Lôi Am: TÂM NHƯ CHÁNH ĐẠO: Đọc lại thông điệp Phật Đản của GHPGVNTN qua các đời Tăng Thống

Mỗi mùa Phật Đản trở về, giữa hương trầm nghi ngút và sắc sen dịu vợi, người Phật tử Việt Nam không những đang tưởng niệm sự thị hiện của Đức Thế Tôn, mà còn lắng nghe một dòng âm thanh thâm trầm mà bền bỉ – âm thanh của Chánh pháp thấm vào lòng thế sự, của một truyền thống chưa từng bặt tiếng giữa những đợt sóng cuồn cuộn của thời cuộc. Dòng âm thanh ấy chính là những lời Thông điệp Phật Đản được chư vị Tăng Thống GHPGVNTN tuyên thuyết suốt hơn nửa thế kỷ, như nhịp tim âm thầm của một thực tại không hình tướng nhưng sống mãi trong tâm linh dân tộc.

GHPGVNTN không phải chỉ là định danh của một cơ cấu tổ chức, mà là dấu ấn của một con đường: con đường được khởi dựng bằng giới – định – tuệ; được nuôi dưỡng bằng bi – trí – dũng; và được gìn giữ bằng sự im lặng nhẫn nại nhưng kiên cường của những bậc đạo sư thâm trầm như những cội tùng già giữa núi sâu. Qua từng mùa Phật Đản, những đóa hoa sen mọc lên từ bùn của khổ lụy vẫn nở đều, không vì ai ngợi ca, không vì thời thế thuận lợi – mà chỉ vì hạnh nguyện chưa từng phai.

Khi Phật giáo bước vào giai đoạn thử thách lịch sử, bậc Tăng Thống đầu tiên – Đại Trưởng lão Hòa Hòa thượng Thích Tịnh Khiết – đã hiện thân như một dòng nước mát giữa những ngày oi nồng của xung đột và rối ren. Không bằng lời hùng biện, không bằng biểu ngữ, mà bằng sự hiện diện nghiêm trì và khiêm cung, Ngài đã truyền vào lòng hàng triệu Phật tử một cảm nhận sâu xa rằng đạo Phật không phải là cổ xe được đẩy đi bởi thời thế, mà là con đường tự nội, dẫn về nơi an nhiên và bất động giữa cuồng nộ. Trong những Thông điệp đầu tiên của Ngài, người ta không nghe thấy sự tranh biện, mà thấy một lời mời gọi dịu dàng: trở về với giới hạnh, với từ bi, với sự tỉnh thức như cội nguồn của sự sống.

Tiếp nối mạng mạch ấy, Đại lão Hòa thượng Thích Giác Nhiên – bậc Trưởng lão hiền triết – đã giữ cho ngọn đèn chánh pháp không tắt giữa gió lốc thời đại. Với phẩm cách trầm mặc và sự tinh tế của một người hiểu sâu về lịch sử và dòng tâm linh dân tộc, Hòa thượng nhấn mạnh rằng GHPGVNTN không phải là tổ chức được dựng nên từ khái niệm, mà là sự tiếp nối của ngàn năm Phật Việt – từ Khuông Việt, Mãn Giác cho đến Tuệ Trung và Trúc Lâm…. Trong các thông điệp của Ngài, Phật giáo hiện lên như một lớp đất mịn vỗ về gốc rễ văn hóa Việt, nơi mỗi con người đều có thể chạm vào đạo, sống trong đạo, và mở ra tương lai bằng lòng từ và trí sáng.

Rồi đến Hòa thượng Thích Đôn Hậu – bậc Thầy mà người ở Huế và cả miền Trung thương kính như bóng mát trong những ngày lửa đạn. Ngài không nói nhiều về triết lý, nhưng mỗi hành động của Thầy là một câu kệ sống động. Khi chùa Linh Mụ trở thành nơi nương tựa cho những người chạy loạn, khi bữa cơm chay của Ngài san sẻ cho người sa cơ cả hai bên chiến tuyến, thì đạo Phật không còn là biểu tượng, mà là thực tại từ bi hiện tiền. Thông điệp Phật Đản 2526 của Ngài được viết không phải để thuyết phục, mà để lắng dịu – như một bài kinh đọc giữa đêm dài, như lời mẹ ru trong cơn mộng dữ, mong cho con người biết dừng lại, biết thương nhau, và biết quay về cội nguồn.

Và rồi tiếp theo, giữa những năm tháng khó khăn sau biến cố lịch sử, Hòa thượng Thích Huyền Quang lặng lẽ nâng đỡ một thế hệ Phật tử bằng lời lẽ hiền hòa và ánh mắt trìu mến. Ngài không đấu tranh bằng cường ngôn, mà bằng lòng nhẫn nhục và tín tâm không đổi. Những thông điệp Phật Đản của Ngài được viết từ nơi lưu đày, nhưng không mang dấu vết của giận hờn hay oán trách. Chúng là những lời thì thầm sâu thẳm, rằng một người con Phật dù trong hoàn cảnh nào cũng phải giữ lấy ánh sáng trong tâm, như giữ một ngọn đèn nhỏ trong gió – không để tắt, không để lạc hướng.

Chí đến Hòa thượng Quảng Độ – một tiếng nói dũng mãnh giữa cõi lặng. Thầy không ngần ngại gọi tên sự thật, không né tránh những góc khuất của xã hội và đạo pháp. Thông điệp Phật Đản của Thầy là những lời cảnh tỉnh, mời gọi con người bước ra khỏi vùng an toàn của tín ngưỡng hình thức, để nhìn thẳng vào những vết thương, và chọn lấy hành động vị tha thay vì chờ đợi một cứu rỗi mơ hồ. Với Thầy, Phật giáo là can đảm bước vào đời, không phải để cải hóa người khác, mà để giữ nguyên ánh sáng trong mình giữa chốn vô minh.

Để rồi từ nơi ánh sáng trầm mặc của một đời thâm tu như thế, Hòa thượng Tuệ Sỹ tiếp nối để viết nên những thông điệp như thả xuống một nhánh sen giữa dòng nước đục. Tư tưởng của Thầy sâu như lòng đất, nhẹ như gió, nhưng thấu suốt như pháp kiếm cắt qua màn sương dày. Trong từng chữ, từng câu, người đọc không những thấy được Đức Phật – mà còn gặp chính mình, giữa thời đại đầy hoang mang. Thông điệp Phật Đản 2567 của Hòa thượng Tuệ Sỹ đã gợi lại sự thị hiện của Đức Từ Phụ, đồng thời đặt câu hỏi: “Ai đang thật sự sống? Ai đang tỉnh thức?” Bằng giọng văn kết tinh từ văn hóa Đông phương và triết lý bất nhị, Thầy đưa chúng ta ra khỏi khuôn sáo tôn giáo, để bước vào thực tại hiện tiền của tự thân: nơi Phật là tâm, là người, là hạt giống bất tử.

Bấy giờ, từ bậcTăng Thống đầu tiên đến hôm nay, dù cách biểu đạt có khác nhau, nhưng tất cả đều cùng bước đi trên một nẻo đạo duy nhất – nơi con người không tìm kiếm quyền lực, mà tìm lại chính mình; nơi Phật pháp không là giáo điều, mà là nhựa sống của từ bi, trí tuệ và tỉnh thức giữa cuộc đời. Những Thông điệp Phật Đản vì thế không phải chỉ là văn bản định kỳ, mà là những đóa sen nở từ tâm nguyện, từ hạnh nguyện, từ những đêm dài trăn trở vì Đạo.

Và nếu có người hỏi GHPGVNTN có còn tồn tại? Câu trả lời không nằm ở mặt pháp lý, mà ở những ai vẫn còn nghe được tiếng vọng của những lời Thông điệp ấy – trong lòng. Vì một Giáo Hội có thể bị tước bỏ danh xưng, nhưng một dòng tư tưởng được gầy dựng bằng giới hạnh và từ bi thì không thể xóa mờ.

Đằng sau mỗi lời Thông điệp ấy, từ Huế của Thầy Đôn Hậu, từ Bắc Trung phần của Thầy Huyền Quang, từ chốn ngục tù của Thầy Quảng Độ, đến mái hiên trầm mặc nơi Thầy Tuệ Sỹ ngồi viết – là một sự nhất quán không cần tuyên ngôn. Đó là niềm tin bất hoại vào tầm vóc siêu việt mà vẫn rất người của Đức Phật, như một Con Người thức tỉnh giữa thế gian, không vì quyền năng mà hiện hữu, không vì vinh danh mà giáo hóa – mà chỉ vì lòng bi mẫn đối với từng nỗi khổ, từng phận người. Chính từ niềm tin ấy, các Thông điệp chưa bao giờ chỉ nhắm đến nghi lễ, mà luôn là tiếng gọi trở về với bản thể tỉnh thức – một lời mời bước ra khỏi mọi mê mờ của chính mình.

Đó cũng là lời khẳng định sâu lắng về vai trò của đạo Phật trong đời sống xã hội và lịch sử, không phải như một tôn giáo ẩn cư, mà như dòng nước chảy xuyên qua từng gốc rễ văn hóa, từng cơn biến động chính trị, từng lằn ranh đau thương của dân tộc. Phật giáo trong các Thông điệp ấy không đứng ngoài, không lên án, cũng không dự phần vào phân tranh – mà là lực đỡ vô hình cho sự lành mạnh hóa con người, cho khả năng chữa lành và tái sinh một xã hội đã trĩu nặng tổn thương. Phật giáo ấy không mang danh “giải pháp”, mà là suối nguồn – nơi người ta có thể ngồi lại, uống một ngụm tỉnh thức, và bắt đầu thấy lại nhau bằng đôi mắt thương.

Và tất cả đều được khơi nguồn từ một tinh thần cứu độ không vị ngã, một tâm nguyện vô sở cầu. Trong mọi thời, thông điệp của GHPGVNTN không đặt trọng tâm vào mở rộng ảnh hưởng hay tranh thủ quần chúng – mà đặt trọng tâm vào giáo dục. Vì chỉ có giáo dục – theo nghĩa sâu xa nhất: khai mở nội tâm – mới là con đường dẫn người đến giải thoát thật sự. Đức Phật chưa bao giờ lập một đế quốc, mà chỉ dạy con đường. Các đời Tăng Thống cũng vậy – chưa bao giờ hướng đến quyền lực, mà chỉ nuôi dưỡng những con đường cho hậu lai bước tiếp. Những thông điệp ấy vì thế không phải để vận động, mà để gieo hạt. Không phải để kích động, mà để soi sáng.

Và cuối cùng, bao trùm tất cả là một niềm tin thầm lặng và không lay chuyển vào Tăng-già – không phải như một tổ chức, mà như hiện thân sống động của chánh pháp. Nếu chánh pháp là mặt trời, thì Tăng-già là bầu trời giữ cho ánh sáng ấy lan tỏa không vướng mây mù. Nếu chánh pháp là suối nguồn, thì Tăng-già là lòng đất giữ cho mạch nước không bị cạn kiệt. Trong mọi Thông điệp, dù hoàn cảnh có đổi thay, dù Tăng đoàn có lúc bị phân hóa, thì vẫn có một tiếng nói đồng lòng: hãy gìn giữ giới hạnh, hãy gìn giữ sự thanh tịnh và hòa hợp, vì đó là điều duy nhất giữ Phật pháp khỏi rơi vào hình thức và tục hóa. Và trong sự nhất tâm đó, Giáo Hội không nằm ở trụ sở, không nằm ở danh tướng, mà hiện thân trong từng vị Tăng Ni giữ giới, từng Phật tử giữ đạo – bằng sự sống hiền lành, trách nhiệm và lặng lẽ như hơi thở.

Phật lịch 2569, ngày 24 tháng 04 năm 2025

Lôi Am Ẩn Tự

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.