thức, nhưng lại biến con người thành những tù nhân của chính nó, lạc lối trong biển thông tin hỗn loạn, mất đi năng lực tư duy độc lập, để rồi lao vào những vòng xoáy ảo tưởng không lối thoát.

Thế giới vật chất tưởng chừng như mang đến sự giải thoát cho con người, nhưng thực chất lại giam họ vào một hình thức khổ đau tinh vi hơn. Khi vật chất không còn là một phương tiện để duy trì đời sống, mà trở thành mục đích tối thượng, con người rơi vào vòng luân hồi bất tận của lòng tham. Họ làm việc cật lực để mua những thứ họ không cần, với số tiền họ không có, để gây ấn tượng với những người họ không quan tâm. Và khi họ đạt được những thứ ấy, họ nhận ra rằng niềm vui chỉ kéo dài trong chốc lát, để rồi lại lao vào một cuộc săn đuổi khác, không bao giờ có điểm dừng.

Sự suy tàn của đạo đức không đến từ một cuộc chiến tranh, một cơn đói kém hay một thảm họa thiên nhiên, mà đến từ chính sự dư thừa. Khi mọi thứ trở nên dễ dàng, con người không còn trân quý những giá trị căn bản của nhân sinh. Họ xem nhẹ lòng biết ơn, bởi chưa từng thực sự thiếu thốn. Họ khinh nhờn đạo lý, bởi chưa từng nếm trải khổ đau đến tận cùng. Họ đề cao chủ nghĩa cá nhân cực đoan, bởi tin rằng thế giới này xoay quanh họ, rằng họ có quyền đòi hỏi tất cả mà không cần hy sinh điều gì. Khi nền văn minh tiến bộ, nhưng tâm linh lại không kịp trưởng thành theo, con người không thể tránh khỏi sự tha hóa. Họ quên mất rằng thiên đường vật chất không thể thay thế thiên đường nội tâm, rằng một tâm thức bất an vẫn sẽ thấy địa ngục ngay giữa cung vàng điện ngọc. Và như thế, thế giới hiện đại trở thành một địa ngục dát vàng, nơi con người sống giữa phồn hoa nhưng tâm thức lại héo mòn, nơi ánh đèn rực rỡ che lấp những linh hồn đã cạn kiệt ánh sáng.

ĐỊA NGỤC DÁT VÀNG: THẾ KỶ 21 VÀ BI KỊCH CỦA NHÂN LOẠI

Nếu như thiên đường và địa ngục không phải là hai cảnh giới siêu hình tồn tại độc lập, mà chính là phản chiếu của tâm địa nhân sinh (心地人生), thì thời đại hôm nay chính là một minh chứng hùng hồn cho sự thật đó. Con người tưởng rằng họ đã bước vào kỷ nguyên hoàng kim của văn minh, nhưng thực ra lại đang vẫy vùng trong địa ngục được dát vàng. Những lâu đài vật chất nguy nga không che lấp được sự hoang tàn trong tâm hồn, những tiện nghi xa xỉ không khỏa lấp được nỗi cô đơn ngày càng thấm sâu vào từng hơi thở. Nhân loại cứ mải miết chạy về phía trước, ngỡ rằng mình đang tiến hóa, nhưng chưa bao giờ họ sống trong nỗi hoang mang nhiều đến thế.

Thế giới ngày nay tràn đầy những tiện nghi chưa từng có trong lịch sử. Văn minh khoa học phát triển vượt bậc, nhưng nhân tâm suy đồi. Mạng xã hội kết nối nhân loại, nhưng lại tạo ra sự chia rẽ chưa từng thấy. Chủ nghĩa tiêu thụ mang đến của cải dư thừa, nhưng đồng thời tạo ra những tâm hồn trống rỗng, hoang hoải. Người ta không còn bị bó buộc bởi những giới hạn vật lý như xưa, nhưng lại bị cầm tù trong chính những khái niệm hư vọng mà họ tự tạo ra. Địa ngục ngày nay không phải là chốn u minh đầy quỷ dữ, mà chính là sự tha hóa của nhân tâm giữa thời đại tưởng như văn minh này.

Nhìn vào đời sống con người hiện đại, có thể thấy rõ ràng: Khi tâm bấn loạn, dù đang đứng giữa lâu đài nguy nga vẫn cảm thấy khổ đau. Khi tâm an định, dù đang giữa cảnh lao lung vẫn có thể an nhiên tự tại. Khi vô minh thống lĩnh, con người có thể dùng chính bàn tay mình để hủy diệt tất cả những gì đáng quý nhất. Vậy thì, thế giới hôm nay—một thế giới tràn đầy tiện nghi, công nghệ, vật chất—rốt cuộc là thiên đường hay địa ngục?

Nhân loại đang tự xây dựng một thế giới mà họ nghĩ là lý tưởng, nhưng thực chất lại là chiếc lồng son giam cầm chính mình. Thế giới vật chất thừa mứa, nhưng tinh thần cạn kiệt. Con người ngày nay có thể sở hữu mọi thứ mà cha ông họ chưa từng mơ ước: xe sang, nhà cao cửa rộng, thiết bị điện tử hiện đại, dịch vụ xa hoa… Nhưng, có một thứ họ lại đánh mất dần—đó chính là tâm bình an (心安). Người ta lao vào cuộc chạy đua kiếm tiền, nhưng không biết kiếm tiền để làm gì. Họ mua sắm không ngừng, nhưng càng tiêu thụ càng cảm thấy trống rỗng. Kẻ có mọi thứ trong tay nhưng lại thiếu một thứ quan trọng nhất: sự hiểu biết chính mình. Một xã hội như vậy chính là Tịnh Độ bị che phủ bởi màn vô minh (淨土被無明遮覆), nơi con người lầm tưởng rằng họ đang tiến gần đến hạnh phúc, nhưng thực ra đang tự tạo nghiệp khổ cho chính mình.

Sự phân rã của đạo đức không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, mà là hệ quả tất yếu của một thế giới lấy hưởng thụ làm cứu cánh. Ngày nay, nền tảng đạo đức mà nhân loại từng tôn thờ đang bị lung lay. Gia đình tan vỡ, luân thường đảo lộn. Những giá trị cổ điển bị xem là lạc hậu, trong khi chủ nghĩa vị kỷ lên ngôi. Người ta chạy theo dục vọng, bất chấp hậu quả. Sự suy thoái này không phải là kết quả của nghèo đói hay bất công, mà lại chính là hậu quả của một xã hội quá thừa mứa vật chất nhưng lại thiếu đi định hướng tinh thần. Con người ngày nay có nhiều lựa chọn hơn bao giờ hết, nhưng lại không biết phải chọn con đường nào. Họ có tự do, nhưng lại không biết sử dụng tự do ấy để làm gì. Càng có nhiều quyền lực đối với thế giới bên ngoài, họ lại càng mất đi khả năng kiểm soát chính mình.

Cùng với sự suy thoái về đạo đức, thế giới vẫn chìm trong vòng xoáy của bạo lực và chiến tranh. Những cuộc chiến tranh vẫn tiếp diễn, từ Trung Đông, Đông Âu, cho đến các khu vực bất ổn khác. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan, xung đột sắc tộc, và phân biệt tôn giáo ngày càng gia tăng. Dù con người đã tiến xa về mặt khoa học kỹ thuật, nhưng vẫn không thể sống hòa bình với nhau. Vấn đề không nằm ở chính trị, kinh tế hay tài nguyên, mà nằm ở tâm địa con người. Một thế giới nơi con người không thể chế ngự chính mình sẽ mãi mãi là một thế giới đầy xung đột. Và nếu tâm địa vẫn u tối, thì dù có bước vào kỷ nguyên vũ trụ, nhân loại vẫn sẽ tự đẩy mình vào khổ não vô tận.

CHUYỂN HÓA TÂM THỨC: TỰ MÌNH KIẾN LẬP TỊNH ĐỘ

Nếu thiên đường và địa ngục không phải là nơi chốn cố định, mà chính là trạng thái của tâm thức, thì việc chuyển hóa không phải là chuyện của thần linh, mà chính là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Một thế giới hòa bình, một xã hội an lạc không thể được tạo ra bởi những diễn ngôn trừu tượng hay những viễn cảnh huyễn tưởng, mà phải bắt đầu từ sự chuyển hóa nội tâm của từng con người. Như một câu cổ ngữ đã nói: “Dục độ nhân tiên độ kỷ, dục hóa thế tiên hóa tâm” – muốn cứu đời trước phải cứu chính mình, muốn thay đổi thế gian trước phải chuyển hóa nội tâm. Không ai có thể giúp một kẻ đang lạc lối nếu hắn không muốn thay đổi. Không một vị Phật hay Bồ Tát nào có thể đưa con người ra khỏi địa ngục nếu chính họ không muốn thoát ra. Tất cả mọi sự chuyển hóa phải bắt nguồn từ chính ý chí của con người, từ nhận thức cho đến hành động, từ sự phá bỏ những ảo tưởng vọng động đến sự kiến lập một đời sống thanh tịnh, tự tại.

Muốn kiến lập một thế giới tốt đẹp hơn, trước hết cần phải giữ chánh niệm (正念), nhìn rõ bản chất thật của vạn vật, không bị mê hoặc bởi vọng tưởng, không để tâm trí bị dẫn dắt bởi những phù hoa hư ảo. Chánh niệm không phải là một trạng thái cố định, mà là một quá trình liên tục, một sự tỉnh thức không ngừng trước dòng chảy của thực tại. Chánh niệm giúp con người nhận ra rằng tất cả mọi khổ đau hay hạnh phúc đều chỉ là những pháp duyên sinh diệt, không có gì là tuyệt đối. Khi đã giữ được chánh niệm, con người cần hành chánh đạo (正道), tức là đi theo con đường trung đạo, không bị cuốn theo cực đoan hay dục vọng, không để lòng tham, sân, si thao túng tâm thức. Hành chánh đạo có nghĩa là giữ vững tâm thế bình thản, không bị dao động trước những biến động của đời sống, không để những điều phù phiếm che mờ trí tuệ. Bên cạnh đó, trì giới, bố thí, và thiền định (持戒, 布施, 禪定) chính là ba trụ cột để xây dựng một tâm thức an nhiên. Trì giới là sự giữ gìn kỷ cương đạo đức, không để tâm buông lung theo những dục vọng thấp hèn. Bố thí là sự mở rộng lòng từ, không chấp trước vào những gì mình có, mà sẵn sàng sẻ chia để làm lợi lạc cho đời. Thiền định là sự trở về với nội tâm, lắng đọng tâm trí, tìm lại bản chất thuần khiết vốn có của chính mình.

Phật giáo không chủ trương né tránh thế gian để cầu an, mà nhấn mạnh vào tinh thần “Tùy duyên bất biến, bất biến tùy duyên.” Một con người thực sự giác ngộ không phải là người rời bỏ thế gian để tìm đến một cõi tịnh độ xa vời, mà chính là người có thể kiến lập tịnh độ ngay giữa cuộc đời đầy biến động này. Bởi vậy, muốn chuyển hóa thế giới, trước hết phải chuyển hóa chính mình, muốn cải thiện xã hội, trước hết phải cải thiện tâm thức. Một người thực sự thấu triệt lẽ vô thường sẽ làm việc thiện mà không chấp vào việc thiện, sẽ độ sinh mà không chấp vào thành tựu, sẽ giữ tâm thanh tịnh giữa đời loạn mà không để ngoại cảnh chi phối. Bởi vì, tịnh độ không ở một thế giới xa xăm nào, mà ngay trong từng sát-na hiện hữu của người biết sống tỉnh thức. Một người giữ tâm thanh tịnh, dù sống giữa thế giới hỗn loạn vẫn có thể tạo ra thiên đường cho chính mình. Ngược lại, một kẻ tâm đầy vọng động, dù sống giữa cung vàng điện ngọc vẫn chỉ thấy toàn là địa ngục. Như vậy, tịnh độ hay địa ngục, rốt cuộc cũng chỉ là sự phản chiếu của tâm địa nhân sinh.

TÂM LÀ CHỦ TẾ, ĐỊA NGỤC HAY THIÊN ĐƯỜNG DO TA QUYẾT ĐỊNH

Tâm là cội nguồn của mọi hiện tượng, là nơi khởi sinh thiên đường cũng như địa ngục. Như Hòa thượng Thích Quảng Độ đã từng nói: “Thiên đường và địa ngục không phải là những khái niệm siêu hình xa vời, mà chính là những gì con người đang tạo ra ngay trong giây phút này.” Thực tại không phải là một điều cố định, mà là một tấm gương phản chiếu nội tâm của mỗi người. Một thế giới được tô điểm bằng khoa học, công nghệ, vật chất xa hoa không đồng nghĩa với một thế giới an lạc, bởi nếu tâm thức con người vẫn chìm trong vô minh, trong tham vọng bất tận, thì thiên đường cũng chỉ là một ảo ảnh mong manh, một lớp sơn hào nhoáng phủ lên một địa ngục đang cháy âm ỉ từ bên trong.

Nhân loại hôm nay tưởng chừng như đã đạt đến đỉnh cao của văn minh, nhưng thực chất lại đang tự dìm mình vào vòng xoáy vô định của những dục vọng không lối thoát. Một thế giới có thể kiến tạo ra những tòa nhà chọc trời, những kỳ quan nhân tạo, nhưng không thể chế tác ra một tâm thức bình an. Con người có thể thâu tóm cả vũ trụ bằng khoa học, nhưng vẫn thất bại trong việc hiểu chính mình. Vì thế, địa ngục hay thiên đường không nằm ở hoàn cảnh bên ngoài, mà chính là trạng thái tâm lý mà mỗi người đang nuôi dưỡng từng ngày. Một người có thể sống giữa chiến tranh, giữa đau khổ, nhưng vẫn giữ được an lạc nếu tâm đã đạt đến sự giác ngộ. Ngược lại, một kẻ dù đang ngồi trên ngai vàng, hưởng thụ vinh hoa phú quý, nhưng tâm luôn bất an, thì đó vẫn là địa ngục trần gian.

Nếu muốn thay đổi thế gian, trước hết cần thay đổi chính mình. Mọi cuộc cách mạng vĩ đại đều khởi nguồn từ cuộc cách mạng nội tâm. Không ai có thể thanh lọc thế giới nếu chính họ chưa thanh lọc được tâm hồn. Không một xã hội nào có thể thực sự an bình nếu những con người trong đó vẫn bị trói buộc bởi lòng tham, sân hận và si mê. Chỉ khi mỗi người quay trở về đối diện với chính mình, nhìn thấy được bản chất thực sự của tâm thức, phá bỏ những vọng tưởng hư ảo, thì lúc đó, sự chuyển hóa mới thực sự bắt đầu.

Nếu muốn hóa địa ngục thành thiên đường, trước hết cần quay về nhìn lại nội tâm. Một kẻ chìm đắm trong tham dục có thể biến cả thế gian này thành ngục tù, trong khi một bậc trí giả có thể biến chính ngục tù thành tịnh độ. Cảnh giới không do ngoại cảnh quyết định, mà do tâm thức an hay loạn. Như một dòng nước, khi tĩnh lặng, nó phản chiếu rõ ràng bầu trời xanh thẳm; nhưng khi bị khuấy động, nó chỉ còn lại những đợt sóng cuồng loạn. Tâm thức cũng vậy—chỉ khi đạt đến sự trong sáng, bình an, con người mới có thể nhìn thấy thực tại như nó vốn là, không bị che mờ bởi vọng tưởng điên đảo.

Bởi vì, Tâm vi quyền – Nhất thiết duy tâm tạo. (心為權 – 一切唯心造) Tâm là chủ tế của tất cả. Mọi cảnh giới đều do tâm sinh, mọi khổ đau hay hạnh phúc đều do tâm tạo. Người giác ngộ không tìm kiếm thiên đường bên ngoài, mà kiến lập thiên đường ngay trong tâm thức. Người u mê không bị trói buộc bởi ngoại cảnh, mà tự giam mình trong những vọng tưởng vô tận. Vì thế, thiên đường hay địa ngục, không ở đâu xa, mà chính là điều mà mỗi chúng ta đang quyết định từng giây từng phút trong đời sống này.

Phật lịch 2568 – Ngày 28 tháng 2 năm 2025
Vô Trụ Xứ Am

Huệ Đan – 慧丹

________________________

[1] John Milton (1608–1674) là một nhà thơ, nhà văn và nhà triết học người Anh, nổi tiếng với tác phẩm Paradise Lost (Thiên đường đã mất), một trong những sử thi vĩ đại nhất trong văn học Anh.
[2] ​ Nhân đọc lại “Có Thể Biến Thiên Đường Thành Địa Ngục và Địa Ngục Thành Thiên Đường” của Hòa thượng Thích Quảng Độ, Phó Khoa trưởng Phân khoa Phật học, Viện Đại học Vạn Hạnh, đại diện Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất, thuyết trình tại đại hội “Ngày Tôn Giáo Hoàn Cầu” lần thứ chín, tổ chức tại Việt Nam ngày 18-1-1970, và được đăng trên tạp chí Tư Tưởng cùng năm.
[3] Tần Thủy Hoàng (秦始皇, 259 TCN – 210 TCN), tên thật là Doanh Chính (嬴政), là vị Hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa, người đã thống nhất bảy nước chư hầu và lập ra triều đại nhà Tần vào năm 221 TCN.
[4] Nero Claudius Caesar Augustus Germanicus (37–68 CN) là hoàng đế La Mã thứ năm và cũng là vị hoàng đế cuối cùng của triều đại Julius-Claudian, trị vì từ năm 54 đến năm 68 CN.
[5] Nelson Mandela (1918–2013) là nhà lãnh đạo vĩ đại của Nam Phi, người đã đóng vai trò then chốt trong phong trào chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc (Apartheid). Ông bị cầm tù 27 năm và sau khi được trả tự do, Mandela trở thành Tổng thống da đen đầu tiên của Nam Phi (1994–1999). Ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1993 vì những nỗ lực hòa giải và đoàn kết dân tộc.
[6] Mahatma Gandhi (1869–1948), tên đầy đủ Mohandas Karamchand Gandhi, là một nhà lãnh đạo chính trị và tinh thần của Ấn Độ, người tiên phong trong phong trào đấu tranh giành độc lập khỏi Đế quốc Anh bằng phương pháp bất bạo động (Ahimsa) và bất tuân dân sự (Satyagraha). Ông được tôn kính như “Cha già dân tộc” của Ấn Độ và có ảnh hưởng sâu rộng đến các phong trào nhân quyền và hòa bình trên toàn thế giới.
[7] Milarepa (1052–1135) là một đại hành giả và thi sĩ Mật tông Tây Tạng, được xem là một trong những vị Thánh tăng vĩ đại nhất trong lịch sử Phật giáo Tây Tạng. Ngài được biết đến qua cuộc đời đầy gian khổ, từ một kẻ phạm nhiều tội lỗi do oán thù gia đình đến hành trình sám hối, tu tập khổ hạnh và đạt giác ngộ dưới sự hướng dẫn của Đạo sư Marpa. Những bài ca tâm linh của Ngài vẫn còn lưu truyền rộng rãi, phản ánh tinh thần từ bi, trí tuệ và sự giải thoát khỏi luân hồi.

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.