Huệ Đan: Hư Không Giữa Lòng Bàn Tay

Ta có gì giữa lòng bàn tay? Một nhành khói mỏng, một sợi nắng chiều hay một tiếng hạc bay xa khuất nẻo vô cùng? Có gì trong lòng bàn tay ngoài hư không không màu, không vị, không hình tướng, nhưng lại chứa đựng tất thảy những vọng động nhân gian?

Một ngày, trên cõi phù sinh bồng bềnh như sương khói, ta ngước mắt nhìn vòm trời. Hỏi nắng về đâu mà cháy lòng sông cạn, hỏi gió về đâu mà quẩn quanh đời phiêu bạt. Đôi khi, ta đứng trên bờ vực của quên lãng, nghe tiếng dế kêu trong đêm tịch lặng, chợt thấy lòng người cũng mênh mông như biển cả mà cũng cạn khô như cánh đồng mùa hạ. Đất trời là một câu hỏi chưa từng có đáp án, mà lòng người là một cõi đi về không hẹn ngày gặp gỡ.

Ai đã đi qua cánh đồng hoang vu của trí tưởng, sẽ thấy bóng mình đổ dài trên những triền dốc thời gian. Ai đã từng dừng lại bên mái hiên chùa cũ, nơi chuông chiều buông xuống những giọt thanh âm vỡ tan trên nền đá rêu phong, sẽ nhận ra tất cả chỉ là dư vang của một cơn mộng dài.

Nhưng có những người cả đời đi qua bao nhiêu miền đất, rong ruổi khắp nhân gian vẫn không tìm thấy được lối về. Chúng ta tìm kiếm một miền quê không có trên bản đồ, một mái chùa mà chỉ có trong tâm tưởng. Và rồi quay lại, chạm tay vào những bậc đá cũ phủ rêu xanh, để nhận ra rằng đường về vẫn luôn ở đó, chỉ đợi một bước chân. “Đường Về Núi Cũ Chùa Xưa” là những hồi quang của kẻ đi và người trở về, của những bậc danh vương một thời oanh liệt nhưng rồi lại từ bỏ tất cả, chọn lấy chốn thâm sơn cùng cốc để an nhiên làm một hành giả cô độc. Trong từng trang sách, có tiếng thở nhẹ của Trần Thái Tông trên Yên Tử, có bước chân trầm mặc của Tuệ Trung Thượng Sĩ giữa cõi đời huyễn mộng, có ánh mắt xa xăm của những người đã tìm thấy lối về nhưng ai nào biết.

Nhưng không phải người nào cũng có đủ dũng khí để buông bỏ. Có kẻ đi tìm ánh sáng nơi đầu nguồn suối bạc, cũng có kẻ đi tìm bóng tối giữa lòng vực sâu hun hút. Người chạm vào sắc không trong từng lời kinh cổ, kẻ lại hoang mang giữa phố thị đèn màu. Nhưng dù đi đâu, dù về đâu, những bàn chân ấy cũng in dấu lên dòng cát bụi, nơi nhân gian chưa bao giờ thôi vọng động.

Giữa trùng trùng những nẻo đường ấy, có một con đường xưa đã phủ đầy lá rụng. Một con đường không dẫn đến thành quách nguy nga, cũng chẳng đưa ta đến những phù hoa chóng tàn, mà là con đường đưa mình đến cội nguồn của chính mình. “Đức Phật Trên Cõi Phù Du” là một con đường như vậy. Ở đó, có bóng dáng của bậc Đạo Sư đã bước đi giữa thế gian, không mang theo gì ngoài một đôi chân trần và một tấm lòng đại từ bi. Ở đó, có những vết chân trên cát, có những dấu tích của một hành trình vĩ đại nhưng cũng hết sức dung dị. Có ai ngờ được rằng bậc Giác Ngộ ấy cũng đã từng một mình đứng trước bầu trời đầy sao, cũng đã từng bước đi trên những con đường đất đỏ, cũng đã từng ngồi dưới một bóng cây mà nhìn cánh chim bay qua bầu trời rộng?

Trong từng trang sách, ta thấy một Đức Phật vừa xa vời như ngọn gió mùa thu thổi qua cánh đồng hoang, vừa gần gũi như một lời thì thầm trong tâm thức. Một vị Phật không đứng trên tòa sen rực rỡ, không tỏa hào quang chói lòa, mà chỉ đơn thuần là một hành giả. Ngài bước đi trên những miền đất đầy bụi, ăn bữa cơm đạm bạc giữa những người nghèo khổ, và khi nhắm mắt nhập diệt, cũng chỉ nằm dưới gốc cây Sala, giữa trời đất bao la. “Đức Phật Trên Cõi Phù Du” là một bài ca về sự giản dị tuyệt đối, về sự buông xả tận cùng, về một con người đã đi trọn con đường, không để lại gì ngoài một bài pháp cuối cùng: “Hãy tự thắp đuốc mà đi.”

Ta hỏi gió rằng có thấy người xưa? Gió không trả lời, chỉ lùa qua kẽ lá, để lại một thanh âm vi vu giữa tịch lặng ngàn trùng. Ta hỏi sông rằng có nhớ những dòng đời đã trôi? Sông cũng không đáp, chỉ lặng lẽ mang đi những mảnh ký ức vỡ vụn, cuộn tròn vào lòng đại dương vô tận.

Cũng như vậy, trong “Hiu Hắt Quê Hương Bến Cỏ Hồng”, Hòa thượng Thích Phước An đã gom nhặt những mảnh ký ức hoang hoải, những bóng người đã khuất, những thi sĩ từng lang bạt trên những hè phố Sài Gòn mà để lại phía sau là một trời thi ca lấp lánh. Có Quách Tấn với những vần thơ đẫm màu xưa cũ, có Phạm Công Thiện với tiếng nói của một kẻ phản kháng trước dòng đời chảy xiết, có Tuệ Sỹ với những câu thơ cất lên giữa chốn lao tù, nơi mà “ngón tay nào gõ nhịp xuống tường rêu.” Mỗi bài viết là một bức chân dung khắc họa bằng ngôn ngữ vừa trầm lặng, vừa xao xuyến đến khôn nguôi.

Có một thiền sư vô danh từng nhặt một nắm thời gian trong lòng bàn tay. Ngài không nói một lời, chỉ lặng lẽ ngắm nhìn rồi buông xuống. Thời gian ấy, có thể là giấc mộng của một đời người, cũng có thể là vô minh của cả kiếp luân hồi. Nhưng rốt cùng, mọi sự đều tan vào hư vô.

Bởi thế, kẻ đi tìm, chưa chắc đã gặp. Người ngồi yên, chưa chắc đã không thấy. Sự tỉnh thức không đến từ những trang kinh mà ta đọc, cũng không đến từ những lời dạy mà ta ghi. Nó đến vào khoảnh khắc ta thôi tìm kiếm. Nó đến vào lúc ta nhìn thấy hư không giữa lòng bàn tay.

Và khi ấy, ta biết, ta đã đi về cõi lặng, nơi không còn gì để nói, cũng không còn gì để giữ. Chỉ còn một hơi thở chầm chậm tan ra giữa trời xanh vô tận.

Hòa thượng Phước An là người như vậy. Một hành giả thong dong giữa đời mà bước chân không để lại dấu. Một kẻ du phương giữa chữ nghĩa mà ngôn từ không hề gợn bụi. Một người vừa viết, vừa sống, vừa lặng lẽ chắt chiu từng thanh âm rơi rớt từ cõi nhân gian để dựng nên những trang sách không phải để đọc, mà để chiêm nghiệm. Tác phẩm của Thầy là những con chữ, nhưng đồng thời là những cánh cửa. Cánh cửa mở ra con đường, cánh cửa đưa người về miền tịch lặng.

Và có lẽ, trong một khoảnh khắc nào đó, giữa dòng đời chảy xiết, ai đó vô tình khép lại trang sách của ông mà chợt nhận ra – giữa lòng bàn tay mình, hóa ra vẫn luôn là hư không.

Vô Trụ Xứ Am – Phật lịch 2568

Huệ Đan – 慧丹

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.