Đăng trong tập san Phật Việt #5
chủ đề “Văn Học Phật Giáo Việt Nam trong bối cảnh văn học toàn cầu”
Ấn hành nhân dịp Tết Ất Tỵ
Trong lịch sử văn hóa và tri thức Việt Nam, có những công trình không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa học thuật, mà đó là biểu tượng cho những giá trị tinh thần vượt thời gian. Những diễn đàn tri thức như vậy xuất hiện trong những thời điểm quan trọng, khi xã hội đứng trước những thử thách lớn lao về văn hóa, tư tưởng và bản sắc dân tộc. Chúng không chỉ phản ánh tinh thần của một giai đoạn lịch sử mà đặt nền móng cho những cuộc đối thoại tri thức, khơi nguồn cảm hứng để thế hệ sau tiếp tục hành trình tìm kiếm chân lý cũng như sự hòa hợp giữa truyền thống và hiện đại.
Bấy giờ, Tư Tưởng , một tạp chí mang đậm dấu ấn thời đại, là minh chứng tiêu biểu cho sứ mệnh vừa nêu.
*
Tạp chí Tư Tưởng – cơ quan luận thuyết của Viện Đại học Vạn Hạnh, không đơn thuần chỉ là một tạp chí, mà là một biểu tượng văn hóa và tri thức trong bối cảnh đầy biến động của Việt Nam giữa thế kỷ 20. Ra mắt số đầu tiên vào tháng 8 năm 1967, tạp chí xuất hiện như một ánh sáng soi rọi con đường trong thời kỳ đầy thử thách, khi đất nước chìm trong cuộc chiến tranh phân ly và những xáo trộn xã hội liên tục. Đây là một giai đoạn của khói lửa chiến tranh, đồng thời là thời kỳ mà nền văn hóa và bản sắc dân tộc đứng trước nguy cơ mai một bởi sự giao tranh giữa các giá trị truyền thống và làn sóng hiện đại hóa mạnh mẽ.
Bối cảnh ra đời của Tư Tưởng là sự giao thoa giữa một bên là di sản văn hóa nghìn năm của Phật giáo Việt Nam và bên kia là áp lực đổi thay do ảnh hưởng của phương Tây trong triết học, giáo dục và xã hội. Đó là thời điểm khi tri thức vốn cần để soi sáng và để cứu lấy những giá trị nhân văn cũng như tinh thần đang có nguy cơ bị lu mờ giữa bom đạn và sự chia rẽ về tư tưởng. Trong dòng chảy ấy, tạp chí Tư Tưởng đã trở thành một diễn đàn cho những suy tư sâu sắc, những tranh luận mang tính xây dựng và những nỗ lực khơi dậy ý thức nhằm định hình một nền văn hóa Phật giáo hiện đại, đậm chất Việt Nam nhưng cũng sẵn sàng đối thoại với thế giới.
Linh hồn của Tư Tưởng chính là những con người đã góp phần tạo dựng và duy trì tạp chí này. Không thể không nhắc đến Hòa thượng Thích Minh Châu – người giữ vai trò chủ nhiệm tạp chí, đồng thời là một nhà giáo dục và học giả xuất sắc. Từ khi tốt nghiệp tiến sĩ tại Ấn Độ, Hòa thượng Minh Châu đã mang một tầm nhìn về việc xây dựng một nền triết học Phật giáo Việt Nam, dựa trên sự hòa hợp giữa tinh thần Phật giáo truyền thống và những phương pháp tư duy hiện đại. Các dịch phẩm kinh điển của Thầy như Trường Bộ Kinh vừa là những công trình học thuật, vừa là cầu nối để tư tưởng Phật giáo tiếp cận được đông đảo công chúng.
Bên cạnh Hòa thượng Minh Châu, Thầy Tuệ Sỹ là một gương mặt không thể thiếu trong sự phát triển của Tư Tưởng. Dù còn rất trẻ vào thời điểm ấy, Thầy đã chứng minh mình là một nhà tư tưởng xuất chúng, với sự hiểu biết sâu rộng và khả năng phân tích sắc bén về triết học Phật giáo. Những tác phẩm của Thầy trong thời kỳ này đã đặt nền móng cho việc nghiên cứu các hệ thống tư tưởng lớn của Phật giáo, đặc biệt là các khái niệm trung tâm như Trung quán, Tánh không và Duyên khởi.
Các bài viết như Trung quán và vấn đề thực thể, Tánh không và bản chất hiện hữu, hay Duyên khởi luận – Có tức không có vừa đi sâu vào cốt lõi tư tưởng của trường phái Trung Quán mà còn diễn giải những ý niệm triết học phức tạp này theo cách thức gần gũi, dễ tiếp cận hơn với độc giả thời bấy giờ. Thầy không những tái khẳng định tầm quan trọng của tư tưởng Tánh không trong triết học Phật giáo, mà còn mở ra các chiều kích mới để áp dụng nó trong việc nhận thức về hiện thực, mối quan hệ giữa cá nhân và vũ trụ.
Trong các nghiên cứu về Duyên khởi, Thầy Tuệ Sỹ đặc biệt tập trung vào việc giải thích khái niệm này như một nguyên lý trung tâm của Phật giáo, gắn với học thuật và còn liên hệ mật thiết với đời sống thực tiễn.
Ngoài các bài viết học thuật, Thầy còn để lại dấu ấn trong thơ ca, nơi những khái niệm triết học sâu sắc được thể hiện qua ngôn từ đầy cảm xúc và triết lý. Những sáng tác của Thầy mang đến cho độc giả một cái nhìn khác biệt, vừa tinh tế vừa uyên bác, về cách tư tưởng Phật giáo có thể chuyển hóa thành nghệ thuật biểu cảm.
Những đóng góp của Thầy Tuệ Sỹ cho Tư Tưởng đã làm phong phú thêm nội dung của tạp chí, và củng cố vai trò của Tư Tưởng như một không gian học thuật đỉnh cao, nơi những khái niệm triết học phức tạp được thảo luận, tái hiện và mở rộng. Qua các tác phẩm và bài viết của mình, Thầy đã giúp lan tỏa tư tưởng Trung quán, Tánh không và Duyên khởi đến nhiều tầng lớp trí thức, không riêng trong Phật giáo mà còn trong triết học và văn hóa Việt Nam nói chung.
Những cây bút như Phạm Công Thiện cũng để lại dấu ấn sâu sắc trong việc tạo nên sức sống mạnh mẽ cho Tư Tưởng. Với những tác phẩm như Im lặng hố thẳm, Ý thức mới trong văn nghệ và triết học, và nhiều bài viết khác trên tạp chí, Phạm Công Thiện không chỉ khơi dậy những tranh luận triết học mà còn thúc đẩy một phong trào thức tỉnh tư duy trong xã hội. Những bài viết của ông thường mang phong cách phóng khoáng, vừa giàu cảm xúc vừa đầy thách thức, hướng độc giả đến việc suy nghĩ vượt khỏi những khuôn khổ quen thuộc.
Đặc biệt, Phạm Công Thiện luôn tìm cách phá vỡ những khuôn mẫu cũ kỹ, không ngại đối mặt với những giá trị đã trở nên bảo thủ. Ông khuyến khích người đọc tự mình đặt câu hỏi, thách thức những định kiến xã hội và khám phá những chân trời tư duy mới. Những chủ đề mà ông đề cập, từ bản chất của nghệ thuật, triết học, cho đến ý nghĩa của sự tồn tại, luôn mang tính khai phá và kích thích nhận thức, đồng thời mở ra những đối thoại sâu sắc giữa các hệ tư tưởng Đông – Tây.
Sự hiện diện của Phạm Công Thiện trên Tư Tưởng đã làm phong phú thêm nội dung của tạp chí và tạo nên một không gian tranh luận sôi động, nơi các giá trị truyền thống được tái định nghĩa trong ánh sáng của những tư tưởng hiện đại. Qua đó, ông góp phần định hình Tư Tưởng như một diễn đàn trí thức đa chiều, nơi sự sáng tạo và đổi mới luôn được đề cao.
Ngoài ra, không thể không kể đến sự đóng góp của những nhân vật như Nguyễn Đăng Thục , một nhà nghiên cứu uyên thâm về văn hóa và triết học Việt Nam. Ông đã để lại dấu ấn đậm nét qua những bài viết phân tích sâu sắc về bản sắc dân tộc, vai trò của Phật giáo trong lịch sử Việt Nam và sự đối sánh giữa văn minh phương Đông và phương Tây. Với tư duy hệ thống và phong cách viết mang tính bác học, Nguyễn Đăng Thục đã giúp nâng tầm nội dung triết học và văn hóa của Tư Tưởng, làm cho tạp chí vừa là nơi phản ánh, vừa định hình nhận thức về một nền văn hóa Việt Nam mới, sâu sắc hơn và toàn diện hơn.
Ni trưởng Thích nữ Trí Hải , một học giả và nhà giáo dục xuất sắc, đã góp phần quan trọng trong việc làm phong phú nội dung của tạp chí. Với sự nhạy bén về tư tưởng Phật học kết hợp cùng một góc nhìn nữ giới độc đáo, Ni trưởng đã truyền tải các bài viết giàu chất văn hóa và nhân văn. Không chỉ vậy, qua những tác phẩm dịch thuật nói chung và kinh điển nói riêng từ tiếng Anh và tiếng Pali, Ni trưởng đã mang đến cái nhìn toàn cầu hơn cho độc giả Việt Nam, khuyến khích suy nghĩ và ứng dụng tinh thần Phật giáo vào đời sống xã hội một cách linh hoạt và sáng tạo.
Cư sĩ Chơn Pháp Nguyễn Hữu Hiệu , trong vai trò Trưởng ban Tu thư của Viện Đại học Vạn Hạnh, đã đóng góp bằng việc biên tập, dịch thuật và xuất bản những tài liệu quan trọng phục vụ cho cả học thuật lẫn thực hành Phật giáo. Công việc này cung cấp nền tảng tri thức vững vàng cho sự phát triển của Tư Tưởng, đồng thời giúp định hình tư tưởng Phật học Việt Nam trong thời kỳ hiện đại. Những nỗ lực của ông đã tạo ra một nhịp cầu quan trọng giữa các giá trị triết học và các ứng dụng thực tiễn, mang lại sự đa dạng và cân bằng trong nội dung của tạp chí.
Chơn Hạnh Trần Xuân Kiêm , một nhân vật xuất chúng nữa trong lĩnh vực biên soạn và nghiên cứu Phật học, đã góp phần không nhỏ trong việc duy trì và phát triển tư tưởng của Tư Tưởng. Với kiến thức phong phú và sự am hiểu sâu sắc về triết học phương Đông, ông giúp hệ thống hóa các ý tưởng, đồng thời trình bày chúng dưới dạng dễ tiếp cận cho độc giả đại chúng. Vai trò của ông như một cầu nối giữa triết học và đời sống đã làm nổi bật giá trị thực tiễn của các tư tưởng được trình bày trên tạp chí.
Những cá nhân này vừa đại diện cho sự đa dạng về chuyên môn, vừa cho tinh thần cộng tác không biên giới giữa các thế hệ, các ngành học và các giá trị văn hóa. Chính họ đã góp phần làm nên sức sống mãnh liệt và tầm ảnh hưởng sâu rộng của Tư Tưởng, biến tạp chí này thành một hiện tượng văn hóa và tri thức độc đáo của thời đại.
Ở đây, chúng tôi cũng xin chân thành cáo lỗi vì bài viết chỉ có thể nêu lên một vài nhân vật tiêu biểu của Tư Tưởng. Chúng tôi ý thức sâu sắc rằng còn rất nhiều bậc tiền bối kiệt xuất khác xứng đáng được ghi nhận, nhưng thật tiếc không thể liệt kê hết trong khuôn khổ bài viết này.
*
Nhìn chung, Tư Tưởng trong bối cảnh chiến tranh và chia cắt, đã từng là nơi bày tỏ những suy tư triết học hay Phật học, và là một diễn đàn để các trí thức Việt Nam đặt câu hỏi về đạo đức, bản sắc và trách nhiệm của con người trước thời đại. Tạp chí đã trở thành một cầu nối giữa Đông và Tây, giữa truyền thống và hiện đại, đồng thời khơi dậy niềm tin rằng ngay cả trong nghịch cảnh, con người vẫn có thể tạo nên những giá trị lâu bền.
Ngày nay, khi nhìn lại hành trình của Tư Tưởng, chúng ta không những tự hào về những thành tựu mà tạp chí đã đạt được, mà còn nhận thức sâu sắc trách nhiệm phải tái hiện tinh thần ấy trong bối cảnh hiện đại. Những bài viết, tư tưởng và giá trị mà Tư Tưởng từng khơi dậy là dấu mốc quan trọng của một thời kỳ và là lời nhắc nhở về sức mạnh của tri thức trong việc kiến tạo và định hình xã hội. Trong thời đại mà toàn cầu hóa, công nghệ hóa và sự thay đổi về giá trị văn hóa diễn ra với tốc độ chưa từng có, nhu cầu về một không gian đối thoại tri thức – nơi giao thoa giữa truyền thống và hiện đại, giữa tư duy bản địa và toàn cầu – trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Khôi phục tinh thần của một diễn đàn tương tự như Tư Tưởng, không đơn thuần là sự kế thừa di sản, mà chính là hành động khẳng định giá trị của tri thức và văn hóa không bao giờ mất đi, chỉ cần được thắp sáng lại trong bối cảnh phù hợp. Chính những thử thách của thế giới hiện đại – sự hỗn loạn về thông tin, sự xung đột giữa các hệ giá trị và nguy cơ mất mát chiều sâu nhân văn – là cơ hội để hồi sinh những không gian tri thức nơi con người có thể tìm kiếm sự hiểu biết, đồng thời tái khám phá bản chất của chính mình. Tư Tưởng đã từng thực hiện điều này trong thời kỳ khó khăn nhất của lịch sử, và tinh thần ấy vẫn luôn là nguồn cảm hứng để chúng ta tiếp tục bước tới.
Hành trình tái hiện tinh thần của Tư Tưởng là sự nối dài lịch sử, là lời kêu gọi từ quá khứ vọng lại hiện tại và tương lai. Những giá trị mà tạp chí này từng đại diện – sự hài hòa giữa tư duy và cảm xúc, giữa truyền thống và hiện đại, giữa triết học và thực tiễn – chính là kim chỉ nam để chúng ta định hướng cho các thế hệ kế tiếp. Đó vừa là hành động bảo tồn những di sản của cha ông, vừa là lời cam kết với tương lai rằng nền văn hóa Phật giáo Việt Nam sẽ luôn tồn tại và phát triển, không ngừng đổi mới để đáp ứng những nhu cầu của thời đại.
Trong một thế giới mà con người thường xuyên bị cuốn vào guồng quay của tốc độ và bề ngoài, liệu có một không gian để những giá trị sâu sắc của Tư Tưởng được tái hiện trong một hình hài mới? Một không gian nơi các thế hệ có thể cùng nhau lắng nghe, tranh luận và phát triển tư duy, để từ đó thắp sáng những giá trị vượt thời gian – giá trị không dành cho Việt Nam, mà có khả năng đối thoại và lan tỏa trên trường quốc tế. Tư Tưởng, bấy giờ không phải chỉ là biểu tượng của quá khứ, mà là nguồn cảm hứng để chúng ta xây dựng một tương lai nơi tri thức, lòng nhân bản và tinh thần khai phóng cùng hòa quyện, tạo nên những giá trị bất biến cho nhân loại.
Phật lịch 2568 – 17.01.2025
Tuệ Không