Lôi Am: Nghi Thức Ra Trường và Căn Tính Phật Môn

Mỗi mùa ra trường, sân chùa hay giảng đường lại rộn rã tiếng chân người, lòng rộn niềm tri ân và hy vọng. Trong giây phút ấy, người học Phật – dù là Tăng, Ni hay cư sĩ – thường đứng trước lựa chọn: khoác chiếc áo thụng đen và mũ vuông theo nghi lễ đại học Tây phương, hay bước lên pháp tòa trong chiếc áo tràng lam, nâu hay y vàng của truyền thống đạo Phật?

Đây không chỉ là việc chọn một kiểu trang phục, mà là chọn một ngôn ngữ biểu tượng – tức là chọn cách mình muốn nói lên bản sắc, lý tưởng và niềm tin của con đường tu học đã trải qua.

Áo thụng và mũ vuông: Một biểu tượng xa lạ với truyền thống Phật giáo

Chiếc áo thụng (academic gown) và mũ vuông (mortarboard) – tưởng chừng trung tính, chỉ mang tính học thuật – thật ra có gốc rễ sâu xa từ truyền thống thần học Thiên Chúa giáo châu Âu thời Trung cổ.

Các đại học như Oxford, Cambridge, Paris thời sơ khai vốn là trung tâm huấn luyện linh mục và tu sĩ, nơi giáo sĩ vừa học Kinh Thánh vừa giảng dạy triết lý Ki-tô giáo. Áo thụng là biến thể của tu phục (cassock) – áo choàng dài màu đen biểu trưng cho sự từ bỏ thế tục. Còn mũ vuông – phát triển từ chiếc biretta của giới giáo sĩ – được diễn giải như hình ảnh trừu tượng của cuốn Kinh Thánh mở rộng, hay nền tảng tri thức thánh thiêng mà người học tiếp nhận.

Dẫu ngày nay áo thụng đã trở thành một phần nghi thức học vị phổ biến, nhưng dấu ấn niềm tin Thiên Chúa giáo vẫn không thể phủ nhận: từ nguồn gốc, hình thức, đến cách tổ chức lễ tốt nghiệp theo hàng lối trang nghiêm, hát thánh ca học viện, rước văn bằng… tất cả đều là di sản của một mô hình giáo dục xuất phát từ niềm tin tôn giáo khác với đạo Phật.

Nói cách khác, chiếc áo thụng – dù không còn mang nội dung tôn giáo trực tiếp – vẫn là một biểu tượng được hình thành từ một hệ tư tưởng không phát xuất từ chánh pháp.

Trong đạo Phật, học để tỉnh thức, không học để vinh danh

Trong Phật giáo, học không phải để “được gọi bằng thầy”, cũng không phải để có địa vị, mà là phương tiện đưa đến trí tuệ và giải thoát khỏi vô minh. Tri thức không nhắm đến sở đắc, mà là buông bỏ. Người học càng sâu, thì lòng càng khiêm cung. Người tu càng vững, thì dáng càng bình dị.

Vì thế, hình ảnh người học Phật mặc áo thụng đen, đội mũ vuông lên nhận bằng – dù không sai – vẫn gợi một cảm giác xa rời tinh thần thiểu dục tri túc, và dễ làm lệch hướng tâm thức người trẻ vào quỹ đạo “vinh danh” hơn là “hồi hướng”.

Mỗi biểu tượng đều có sức dẫn. Nếu không tỉnh thức, chính nghi lễ ra trường có thể vô tình gieo hạt giống tìm cầu hình thức và địa vị, thay vì phát khởi hạnh nguyện vị tha.

Tại sao ngày xưa Viện Đại học Vạn Hạnh vẫn dùng áo thụng?

Đây là một câu hỏi không ít người nêu ra để biện minh cho việc sử dụng áo thụng trong lễ phát bằng tại các trường Phật giáo hiện nay. Nhưng chính sự khác biệt về bản chất giữa “trường đời” và “trường đạo” cần được làm rõ.

Viện Đại học Vạn Hạnh, thành lập năm 1964 trong bối cảnh đặc thù, là một đại học đa ngành dành cho sinh viên cư sĩ, không chỉ học Phật học mà cả các ngành xã hội nhân văn, theo khung đại học quốc gia. Do đó, việc sử dụng áo thụng ngày ấy là một cách tạm thời hội nhập vào hệ thống giáo dục quốc gia, chứ không phải là lựa chọn định hướng giá trị Phật giáo.

Một lần, Thầy Tuệ Sỹ chia sẻ với các học tăng trẻ:

Quý thầy dạy cho một lớp Tăng Ni ra để truyền thừa Chánh pháp, mà chiếc áo của mình lại không đủ để mình hãnh diện, lại đi mặc cái áo của phương Tây thì truyền thừa cái gì?… Ngày xưa Vạn Hạnh là trường đời, có quy định nhà nước. Còn đây là trường đạo, dạy kinh, truyền giới, hoằng pháp. | HT Thích Tuệ Sỹ: Định hướng tương lai với thế hệ Tăng sĩ trẻ ngày nay

Đó không phải là lời trách cứ, mà là tiếng nói thiết tha giữ gìn phẩm giá Phật giáo. Không phải để chống đối, mà để nhắc nhở tăng ni trẻ không vô thức sao chép hình thức, đánh mất đạo vị trong giây phút quan trọng nhất của một đời học đạo.

Kinh nghiệm quốc tế: Giữ gìn pháp phục không phải là bảo thủ

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc giữ gìn pháp phục truyền thống trong lễ ra trường không hề là biểu hiện của bảo thủ, mà là một lựa chọn tỉnh thức và có chiều sâu văn hóa. Nhiều đại học Phật giáo trên thế giới – đặc biệt tại những quốc gia có căn gốc Phật giáo như Thái Lan, Sri Lanka, Myanmar, Bhutan, cũng như một số trường tại Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản – đã ý thức rõ ràng rằng nghi thức tốt nghiệp không đơn thuần chỉ là một buổi phát bằng, mà là một cơ hội để khơi dậy đạo vị, tái lập căn tính tinh thần của người học Phật.

Tại Thái Lan, Đại học Mahachulalongkornrajavidyalaya (MCU) – một trong hai đại học Phật giáo quốc lập lớn nhất nước này – tổ chức lễ tốt nghiệp trang nghiêm trong không gian chùa hoặc giảng đường Phật học, với Tăng sinh mặc y cà-sa truyền thống theo giới phẩm, và cư sĩ mặc quốc phục. Không hề có sự hiện diện của áo thụng hay mũ vuông kiểu Tây phương. Cũng tại Thái Lan, Trường International Buddhist College (IBC) – nơi quy tụ sinh viên từ hơn ba mươi quốc gia – vẫn duy trì lễ phục tông phái cho Tăng Ni, và tạo điều kiện để cư sĩ mặc pháp phục hoặc lễ phục đạo vị, tuyệt đối không sử dụng áo thụng phương Tây.

Tại Sri Lanka, Đại học Kelaniya – vốn có Khoa Phật học danh tiếng – tổ chức lễ phát bằng tại các trung tâm Phật học như Mahāvihāra, nơi Tăng sinh mặc y vàng hoặc y nâu truyền thống, không có mũ vuông hay khăn choàng học vị. Ở Đài Loan, Đại học Fo Guang thuộc hệ thống Phật Quang Sơn, cho phép Tăng Ni mặc pháp phục đúng giới phẩm, còn cư sĩ thì mặc lễ phục riêng mang sắc lam, nâu hoặc vàng nhạt, có biểu tượng hoa sen hoặc phù hiệu Phật giáo, hoàn toàn không vay mượn hình thức học thuật phương Tây.

Ngay cả tại Hoa Kỳ, Đại học Naropa – một đại học Phật giáo theo truyền thừa Tây Tạng – cũng không áp đặt trang phục học vị kiểu Tây. Sinh viên có thể mặc y phục truyền thống, hoặc áo lễ mang hình ảnh Bồ tát, Mandala, tụng kệ hay thiền hành trong lễ tốt nghiệp. Tại Nhật Bản, Đại học Soka, tuy không thuần túy là học viện Phật giáo, nhưng vẫn giữ được tinh thần nhẹ nhàng, khiêm cung: sinh viên mặc quốc phục thanh nhã, một số có biểu tượng hoa sen hay câu Pháp thân thiện, hoàn toàn tránh xa kiểu cách phô trương học vị.

Điểm chung ở tất cả những trường này là sự tỉnh thức trong việc không mặc định sử dụng áo thụng Tây phương, mà thay vào đó là tôn trọng pháp phục truyền thống, tổ chức lễ phát bằng như một nghi thức tâm linh, nơi tụng kệ, phát nguyện, hồi hướng và tri ân Thầy Tổ trở thành trọng tâm, chứ không phải phần trình diễn hình thức hay vinh danh học vị. Đây là một lựa chọn có ý nghĩa rất lớn: không những là bảo vệ bản sắc Phật giáo, mà còn là sự tự chủ văn hóa trong một thế giới đang bị toàn cầu hóa đồng hóa mạnh mẽ.

Một nghi lễ ra trường theo tinh thần đạo vị

Tưởng tượng một lễ ra trường nơi giảng đường Phật học, hay giữa lòng đại hùng bảo điện – nơi mỗi sinh viên không khoác áo thụng đen, mà mặc áo tràng lam, áo vải nâu, hoặc y vàng. Trước tượng Phật, cùng tụng kệ nguyện học đạo, tri ân Thầy Tổ và hồi hướng công đức. Không có phần phát bằng long trọng theo kiểu thế tục, nhưng có ánh mắt chánh niệm, có tiếng chuông ngân nga, và có niềm thầm lặng của một chí nguyện Bồ tát.

Thay lời kết: Không cực đoan, nhưng cần tỉnh thức

Chúng ta không bài bác áo thụng, cũng không lên án người đã từng dùng nó. Nhưng trong hiện cảnh, khi Phật giáo đã có chỗ đứng và bản sắc riêng, chúng ta cần chọn lại hình thức cho xứng hợp với lý tưởng đạo pháp.

Chọn lại không phải để loại trừ, mà để giữ gìn tâm đạo, tránh để hình thức cuốn người học vào cơn sóng ngầm của phô trương, vinh danh và ngã mạn.

Ngưỡng mong người học Phật bước ra đời trong sự lặng lẽ của chánh niệm, với chiếc áo giản dị mà thanh cao, và một tâm nguyện như biển rộng, như hư không.

Phật lịch 2569 – Yuma, ngày 3 tháng 6 năm 2025.

Lôi Am

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.