Huệ Đan: Hội Đồng Hoằng Pháp: Hoằng Pháp Như Sinh Mệnh Phật Giáo

Không phải ngẫu nhiên mà trong những giai đoạn lịch sử nhiều xáo trộn nhất, sứ mệnh hoằng pháp lại trở thành câu hỏi trọng tâm của Phật giáo. Khi những thiết chế xã hội lung lay, ngôn ngữ đạo đức bị bào mòn và con người đánh mất phương hướng tinh thần giữa những chuyển dịch sâu rộng của thế giới, thì Phật pháp – nếu còn hiện diện – không thể chỉ hiện diện như một di sản văn hóa hay một hình thức tín ngưỡng an ủi. Phật pháp, trong những thời khắc ấy, buộc phải tự chứng minh mình như một nền tảng trí tuệ sống động, có khả năng soi sáng thực tại và dẫn đường cho con người vượt thoát khủng hoảng căn để của chính mình.

Trong viễn kiến đó, sự hình thành của Hội Đồng Hoằng Pháp không thể được hiểu như một quyết định mang tính hành chánh hay một phản xạ nhất thời trước những biến động của xã hội hiện đại. Trái lại, đó là kết tinh của một dòng tư tưởng đã chín muồi qua nhiều thập niên trăn trở, suy tư và hành trì của cố Trưởng lão Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ (1945-2023), người đã sống trọn đời mình trong sự thao thức về vận mệnh trí tuệ của Phật giáo Việt Nam giữa những cơn sóng dập dồn của lịch sử và thế giới.

Trong cái nhìn của Thầy, hoằng pháp không bao giờ chỉ là “truyền bá giáo lý” theo nghĩa giản lược. Hoằng pháp, trước hết, là sự tiếp nối mạch sống của Chánh pháp trong dòng sinh mệnh văn hóa, lịch sử và tâm linh của một dân tộc. Bởi thế, Hội Đồng Hoằng Pháp được thai nghén như một không gian trí tuệ, nơi Phật pháp không bị giản lược thành khẩu hiệu đạo đức, càng không bị biến thành công cụ thích ứng thuần túy với thời đại, mà được bảo tồn và khai triển như một hệ thống tư tưởng sống động, có khả năng đối thoại với thế giới mà không đánh mất tự thân.

Đặt trong bối cảnh thế giới đương đại – nơi toàn cầu hóa vừa là sự giao thoa kinh tế hay kỹ thuật, vừa là sự va chạm sâu sắc giữa các hệ hình tư tưởng, các truyền thống tâm linh và những quan niệm về con người – Phật giáo Việt Nam đứng trước một thách thức kép. Một mặt, nguy cơ tự đóng kín trong hoài niệm lịch sử, để rồi trở thành một di sản bất động. Mặt khác, nguy cơ tan rã trong làn sóng “phổ quát hóa” hời hợt, đánh đổi chiều sâu tư tưởng để lấy sự dễ dãi tiếp nhận. Hội Đồng Hoằng Pháp ra đời chính là để vượt thoát cả hai cực đoan ấy.

Tư tưởng hoằng pháp của Thầy Tuệ Sỹ mang dấu ấn rõ rệt của một tinh thần học thuật nghiêm cẩn, thấm đẫm cổ phong nhưng không hề quay lưng với hiện tại. Ở đó, kinh điển không phải là văn bản vô hồn, mà là dòng chảy tư tưởng cần được tái đọc trong ánh sáng của những vấn nạn mới; truyền thống không phải là cái vỏ bảo thủ, mà là nền tảng để con người hiện đại có thể đứng vững trước khủng hoảng ý nghĩa. Hội Đồng Hoằng Pháp, vì thế, được hình dung như một trụ cột trí tuệ, có trách nhiệm gìn giữ chuẩn mực học thuật, bảo toàn tinh thần Phật học chính thống, đồng thời mở ra những hình thức diễn đạt mới, đủ sức đối thoại với các trào lưu tư tưởng toàn cầu.

Từ điểm này, không thể tách rời Hội Đồng Hoằng Pháp khỏi hình ảnh lịch sử của Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất. Ngay từ những ngày đầu thành lập, Giáo hội này đã mang trong mình một lý tưởng đặc thù – thống nhất Phật giáo không phải bằng quyền lực tổ chức, mà bằng nền tảng tinh thần và trí tuệ chung. Trong mạch nguồn ấy, hoằng pháp luôn được xem là trái tim của sự tồn tại Giáo hội – bởi không có trí tuệ dẫn đường, mọi hình thức tổ chức chỉ còn là chiếc vỏ.

Hội Đồng Hoằng Pháp, do đó, không chỉ kế thừa di sản tư tưởng của Thầy Tuệ Sỹ, mà còn phản ánh trung thực căn tính lịch sử của GHPGVNTN, một Phật giáo nhập thế bằng trí tuệ, hiện diện giữa đời mà không hòa tan vào thế tục, kiên trì với Chánh pháp nhưng không khép kín trước nhân loại. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sứ mệnh ấy càng trở nên quan thiết. Phật giáo Việt Nam chỉ có thể hiện diện xứng đáng trên bản đồ tâm linh thế giới khi có thể nói bằng tiếng nói của chính mình – một tiếng nói được hun đúc từ kinh nghiệm lịch sử, chiều sâu văn hóa và trí tuệ Phật học nghiêm mật.

Giá trị di sản lớn nhất mà Thầy Tuệ Sỹ để lại cho Hội Đồng Hoằng Pháp không nằm ở mô hình tổ chức, mà ở một thái độ, đó là thái độ tôn trọng tuyệt đối đối với chân lý, đối với học thuật, và đối với nhân phẩm con người. Hoằng pháp, theo tinh thần ấy, không phải là thuyết phục hay chinh phục, mà là khai mở; không phải là áp đặt mà là đối thoại; không phải là chạy theo thời đại mà là soi sáng thời đại bằng ánh sáng tỉnh thức.

Bấy giờ, Hội Đồng Hoằng Pháp mang một sứ mệnh vượt thời gian là giữ cho Phật giáo Việt Nam không đánh mất linh hồn mình giữa thế giới biến động, đồng thời góp phần làm giàu thêm kho tàng trí tuệ chung của nhân loại. Đó chính là con đường mà cố Trưởng lão Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ đã lặng lẽ vạch ra – một con đường cổ kính trong căn để, nhưng luôn mở ra phía trước, nơi Chánh pháp tiếp tục được thở cùng hơi thở của thời đại mà không bao giờ đánh mất tự tánh thanh tịnh của mình.

I. Khởi nguyên tư tưởng: Hoằng pháp như sinh mệnh của Phật giáo

Trong toàn bộ lịch trình lịch sử của Phật giáo, từ buổi sơ khai cho đến những giai đoạn thịnh suy kế tiếp nhau của các nền văn minh, chưa từng có một thời đại nào mà hoằng pháp chỉ được xem như một công tác phụ trợ hay một hoạt động ngoại vi. Hoằng pháp, tự thân không đứng ngoài Phật giáo; hoằng pháp chính là cách thức mà Phật giáo tự ý thức về chính mình, tự xác lập vị trí của mình trong thế giới con người và tự bảo toàn sinh mệnh trí tuệ của mình trước vô thường của lịch sử.

Khi Phật pháp còn hiện tiền một cách tự nhiên trong đời sống Tăng đoàn và sinh hoạt xã hội, hoằng pháp không mang dáng vẻ phô trương mà vận hành như mạch đập âm thầm nhưng liên tục của trí tuệ, như hơi thở không cần được nhân danh, bởi chính sự hiện hữu của Chánh pháp đã là sự hoằng truyền sâu xa nhất. Nhưng khi những điều kiện lịch sử đổi thay, khi các thiết chế xã hội và hệ giá trị tinh thần bắt đầu rạn nứt, thì hoằng pháp không còn là sự tiếp nối vô ngôn để trở thành một ý thức tỉnh giác, buộc Phật giáo phải tự hỏi về căn để tồn tại của chính mình.

Chính trong những thời khắc khủng hoảng ấy – khủng hoảng quyền lực làm biến dạng tổ chức, khủng hoảng văn hóa làm phai mờ căn tính và khủng hoảng nhận thức làm suy yếu năng lực tư duy – hoằng pháp không còn đơn thuần là việc “nói pháp”, mà trở thành sinh mệnh quyết định sự tồn vong của đạo. Bởi nếu Phật giáo không còn khả năng tự khai thị, tự phản tỉnh và tự đối thoại, thì dù hình thức có được duy trì, nội dung giải thoát cũng đã âm thầm thoái lui.

Từ ý nghĩa này, trong viễn kiến tư tưởng của cố Trưởng lão Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, hoằng pháp tuyệt nhiên không đồng nhất với diễn giảng, truyền bá hay phổ cập giáo lý theo nghĩa thông tục. Thầy nhìn hoằng pháp như một hành vi trí tuệ mang tính căn để, đó là sự duy trì và bảo vệ khả năng tự tư duy của Phật giáo, khả năng ấy không lệ thuộc vào quyền lực thế tục, không bị chi phối bởi thị hiếu xã hội và càng không chịu khuất phục trước nhu cầu an ủi tinh thần ngắn hạn của con người thời đại.

Hoằng pháp, trong ý nghĩa mà Thầy xác lập, là bảo đảm rằng Chánh pháp không bị giản lược thành một thứ đạo đức học xã hội mang tính điều chỉnh hành vi, không bị hòa tan vào tín ngưỡng dân gian thiếu chiều sâu phản tỉnh, và cũng không bị sử dụng như một phương tiện xoa dịu khổ đau mà không đặt lại vấn đề tận căn của sinh tử. Trái lại, hoằng pháp là giữ cho Phật giáo tiếp tục là một con đường giải thoát trọn vẹn, có nền tảng triết học nghiêm mật, có chiều sâu nội chứng và có năng lực đối thoại bình đẳng với mọi hệ hình tư tưởng của nhân loại, dù cổ xưa hay hiện đại.

Từ nhận thức ấy, hoằng pháp không còn là công việc của riêng cá nhân những người thuyết giảng, mà trở thành trách nhiệm tập thể của Phật giáo đối với chính tương lai của mình. Một nền Phật giáo không có trung tâm tư tưởng đủ vững sẽ đánh mất phương hướng trước những chuyển dịch của thời đại; một nền Phật giáo không có khả năng tự phản tỉnh sẽ dễ dàng rơi vào những hình thức thích nghi rời rạc, thiếu căn bản và cuối cùng đánh mất chính mình trong tiến trình tưởng chừng như “hội nhập”.

Hội Đồng Hoằng Pháp hình thành chính từ điểm tự giác ấy. Không phải như một thiết chế quyền uy, cũng không phải như một bộ phận hành chính, mà như một trục quy chiếu trí tuệ, nơi Phật giáo có thể trở về để tự kiểm chứng mình, tự điều chỉnh mình và tự bảo toàn chiều sâu tư tưởng trước mọi áp lực của hoàn cảnh lịch sử. Ở đây, hoằng pháp không nhằm mở rộng ảnh hưởng mà nhằm giữ gìn căn để; không nhằm thích nghi để tồn tại, mà nhằm tồn tại một cách xứng đáng với danh nghĩa Chánh pháp.

Chính từ khởi nguyên tư tưởng này, sứ mệnh của Hội Đồng Hoằng Pháp được xác lập không như một lựa chọn tùy nghi, mà như một yêu cầu tất yếu của lịch sử đó là giữ cho Phật giáo còn khả năng tự nói bằng tiếng nói của trí tuệ, tự đứng vững giữa đời sống biến động và tiếp tục làm nơi nương tựa tỉnh thức cho con người trong một thế giới ngày càng xa rời nền tảng tinh thần của chính mình.

II. Sứ mệnh thứ nhất: Gìn giữ Chánh pháp như một hệ thống tư tưởng toàn diện

Sứ mệnh đầu tiên, đồng thời cũng là sứ mệnh căn bản nhất của Hội Đồng Hoằng Pháp, không gì khác hơn là bảo toàn Chánh pháp như một chỉnh thể tư tưởng toàn diện, bất khả phân. Chánh pháp, trong ý nghĩa đích thực của mình, không phải là tập hợp rời rạc của những lời dạy đạo đức, những phương pháp tu tập đơn tuyến, hay những chỉ dẫn tâm lý nhằm xoa dịu khổ đau trước mắt. Chánh pháp là một cấu trúc tư tưởng hoàn chỉnh, được kiến lập trên nền tảng giác ngộ, triển khai bằng hệ thống kinh – luật – luận, và được xác chứng bằng đời sống phạm hạnh của Tăng đoàn qua nhiều thế kỷ.

Trong niềm trăn trở và nhìn thấu của cố Trưởng lão Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, nguy cơ lớn nhất đối với Phật giáo trong thời đại biến động không nằm ở sự đối kháng bên ngoài, mà nằm ở sự tan rã từ bên trong của cấu trúc tư tưởng. Khi Chánh pháp bị cắt khúc để đáp ứng những nhu cầu nhất thời của xã hội, khi từng mảnh giáo lý bị trích dụng mà không còn đặt trong mối liên hệ hữu cơ với toàn bộ con đường giải thoát, thì Phật giáo tuy còn danh xưng, nhưng đã mất đi năng lực tự chứng và tự độ.

Bối cảnh toàn cầu hóa càng làm cho nguy cơ ấy trở nên tinh vi hơn. Trong một thế giới nơi mọi giá trị đều bị kéo vào tiến trình lưu thông nhanh chóng, nơi ý niệm bị giản lược thành thông điệp và chiều sâu tư tưởng bị thay thế bằng khả năng tiêu thụ, Phật pháp rất dễ bị “phi ngữ cảnh hóa” để trở nên dễ hiểu, dễ truyền bá và dễ sử dụng. Những thuật ngữ như tỉnh thức, từ bi, vô thường có thể được lặp lại không ngừng, nhưng bị tách rời khỏi nền tảng Giới – Định – Tuệ, khỏi tiến trình tu chứng nghiêm mật vốn là trục xương sống của đạo Phật.

Chính trong hoàn cảnh ấy, Hội Đồng Hoằng Pháp không thể chỉ đóng vai trò như một cơ quan khảo cứu kinh luận thuần túy, mà phải trở thành một hàng rào học thuật và đạo hạnh. Hàng rào ấy không nhằm ngăn cản tư duy mới, mà nhằm bảo đảm rằng mọi nỗ lực diễn giải, đối thoại hay ứng dụng Phật pháp đều không phá vỡ cấu trúc nội tại của Chánh pháp. Ở đây, học thuật không tách rời đạo hạnh; tri thức không đứng ngoài hành trì; và sự tự do tư tưởng không đồng nghĩa với tùy tiện diễn giải.

Gìn giữ Chánh pháp, vì thế, không có nghĩa là đóng kín trong cổ thư, cũng không phải là thờ phụng văn bản như những di tích bất động của quá khứ. Trái lại, đó là sự tỉnh thức thường trực trước nguy cơ đánh mất tính toàn thể của tư tưởng Phật giáo khi bước ra đối diện với thế giới hiện đại. Cấu trúc tư tưởng ấy – từ Tứ Thánh Đế, Bát Chánh Đạo cho đến lý Duyên khởi và Trung đạo – phải được bảo toàn như một chỉnh thể sống, trong đó mỗi yếu tố chỉ có ý nghĩa khi đặt đúng vị trí của nó trong toàn bộ con đường giải thoát.

Trong tinh thần đó, sứ mệnh của Hội Đồng Hoằng Pháp không phải là bảo vệ Phật giáo bằng hình thức phòng thủ khép kín, mà là bảo vệ năng lực tự thân của Chánh pháp, đó chính là năng lực tự soi chiếu, tự điều chỉnh và tự vượt qua mọi thử thách của lịch sử mà không đánh mất bản lai diện mục của mình. Chỉ khi Chánh pháp còn được giữ gìn như một hệ thống tư tưởng toàn diện, Phật giáo mới có thể hiện diện giữa thế giới đương đại không như một sản phẩm tinh thần bị tiêu thụ, mà như một con đường giải thoát đòi hỏi trí tuệ, kỷ luật và sự dấn thân tận căn của con người.

III. Sứ mệnh thứ hai: Tái khai mở ngôn ngữ hoằng pháp cho thời đại mới

Một nền Phật giáo không còn khả năng tự nói bằng ngôn ngữ của thời đại mình đang sống, tất yếu sẽ tự đẩy mình ra ngoài dòng lịch sử, dù kho tàng kinh điển vẫn còn nguyên vẹn và truyền thống vẫn được bảo lưu trên hình thức. Nhưng nguy hiểm không kém, thậm chí còn tinh vi hơn, là một nền Phật giáo đánh đổi chiều sâu nội dung để lấy sự dễ hiểu tức thời, biến giáo pháp thành những mệnh đề giản lược, thuận tai nhưng rỗng lõi. Cả hai khuynh hướng ấy, tuy đối lập, đều dẫn đến cùng một hệ quả là Phật giáo đánh mất năng lực khai thị và tự chứng của chính mình.

Cho nên đối với cố Trưởng lão Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, vấn đề ngôn ngữ hoằng pháp không phải chỉ là vấn đề kỹ thuật diễn đạt. Ngôn ngữ, đối với Thầy là hình thái biểu hiện trực tiếp của tư duy. Khi tư duy suy yếu, ngôn ngữ trở nên sáo rỗng; khi tư duy bị giản lược, ngôn ngữ trở thành công cụ minh họa. Bởi thế, tái khai mở ngôn ngữ hoằng pháp, trong ý nghĩa sâu xa, chính là tái thiết năng lực tư duy Phật học để Phật giáo có thể tiếp tục tự nói về chính mình một cách trung thực và sáng rõ.

Tinh thần hoằng pháp mà Thầy để lại luôn đứng ở điểm quân bình khó khăn ấy, là trung thành tuyệt đối với chiều sâu Phật học, không nhượng bộ trước những đòi hỏi dễ dãi của thị hiếu xã hội, nhưng đồng thời cũng không né tránh trách nhiệm tái diễn đạt trước những vấn nạn mới của con người thời đại. Ngôn ngữ hoằng pháp, vì thế, không thể dừng lại ở việc lặp lại thuật ngữ cổ điển, cũng không được phép tách rời khỏi hệ quy chiếu kinh điển và luận lý Phật học đã được xác lập qua lịch sử.

Hội Đồng Hoằng Pháp mang sứ mệnh khai mở những hình thức diễn đạt mới – trong học thuật, giáo dục, văn hóa – không nhằm làm “mới” Phật giáo theo nghĩa thời thượng, mà nhằm làm cho ánh sáng xưa tiếp tục có khả năng soi chiếu hiện tại. Ở đây, sự đổi mới không nằm ở nội dung, mà nằm ở cách thức làm cho nội dung ấy trở nên khả tri, khả tư duy và khả đối thoại đối với con người đương đại, vốn đang sống trong một thế giới phân mảnh, nơi ý nghĩa bị bào mòn và căn tính tinh thần liên tục bị đặt vào trạng thái bất định.

Tái khai mở ngôn ngữ hoằng pháp cũng đồng nghĩa với việc khôi phục khả năng đối thoại của Phật giáo với các hệ hình tư tưởng khác. Không phải đối thoại để dung hợp vô nguyên tắc, mà để làm sáng tỏ lập trường của Chánh pháp trước những vấn đề nền tảng của kiếp người là khổ đau, tự do, trách nhiệm và cứu cánh tồn tại. Chỉ khi Phật giáo còn có khả năng nói một cách nghiêm cẩn, minh triết và không tự ti trước thế giới trí thức đương đại, Phật giáo mới thực sự hiện diện như một đối tác trí tuệ, chứ không phải như một tàn dư văn hóa được bảo tồn vì giá trị hoài niệm.

Trong bối cảnh xã hội toàn cầu hóa, nơi con người đối diện đồng thời với sự bùng nổ thông tin và sự khủng hoảng ý nghĩa, sứ mệnh này của Hội Đồng Hoằng Pháp càng trở nên cấp thiết. Tái khai mở ngôn ngữ hoằng pháp không phải để trả lời mọi câu hỏi của thời đại, mà để giữ cho Phật giáo còn khả năng đặt những câu hỏi đúng, những câu hỏi chạm đến căn để của sinh tử và giải thoát. Chính ở đó, ngôn ngữ hoằng pháp trở thành chiếc cầu nối giữa trí tuệ ngàn xưa và những khắc khoải rất mới của con người hôm nay.

IV. Sứ mệnh thứ ba: Bảo vệ căn tính Phật giáo Việt Nam trong dòng chảy toàn cầu

Phật giáo Việt Nam không phải là bản sao, cũng không phải là biến thể giản lược của bất kỳ truyền thống nào đã từng tồn tại. Nó được kiến tạo từ chính lịch sử dân tộc, từ kinh nghiệm sinh tồn trải qua nhiều biến động, từ những giai đoạn thịnh suy đan xen giữa đạo và đời, giữa tuệ giác và thực tiễn sinh hoạt xã hội. Căn tính ấy, vốn được nuôi dưỡng từ khả năng thích nghi nhưng không hòa tan, từ tinh thần dung hợp nhưng không đồng hóa, trở thành nền tảng cho mọi sáng tạo tư tưởng và hành động hoằng pháp.

Trong tiến trình toàn cầu hóa, nơi mọi giá trị đều chịu áp lực tương đối hóa và đồng hóa, nguy cơ lớn nhất không phải là bị đàn áp hay cấm đoán, mà là bị hòa tan một cách thầm lặng, bấy giờ mất giọng nói riêng, mất khả năng tự khẳng định, và cuối cùng, đánh mất quyền năng tự chứng của chính mình. Khi Phật giáo bị hòa tan, không còn gì để đối thoại với lịch sử, với văn hóa hay với chính con người Việt Nam đang sống giữa biến động toàn cầu.

Hội Đồng Hoằng Pháp, trong viễn kiến của cố Trưởng lão Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, mang trách nhiệm bảo vệ cho Phật giáo Việt Nam không chỉ tồn tại, mà còn tiếp tục nói bằng giọng nói của chính mình, trầm tĩnh, khiêm cung, sâu lắng, nhưng không mờ nhạt; nhẫn nại nhưng không nhu nhược; mềm mại trong phương tiện nhưng kiên cường trong căn tính. Bảo vệ căn tính Phật giáo không phải bằng hàng rào chính trị, không phải bằng cơ cấu tổ chức, mà bằng chiều sâu tư tưởng và đạo hạnh, bằng năng lực nội chứng và khả năng dẫn dắt trí tuệ thế hệ kế thừa.

Ở điểm này, Hội Đồng Hoằng Pháp gắn bó mật thiết với căn để lịch sử của Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất, Giáo hội được hình thành không nhằm thống trị hay áp đặt, mà nhằm bảo tồn sự toàn vẹn tinh thần của Phật giáo Việt Nam trước mọi biến động lịch sử và xã hội. Giáo hội này, với tư cách một tổ chức trí tuệ và đạo hạnh, đã tạo nên một khuôn khổ để Phật giáo Việt Nam không bị xói mòn, để giọng nói Việt Nam trong Phật giáo không bị hòa trộn đến mức mất đi khả năng tự khẳng định, và để Chánh pháp vẫn hiện diện như ánh sáng tỉnh thức trong dòng chảy vô thường của lịch sử.

Bảo vệ căn tính Phật giáo Việt Nam, do đó, không chỉ là vấn đề truyền thống hay văn hóa, mà là vấn đề sinh tồn tinh thần, là điều kiện tiên quyết để Phật giáo có thể tiếp tục là đối tác trí tuệ và đạo đức của thế giới. Khi căn tính được giữ vững, Phật giáo Việt Nam không những tồn tại như một di sản, mà còn trở thành minh chứng sống cho khả năng vừa gìn giữ truyền thống, vừa đối thoại với hiện đại, vừa tĩnh lặng, vừa sáng suốt, và luôn trung thành với ánh sáng giải thoát vốn có của chính mình.

V. Sứ mệnh thứ tư: Đào tạo và định hướng thế hệ hoằng pháp kế thừa

Hoằng pháp không thể tồn tại chỉ bằng ký ức của quá khứ. Chỉ những dòng tư tưởng sống mới có khả năng đi vào hiện tại, soi sáng con đường tương lai. Nếu không có thế hệ kế thừa được đào luyện nghiêm mật về học thuật, đạo hạnh và nhân cách, thì mọi Hội Đồng, dù rực rỡ về danh xưng hay đầy đủ về cơ cấu, cũng chỉ còn là dấu vết của một thời đã qua, mất khả năng định hướng, mất khả năng duy trì năng lực tự chứng của Phật giáo.

Cho nên, đào tạo thế hệ kế thừa không phải là việc sao chép kiến thức hay truyền thụ hình thức; đó là quá trình hun đúc toàn diện, nơi học thuật được kết hợp với hành trì, nơi trí tuệ song hành cùng đạo hạnh, nơi nhân cách được mài giũa bằng thử thách đời sống và sự trắc nghiệm của thực tiễn xã hội. Chỉ khi thế hệ ấy trưởng thành trên ba yếu tố tri thức, nội chứng và nhân cách, họ mới có thể trở thành những nhân tố hoằng pháp thực sự, giữ vững mạch sống trí tuệ của Phật giáo và khả năng soi sáng đời sống chúng sinh.

Sứ mệnh của Hội Đồng Hoằng Pháp không dừng lại ở đào tạo, mà còn ở việc định hướng con đường tu học và hoằng pháp cho thế hệ Tăng Ni và cư sĩ trí thức. Hướng đi này phải giúp họ không sa vào hai cực đoan dễ dẫn đến tổn thất căn bản: hoặc rút vào cô lập, xa rời xã hội, để từ đó giáo pháp trở nên trống rỗng, khô cứng và mất sức sống; hoặc hòa tan trong dòng chảy xã hội, để đạo pháp bị chi phối bởi tham vọng, tiện nghi và trào lưu nhất thời.

Con đường mà Thầy Tuệ Sỹ vạch ra là con đường của người trí thức Phật giáo – sống giữa đời, tham dự và hiểu biết đời sống xã hội, nhưng không để đời sống thế tục chi phối căn bản giải thoát; hành xử trong xã hội, nhưng không để xã hội quyết định giá trị và tiến trình tâm linh. Trí thức Phật giáo, trên con đường ấy, vừa là người dẫn đường, vừa là người đồng hành, vừa giữ vững ánh sáng tỉnh thức giữa những biến động không ngừng của thế giới đương đại.

Hội Đồng Hoằng Pháp, vì thế, không vừa là nơi truyền thụ kinh điển, vừa là trung tâm kiến tạo năng lực, nơi thế hệ kế thừa được trang bị trí tuệ, phẩm hạnh và tầm nhìn, đủ khả năng duy trì và phát triển hoằng pháp trong mọi hoàn cảnh. Đây là sứ mệnh quyết định khả năng trường tồn của Phật giáo: không phải tồn tại dưới dạng ký ức hay hình thức, mà tồn tại như một dòng tư tưởng sống, tiếp tục soi chiếu và giải thoát con người trong mỗi thời đại.

VI. Thay Lời Kết: Hoằng pháp như lời đáp thầm lặng trước thời đại

Hội Đồng Hoằng Pháp không ra đời với mục đích trả lời những câu hỏi ồn ào, tức thời hay những trào lưu thoáng qua của thời đại. Sự hiện hữu của Hội Đồng nằm ở chỗ giữ cho Phật giáo còn khả năng đặt những câu hỏi đúng, những câu hỏi chạm đến căn bản của sinh tử, ý nghĩa tồn tại và giải thoát. Khi mọi giá trị bị bào mòn trong dòng chảy tốc độ, khi mọi tri thức bị giản lược thành thông tin, thì vai trò của Hội Đồng Hoằng Pháp càng trở nên thiết yếu như một trung tâm trí tuệ, nơi Phật giáo vẫn có thể tự đối thoại với chính mình, tự nhìn thấu bản chất của thế giới và con người.

Tinh thần sở ý ấy, từ cố Trưởng lão Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ, không phải là một công trình theo thời, mà là một công trình dài lâu, âm thầm và bền bỉ. Công trình này không hào nhoáng, không chạy theo thị hiếu, không tìm kiếm sự công nhận; nhưng lại vững chãi, thấu đáo và đủ sức soi chiếu những bước chân hôm nay và mai sau. Chính phong thái này, vừa tĩnh lặng vừa sáng suốt, vừa nội chứng vừa hướng ngoại, đã trở thành hình mẫu cho mọi hoạt động hoằng pháp và định hướng trí tuệ mà Hội Đồng Hoằng Pháp kế thừa.

Hội Đồng Hoằng Pháp, vì vậy, không đơn thuần là một thiết chế hành chính hay học thuật; đó là lời đáp thầm lặng nhưng kiên định trước thời đại, nơi trí tuệ Phật giáo vẫn có thể hiện diện, soi sáng và dẫn dắt con người qua những khúc quanh lịch sử, xã hội, và tinh thần. Sứ mệnh của Hội Đồng, trong tinh thần của Thầy Tuệ Sỹ, là giữ cho Phật giáo tiếp tục là ánh sáng tỉnh thức, không bị lạc mất giữa dòng chảy của biến động và dễ dãi; là giữ cho giọng nói của Chánh pháp luôn vang lên, dù trầm lặng, giữa những hỗn độn và biến thiên của thế giới hiện đại.

Hoằng pháp không phải là những lời tuyên ngôn ồn ào, mà là sự hiện diện của trí tuệ và đạo hạnh, là sự dấn thân âm thầm nhưng vững bền, để Phật giáo tiếp tục là trụ cột tư tưởng, là nơi nương tựa tinh thần, là khả năng dẫn dắt con người tìm thấy ánh sáng của chính mình. Đây chính là di sản sống động của Thầy Tuệ Sỹ, được Hội Đồng Hoằng Pháp kế thừa và phát triển, không riêng cho hôm nay, mà cho mọi thế hệ mai sau – như một dòng sông âm thầm nhưng không ngừng chảy, tưới mát và dẫn dắt tất cả những ai tìm đến ánh sáng giải thoát.

Nam Mô Chứng Minh Sư Bồ Tát Ma Ha Tát – Nguyện ánh sáng trí tuệ và từ bi của Thầy mãi mãi soi rọi đạo tràng và thế hệ hậu học chúng con hôm nay.

Phật lịch 2569 – Vô Trụ Xứ Am 18.12.2025

HUỆ ĐAN

 

Bình luận về bài viết này

Trang web này sử dụng Akismet để lọc thư rác. Tìm hiểu cách xử lý bình luận của bạn.